Blog

Cách giải bài toán biểu diễn bằng biểu đồ Ven cho học sinh lớp 10: Chiến lược, ví dụ và mẹo hiệu quả

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán biểu diễn bằng biểu đồ Ven và ý nghĩa thực tiễn

Biểu đồ Ven (hay Venn Diagram) là công cụ hình học trực quan dùng để mô tả các mối quan hệ giữa các tập hợp. Ở chương trình toán lớp 10, các bài toán về biểu đồ Ven thường giúp biểu diễn các phép toán trên tập hợp như giao, hợp, hiệu, phần bù một cách dễ hiểu, trực quan. Từ đó, học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến đếm số phần tử, xác định các mối quan hệ giữa các nhóm đối tượng trong các tình huống thực tế, thống kê, xác suất.

2. Đặc điểm của bài toán biểu đồ Ven

  • Liên quan đến các tập hợp (hai hoặc nhiều tập hợp).
  • Cần diễn đạt các phép toán như giao (ABA \cap B), hợp (ABA \cup B), hiệu (A\BA \backslash B).
  • Thường yêu cầu tính số phần tử của mỗi vùng hoặc của từng tập hợp.
  • Bài toán có thể gắn với các tình huống thực tế như học sinh chọn môn học, sở thích, câu lạc bộ...

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán biểu đồ Ven

  1. Xác định rõ tập hợp và yêu cầu đề bài.
  2. Vẽ biểu đồ Ven ứng với từng trường hợp (2 tập hợp, 3 tập hợp...)
  3. Kí hiệu số phần tử vào các vùng của biểu đồ.
  4. Thiết lập các phương trình quan hệ dựa vào dữ kiện đề bài.
  5. Giải hệ phương trình để tìm số phần tử từng vùng theo yêu cầu.

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Ở một lớp học có 40 học sinh, 25 học sinh thích Toán (AA), 18 học sinh thích Văn (BB), 10 học sinh thích cả hai môn. Hỏi có bao nhiêu học sinh thích ít nhất một trong hai môn? Bao nhiêu bạn chỉ thích Toán? Bao nhiêu bạn chỉ thích Văn?

Bước 1: Vẽ biểu đồ Ven và ký hiệu các vùng

- Ký hiệun(A)n(A)là số bạn thích Toán,n(B)n(B)là số bạn thích Văn,n(AB)n(A \cap B)là số bạn thích cả hai môn. Biểu đồ Ven gồm hai hình tròn giao nhau.

- Vùng chỉ thích Toán là n(A)n(AB)=2510=15n(A) - n(A \cap B) = 25 - 10 = 15

- Vùng chỉ thích Văn là n(B)n(AB)=1810=8n(B) - n(A \cap B) = 18 - 10 = 8

Bước 2: Thiết lập công thức tổng quát

Số học sinh thích ít nhất một trong hai môn là:

n(AB)=n(A)+n(B)n(AB)=25+1810=33n(A \cup B) = n(A) + n(B) - n(A \cap B) = 25 + 18 - 10 = 33

Bước 3: Tìm số học sinh chỉ thích Toán và chỉ thích Văn

  • Chỉ thích Toán:1515học sinh
  • Chỉ thích Văn:88học sinh
  • Thích cả hai:1010học sinh
  • Không thích môn nào:4033=740 - 33 = 7học sinh

5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

  1. Công thức cộng số phần tử hai tập hợp:n(AB)=n(A)+n(B)n(AB)n(A \cup B) = n(A) + n(B) - n(A \cap B)
  2. Ba tập hợp:n(ABC)=n(A)+n(B)+n(C)n(AB)n(AC)n(BC)+n(ABC)n(A \cup B \cup C) = n(A) + n(B) + n(C) - n(A \cap B) - n(A \cap C) - n(B \cap C) + n(A \cap B \cap C)
  3. Tạo biến cho từng vùng trong biểu đồ Ven để giải hệ khi dữ kiện phức tạp hơn.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

  • Dạng 1: Chỉ hai tập hợp (như trên) – áp dụng công thức cộng.
  • Dạng 2: Ba tập hợp – vẽ ba vòng tròn giao nhau, viết công thức đếm ba tập.
  • Dạng 3: Có phần bù (học sinh không thuộc bất kỳ nhóm nào) – cần xác định tổng đối tượng, số đối tượng không thuộc nhóm nào, điều chỉnh phương trình tổng để suy luận.
  • Dạng 4: Không cho đủ số liệu trực tiếp từng vùng – dùng đặt ẩn và hệ phương trình.

7. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài tập: Trong một câu lạc bộ có 50 thành viên, 28 người thích đá bóng (AA), 22 người thích cầu lông (BB), 10 người không thích môn nào. Hỏi:
(a) Có bao nhiêu người thích ít nhất một môn?
(b) Có bao nhiêu người thích cả hai môn biết rằng số người chỉ thích đá bóng là 18?

Giải:

  1. Số người thích ít nhất một môn:5010=4050 - 10 = 40người
  2. Giả sử xxlà số người thích cả hai môn. Số người chỉ thích đá bóng:n(A)x=18n(A) - x = 18 \Rightarrow x = n(A) - 18 = 28 - 18 = 10$người.
  3. Số người chỉ thích cầu lông:n(B)x=2210=12n(B) - x = 22 - 10 = 12người.
  4. Kiểm tra:1818(chỉ đá bóng)+12+ 12(chỉ cầu lông)+10+ 10(cả hai)+10+ 10(không thích môn nào)=50= 50(đúng!)

8. Bài tập thực hành tự luyện

  1. Lớp 10A có 45 học sinh, 30 bạn thích Hóa, 25 bạn thích Sinh và 15 bạn thích cả hai môn. Hỏi:
    (a) Có bao nhiêu học sinh thích ít nhất một môn?
    (b) Bao nhiêu bạn chỉ thích Hóa?
  2. Một nhóm có 60 học sinh, 36 bạn thích vẽ, 28 bạn thích nhạc, 8 bạn không thích cả hai môn. Tính số bạn thích cả hai môn.
  3. Một lớp có 48 học sinh. 24 bạn thích Toán, 28 bạn thích Văn, 10 bạn thích cả hai môn. Hỏi có bao nhiêu bạn không thích môn nào?

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn vẽ biểu đồ Ven rõ ràng, ký hiệu đầy đủ các vùng.
  • Cẩn thận với phần giao (phải trừ đi số bị lặp khi dùng công thức cộng).
  • Đọc kỹ đề, xác định rõ các đối tượng thuộc những nhóm nào (hợp, giao, hiệu…).
  • Nếu không đủ số liệu từng vùng, hãy đặt ẩn cho từng vùng và lập phương trình dựa vào tổng số lượng.
  • Kiểm tra lại đáp số bằng cách cộng tất cả các vùng để so với tổng số học sinh/đối tượng.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".