Blog

Áp dụng vào bài toán thiết kế, xây dựng trong Toán lớp 10: Giải thích chi tiết và hướng dẫn thực hành

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về áp dụng toán học vào bài toán thiết kế, xây dựng

Trong chương trình Toán lớp 10, "Áp dụng vào bài toán thiết kế, xây dựng" là một nội dung quan trọng giúp học sinh hiểu được mối liên hệ thực tiễn giữa toán học và cuộc sống. Không chỉ dừng lại ở các lý thuyết trừu tượng, những kiến thức hình học, đại số sẽ được sử dụng để giải quyết các vấn đề thực tiễn, tiêu biểu như việc thiết kế cầu, xây dựng thang, dựng mô hình nhà ở,... Việc vận dụng toán học vào các tình huống như vậy giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo, khả năng vận dụng kiến thức và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của toán học trong thực tiễn cuộc sống.

2. Định nghĩa khái niệm "Áp dụng vào bài toán thiết kế, xây dựng"

"Áp dụng vào bài toán thiết kế, xây dựng" trong toán học lớp 10 là quá trình sử dụng các kiến thức toán học (hình học, đại số, lượng giác,...) để giải quyết những vấn đề phát sinh trong việc thiết kế, tính toán kích thước, xác định vị trí, hình dạng và các tham số của các công trình xây dựng hay vật thể kỹ thuật.

Chẳng hạn, ta dùng các công thức tính diện tích, thể tích, độ dài, tính góc hoặc sử dụng hệ phương trình, hàm số để giải bài toán cụ thể như: xác định vật liệu cần thiết cho một công trình, bố trí vị trí các cột, trụ,... trong xây dựng.

3. Giải thích chi tiết từng bước với ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính toán chiều dài thang trong xây dựng

Giả sử ta cần xây một chiếc thang nối mặt đất đến một ban công cao3m3m. Đáy thang cách chân ban công2m2m. Hỏi cần làm chiếc thang có chiều dài bao nhiêu? (Bỏ qua độ dày bậc thang).

Bước 1: Mô hình hóa bài toán thành hình học

Ta vẽ tam giác vuông với các cạnh theo thứ tự: Chiều cao ban công (h=3mh = 3m), khoảng cách chân thang đến chân ban công (a=2ma = 2m), chiều dài thang (ll- cạnh huyền).

Bước 2: Áp dụng định lý Pytago

Áp dụng định lý Pytago cho tam giác vuông, ta có:

l=h2+a2=32+22=9+4=133,6ml = \sqrt{h^2 + a^2} = \sqrt{3^2 + 2^2} = \sqrt{9 + 4} = \sqrt{13} \approx 3,6m

Vậy cần làm chiếc thang dài khoảng3,6m3,6m.

Ví dụ 2: Thiết kế bồn hoa hình tròn ngoài trời

Bạn muốn thiết kế một bồn hoa hình tròn có chu vi12,56m12,56m. Hỏi bán kính của bồn hoa là bao nhiêu?

Công thức chu vi hình tròn:C=2πrC = 2 \pi r

ThayC=12,56C=12,56,π3,14\pi \approx 3,14, ta có:

12,56=2×3,14×rr=12,566,28=2m12,56 = 2 \times 3,14 \times r \Rightarrow r = \frac{12,56}{6,28} = 2m

Vậy bán kính bồn hoa là 2m2m.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

  • Cần xác định rõ đơn vị đo (m, cm, m²,...) để kết quả đúng ý nghĩa thực tế.
  • Với các dạng hình khác, cần chọn đúng công thức phù hợp (diện tích tam giác, hình thang, thể tích khối hộp,...).
  • Trong thiết kế thực tế, đôi khi phải tính thêm các yếu tố an toàn, hao phí vật liệu,... không chỉ dừng lại ở kết quả toán học.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

"Áp dụng vào bài toán thiết kế, xây dựng" thường liên quan trực tiếp đến:

  • Hình học phẳng: Tính diện tích, chu vi, ứng dụng định lý Pitago, tính góc,...
  • Lượng giác: Công thức sin, cos, xác định thấy độ chéo, góc nghiêng của vật thể.
  • Đại số: Dựng phương trình, giải hệ phương trình để tìm ẩn số cho thiết kế.

6. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài tập 1: Xây tường rào hình chữ nhật

Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài10m10m, chiều rộng6m6m. Tính chu vi tường rào cần xây quanh vườn.

Chu vi hình chữ nhật:C=2(a+b)C = 2(a + b), vớia=10a=10,b=6b=6

C=2×(10+6)=2×16=32mC = 2 \times (10 + 6) = 2 \times 16 = 32m

Vậy cần xây32m32mtường rào.

Bài tập 2: Dự toán sơn tường phòng học

Phòng học dạng hình hộp chữ nhật, chiều dài8m8m, rộng6m6m, cao3m3m. Biết mỗi lít sơn sơn được10m210m^2. Tính số lít sơn cần mua để sơn trần và bốn bức tường trong phòng (không sơn sàn và không trừ cửa sổ/cửa ra vào).

Diện tích trần:S1=8×6=48m2S_1 = 8 \times 6 = 48m^2

Diện tích bốn tường:S2=2×(8+6)×3=2×14×3=28×3=84m2S_2 = 2 \times (8 + 6) \times 3 = 2 \times 14 \times 3 = 28 \times 3 = 84m^2

Tổng diện tích cần sơn:S=48+84=132m2S = 48 + 84 = 132m^2

Số lít sơn cần:n=13210=13,2n = \frac{132}{10} = 13,2(lít) → Phải mua 14 lít sơn.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Đơn vị không đồng nhất (vd: đề bài cho cm, m cần đổi về cùng đơn vị).
  • Quên áp dụng các yếu tố thực tế như độ dày vật liệu, hệ số an toàn.
  • Lựa chọn nhầm công thức diện tích/thể tích/chu vi cho từng hình.
  • Tính nhầm khi mô hình hóa bài toán sai (ví dụ: hình dạng không xác định rõ được các cạnh/góc cần tính).

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

Áp dụng toán học vào bài toán thiết kế, xây dựng giúp ta vận dụng kiến thức vào thực tế, biết cách mô hình hóa các vấn đề xây dựng thành những bài toán toán học. Điều quan trọng là cần xác định đúng hình thể bài toán, chọn và áp dụng chuẩn xác công thức, chú ý đến đơn vị và các yếu tố thực tiễn kèm theo. Qua đó, toán học không chỉ là môn học lý thuyết mà trở thành công cụ mạnh mẽ giải quyết những vấn đề cuộc sống.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".