Blog

Giải thích chi tiết về Xác định giá trị của chữ số theo vị trí lớp 1

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 1, "Xác định giá trị của chữ số theo vị trí" là một kiến thức cơ bản và cực kỳ quan trọng. Khi học sinh hiểu được giá trị của từng chữ số trong một số, các em sẽ hiểu dễ dàng những phép cộng, trừ ở các lớp chục, đơn vị và vận dụng vào thực tế như đọc số, viết số hoặc mua, bán, đếm tiền. Việc nắm vững khái niệm này giúp học sinh dễ dàng học tốt các kiến thức tiếp theo trong Toán học cũng như ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như xem số trên áo vận động viên, nhận biết số phòng, số điện thoại, v.v.

Đặc biệt, học sinh có thể luyện tập miễn phí với hơn 49.660 bài tập ngay trên trang web để củng cố kỹ năng xác định giá trị của chữ số theo vị trí.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

### 2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Trong một số có hai chữ số, mỗi chữ số đều có một vị trí khác nhau. Chữ số bên trái là chữ số chục, chữ số bên phải là chữ số đơn vị.

- Chữ số ở hàng chục cho ta biết có bao nhiêu chục, chữ số ở hàng đơn vị cho ta biết có bao nhiêu đơn vị.

- Ví dụ số 25 gồm 2 chục và 5 đơn vị.

### 2.2 Công thức và quy tắc

  • - Nếu số gồm hai chữ số abab, thì chữ số aa đứng trước là hàng chục,bb đứng sau là hàng đơn vị.
  • - Giá trị của chữ số hàng chục:a\t×10a \t \times 10
  • - Giá trị của chữ số hàng đơn vị:b\t×1b \t \times 1
  • Cách nhớ: Học sinh có thể tưởng tượng "chục" như bó que tính gồm 10 que, còn "đơn vị" là các que lẻ.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    ### 3.1 Ví dụ cơ bản

  • - Xét số 34: Chữ số ở hàng chục là 3, có giá trị là 3×10=303 \times 10 = 30; Chữ số ở hàng đơn vị là 4, có giá trị là 4×1=44 \times 1 = 4.
  • - Tổng giá trị:30+4=3430 + 4 = 34.
  • Lưu ý: Khi xác định giá trị, phải nhớ đúng vị trí của chữ số.

    ### 3.2 Ví dụ nâng cao

  • - Số 97: Chữ số hàng chục là 9, giá trị là 9×10=909 \times 10 = 90. Chữ số hàng đơn vị là 7, giá trị là 7×1=77 \times 1 = 7.
  • - Tổng giá trị:90+7=9790 + 7 = 97.
  • Kỹ thuật: Đọc số từ trái sang phải và xác định vị trí từng chữ số.

    4. Các trường hợp đặc biệt

  • - Nếu chữ số hàng chục bằng 0 (ví dụ 07), thì số chỉ có 7 đơn vị, không có chục.
  • - Nếu chữ số hàng đơn vị bằng 0 (ví dụ 30), thì số chỉ có 3 chục, không có đơn vị.
  • - Số 10 là số nhỏ nhất có hai chữ số, gồm 1 chục và 0 đơn vị.
  • - Kiến thức liên quan: Cấu tạo thập phân của số, phân biệt giữa chữ số và giá trị của chữ số.
  • 5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    #### 5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Nhầm lẫn giữa chữ số với giá trị của chữ số (ví dụ: chữ số 2 ở số 23 có giá trị là 20, không phải 2).
  • - Nhầm vị trí chục và đơn vị.
  • - Để tránh nhầm lẫn, hãy luyện tập thường xuyên và ghi nhớ quy tắc xác định vị trí các chữ số.
  • #### 5.2 Lỗi về tính toán

  • - Tính nhầm khi nhân với 10 hoặc 1 (ví dụ: 3 x 10 = 30, 5 x 1 = 5).
  • - Sau khi làm bài, hãy kiểm tra lại kết quả để tránh sai sót.
  • 6. Luyện tập miễn phí ngay

    Học sinh chỉ cần truy cập 49.660 bài tập Xác định giá trị của chữ số theo vị trí miễn phí và bắt đầu luyện tập ngay, không cần đăng ký tài khoản. Hệ thống tự động giúp các em theo dõi tiến độ học và cải thiện kỹ năng mỗi ngày.

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Cần nhớ: Mỗi số có các chữ số ở các vị trí khác nhau (hàng chục, hàng đơn vị), giá trị của chữ số phụ thuộc vị trí đó.
  • Kiểm tra kỹ vị trí khi xác định giá trị.
  • Luyện tập nhiều để không mắc lỗi.
  • Checklist kiến thức trước khi làm bài:

  • - Nhớ hàng chục, hàng đơn vị.
  • - Nhớ công thức:a×10a \times 10(chục),b×1b \times 1(đơn vị).
  • - Sau khi giải xong, kiểm tra lại kết quả.
  • Ôn tập đều đặn sẽ giúp các em học Xác định giá trị của chữ số theo vị trí miễn phí hiệu quả và tự tin hơn khi vào các bài toán thực tế.

    Hỏi đáp về bài viết

    Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

    Chưa có câu hỏi nào

    Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Chiến lược giải bài toán Đếm số lượng cho học sinh lớp 1: Hướng dẫn chi tiết và luyện tập miễn phí

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".