Blog

Hướng dẫn ôn thi: Bằng nhau, nhiều hơn, ít hơn Toán lớp 1 từ A đến Z

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Chủ đề "Bằng nhau, nhiều hơn, ít hơn" là một phần không thể thiếu trong chương trình Toán lớp 1 và xuất hiện thường xuyên trong các đề thi định kỳ, thi học kỳ và các kỳ thi tuyển sinh. Vấn đề này chiếm khoảng 15-20% tổng số câu và có mức độ trải dài từ cơ bản đến nâng cao. Học sinh nắm vững kiến thức sẽ có lợi thế lớn trong việc đạt điểm tuyệt đối ở phần này. Ngoài ra, với hơn 100+ đề thi và bài tập miễn phí, các em có thể luyện tập không giới hạn và nâng cao kỹ năng giải bài.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: So sánh hai nhóm đồ vật hoặc các số tự nhiên (đến 10, đến 20), xác định nhóm nào có số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng nhau.
• Các kí hiệu: ">" là “nhiều hơn”, "<" là “ít hơn”, "=" là “bằng nhau".
• Tính chất:
- Nếua>ba > bthì aanhiều hơnbbvà ngược lại.
- Nếua<ba < bthì aa ít hơnbb.
- Nếua=ba = bthì aabằngbb.
• Điều kiện áp dụng: Chỉ áp dụng so sánh các số nguyên không âm trong phạm vi chương trình lớp 1 (tối đa đến 10 hoặc 20).

2.2 Công thức và quy tắc

• Công thức ghi nhớ:
- Để so sánh hai số aabb, ta so sánh từng chữ số hoặc đếm cụ thể.
- Dùng các biểu tượng:a>ba > b,a<ba < b,a=ba = b.
• Ghi nhớ công thức nhanh bằng cách sử dụng tay hoặc que tính.
• Chỉ sử dụng các ký hiệu khi đã xác định rõ ràng kết quả so sánh.
• Biến thể: So sánh số lượng đồ vật, số trục số, điền số thích hợp, chọn đáp án đúng.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

• Nhận biết: So sánh số lượng hai nhóm đồ vật hoặc các số đơn giản (đến 10).
• Phương pháp giải: Đếm từng nhóm, ghép từng cặp để so sánh, dùng dấu ">", "<", "=".
• Ví dụ: "So sánh: 7 … 5" (Đáp án: 7 > 5); “Trong hình, nhóm nào nhiều quả hơn?”

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

• Tiếp cận: So sánh số lượng với các số lớn hơn (đến 20), so sánh theo bối cảnh thực tế, điền chỗ trống dấu thích hợp.
• Bước giải: Đọc kỹ đề, xác định số cần so sánh, điền dấu phù hợp hoặc chọn nhóm nhiều/ít hơn.
• Biến thể: So sánh ba số, so sánh trên trục số, chọn hình đúng trong nhiều lựa chọn.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

• Kỹ thuật: So sánh các số thông qua phép cộng/trừ, so sánh theo nhiều tiêu chí kết hợp, bài toán đố.
• Cách kết hợp kiến thức: Phải sử dụng cả so sánh và tính toán nhỏ (cộng, trừ) rồi so sánh kết quả.
• Chiến lược: Đọc thật kỹ đề, thử nhiều phương án nếu chưa chắc chắn, nên vẽ hình hoặc dùng vật thật để kiểm chứng.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

• Nên dành 25-30% tổng thời gian làm bài cho phần này.
• Làm từ bài dễ tới khó, đánh dấu lại câu chưa làm xong.
• Nếu gặp câu khó chưa ra đáp án sau 2-3 phút, đánh dấu và làm câu khác trước.

4.2 Kỹ thuật làm bài

• Đọc kỹ đề, chú ý tới các từ khóa: “nhiều”, “ít”, “bằng”...
• Nên dùng que tính, vật thật khi phân vân.
• Sau khi làm xong, rà soát lại từng bước tránh thiếu sót, kiểm tra kết quả nhanh.

4.3 Tâm lý thi cử

• Nếu gặp bài khó, hít sâu – thở đều, đọc lại đề tóm tắt vấn đề.
• Quên công thức hãy nhẩm lại lý thuyết cơ bản, nhờ sự liên kết với đồ vật quanh mình.
• Đã luyện tập kỹ thì hãy tự tin, không nên hoang mang.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

Ví dụ 1: So sánh các số, điền dấu ">", "<", "=":
9oxed>79 \,oxed{>}\, 7(Điểm tối đa: 0,25đ)
Giáo viên ra đề để kiểm tra khả năng nhận biết biểu tượng so sánh.

Ví dụ 2: Đếm và so sánh:
Bên trái có 5 quả táo, bên phải có 7 quả táo. Bên nào nhiều táo hơn?
Lời giải: Bên phải. (Điểm tối đa: 0,25đ)

Ví dụ 3: So sánh ba số:
Hãy điền dấu thích hợp:
8<9>68\,\boxed{<}\,9\,\boxed{>}\,6
Phân tích: Dạng kết hợp, học sinh cần biết thứ tự và kết quả từng cặp.

5.2 Đề thi tuyển sinh

Ví dụ: Trong một bức tranh có 8 con vịt và 6 con gà. Hỏi có nhiều con vịt hơn hay nhiều con gà hơn?
Lời giải: Có nhiều con vịt hơn.

Các đề thi tuyển sinh thường kiểm tra kỹ năng tư duy động, câu hỏi dạng bỏ trống, hoặc kéo dài chuỗi so sánh để trẻ phân tích kết quả.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

• Nhầm dấu lớn, nhỏ, bằng.
• Quên mất phải so sánh từ trái sang phải.
• Quá phụ thuộc vào vật thật, chưa tự hình dung trong đầu.

6.2 Lỗi về kỹ năng

• Đếm số vật sai do mất tập trung.
• Đọc sót câu hỏi, điền nhầm kết quả.
• Trình bày thiếu rõ ràng.

6.3 Cách khắc phục

• Luôn kiểm tra lại bài, lần lượt từng bước trước khi nộp.
• Tự làm lại bài tập ở nhà và kiểm tra bằng nhiều cách.
• Luyện tập với đề mẫu đa dạng để tránh sót ý và tăng độ nhạy tư duy.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

• Hệ thống lại toàn bộ lý thuyết bảng so sánh, các kí hiệu.
• Làm bài tập đa dạng từ cơ bản đến nâng cao hàng ngày.
• Nhận diện chỗ yếu và hỏi thầy cô, cha mẹ hướng dẫn.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

• Tập trung làm nhiều đề thử, canh thời gian thực tế.
• Ôn lại công thức, quy tắc, tự kẻ bảng so kế bên khi làm bài.
• Tập giải các dạng mà mình từng mắc sai sót.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

• Không nên học quá nhiều, chỉ ôn lại những phần trọng tâm.
• Làm bài tập nhẹ nhàng để giữ sự tự tin và tâm lý ổn định.
• Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập và sức khỏe tốt trước ngày thi.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

• Dùng ngón tay hoặc que tính để so sánh số lượng nhanh.
• Khi kiểm tra kết quả, đổi thứ tự so sánh lại một lần nữa để phòng sai lầm.
• Nếu được phép, sử dụng máy tính đơn giản nhưng cần kiểm tra lại bằng tay.
• Viết đáp án rõ ràng, sạch đẹp – thầy cô dễ chấm, khó nhầm lẫn.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập kho 100+ đề thi và bài tập "Bằng nhau, nhiều hơn, ít hơn" miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện thi ngay để nâng cao kỹ năng. Theo dõi tiến độ, phát hiện điểm yếu và cải thiện từng ngày tại website của chúng tôi!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Nhận biết vị trí ở giữa trong cuộc sống và các ngành nghề (Dành cho học sinh lớp 1)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".