Blog

Giải thích chi tiết về Áp dụng vào bài toán thiết kế, xây dựng trong Toán lớp 10

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Áp dụng vào bài toán thiết kế, xây dựng là một chuyên đề quan trọng trong chương trình Toán lớp 10, đặc biệt thuộc Chương IV: Hệ thức lượng trong tam giác. Đây là nơi các công thức toán học và tính chất hình học được ứng dụng để giải quyết các bài toán thực tiễn như thiết kế cầu, nhà, sân, vườn, v.v. Việc hiểu rõ khái niệm này giúp học sinh không chỉ thành thạo giải toán mà còn biết cách vận dụng toán học vào các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, xây dựng trong đời sống. Nắm chắc chủ đề này sẽ giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập, dự án thực tế và mở ra nhiều cơ hội học tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: "Áp dụng vào bài toán thiết kế, xây dựng" là việc sử dụng các định lý, công thức toán học (nhất là các hệ thức lượng trong tam giác) nhằm giải quyết các yêu cầu thực tiễn về tính toán kích thước, khoảng cách, góc độ, diện tích... trong các vấn đề xây dựng, thiết kế các công trình.
- Các định lý chính: Định lý cosin, định lý sin, công thức tính diện tích tam giác, định lý Pythagoras.
- Tính chất cần chú ý: Tất cả các định lý trên đều áp dụng cho tam giác bất kỳ và liên quan trực tiếp đến cách tính chiều cao, cạnh, góc trong các công trình thực tế như nhà cửa, cột điện, cây cầu, bảng biển...
- Điều kiện áp dụng: Biết rõ cấu tạo (dạng) của bài toán, xác định được tam giác hoặc đoạn thẳng cần tính tóan.

2.2 Công thức và quy tắc

Một số công thức bắt buộc phải nhớ khi giải bài toán thiết kế, xây dựng:- Định lý sin: asinA=bsinB=csinCĐịnhlyˊcosin:\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B} = \frac{c}{\sin C} - Định lý cosin:a^2 = b^2 + c^2 - 2bc \cos A(vaˋtươngtchocaˊccnhb,c)Co^ngthctıˊnhdintıˊchtamgiaˊc:S=12absinC(và tương tự cho các cạnh b, c)- Công thức tính diện tích tam giác: S = \frac{1}{2}ab\sin C- Định lý Pythagoras (tam giác vuông): a2=b2+c2a^2 = b^2 + c^2- Công thức chu vi, diện tích hình học cơ bản.

Cách ghi nhớ: Học công thức qua sơ đồ tư duy, luyện tập áp dụng nhiều lần và liên hệ thường xuyên với các ví dụ thực tế trong xây dựng, thiết kế.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Một cột đèn có chiều caohh, người đứng vị trí cách chân cộta=20a = 20m, đo được góc nâng lên tới ngọn đèn là α=30\alpha = 30^\circ. Hãy tính chiều caohhcủa cột đèn.
Lời giải: Theo hình vẽ, ta có tam giác vuông với gócα\alpha, cạnh kề aa, cạnh đối là hh.

Áp dụng công thức lượng giác:
tanα=hah=atanα\tan \alpha = \frac{h}{a} \Rightarrow h = a \tan \alpha

Thay số: h=20tan30=20×1311,55h = 20 \tan 30^\circ = 20 \times \frac{1}{\sqrt{3}} \approx 11,55 m.

Lưu ý: Luôn xác định đúng tam giác, xác định vai trò các cạnh, góc, cẩn thận khi dùng máy tính với các đơn vị góc (radian hay độ).

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Một mảnh đất hình tam giác ABCABC, biết AB=30AB = 30m,AC=40AC = 40m, gócBAC=60BAC = 60^\circ. Tính diện tích mảnh đất và độ dài cạnh BCBC để thiết kế hàng rào.
Lời giải:
- Diện tích tam giác:
S=12AB×AC×sin60=12×30×40×32=3003519.61m2S = \frac{1}{2}AB \times AC \times \sin 60^\circ = \frac{1}{2}\times 30 \times 40 \times \frac{\sqrt{3}}{2} = 300\sqrt{3} \approx 519.61 \text{m}^2

- Độ dài cạnh BCBC (dùng định lý cosin):
BC2=AB2+AC22×AB×AC×cos60<br/>BC^2 = AB^2 + AC^2 - 2 \times AB \times AC \times \cos 60^\circ <br />BC^2 = 30^2 + 40^2 - 2 \times 30 \times 40 \times 0.5 = 900 + 1600 - 1200 = 1300<br/>BC=130036.06m<br /> \Rightarrow BC = \sqrt{1300} \approx 36.06 m

Kỹ thuật giải nhanh: Lập dàn ý các công thức sẽ dùng, tính toán cẩn thận, kiểm tra lại các bước.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu tam giác vuông: Áp dụng định lý Pythagoras và các tỉ số lượng giác thông dụng.
- Nếu tam giác cân, đều: Có các tính chất đặc trưng giúp giải quyết nhanh bài toán.
- Bài toán có số liệu không đầy đủ: Sử dụng thêm giả thiết, kiểm tra điều kiện thực tế và làm tròn hợp lý trong tính toán.
- Kết hợp nhiều phương pháp: Đôi khi cần sử dụng phối hợp nhiều định lý, công thức (sin, cosin, diện tích) để giải.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa các loại tam giác và công thức áp dụng.
- Quên kiểm tra điều kiện áp dụng định lý (tam giác đủ dữ kiện chưa, góc, cạnh hợp lý chưa).
- Cách phân biệt: Ghi chú rõ từng loại tam giác và công thức đi kèm.

5.2 Lỗi về tính toán

- Đổi nhầm đơn vị (mét, cm, độ, radian).
- Bấm máy tính sai, đặc biệt là góc hoặc căn bậc hai.
- Quên kiểm tra tính hợp lý của kết quả.
Cách kiểm tra: Thay ngược kết quả vào dữ kiện, sử dụng máy tính có chức năng conversion/DEG-RAD đúng chế độ.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập Áp dụng vào bài toán thiết kế, xây dựng miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức để cải thiện kỹ năng và theo dõi tiến độ học tập của mình.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Ghi nhớ các công thức lượng giác, định lý sin-cosin, đánh dấu các bước giải quyết bài toán thực tế:
- Xác định mô hình tam giác, hình học cần áp dụng
- Xác nhận dữ kiện đầu vào
- Lựa chọn công thức phù hợp
- Thực hiện cẩn thận các bước tính toán
- Kiểm tra đơn vị, điều kiện đầu bài
Vạch ra kế hoạch ôn tập từng dạng bài, luyện tập nhiều để thành thạo.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".