Blog

Chiến Lược Giải Bài Toán Ba Đường Conic Trong Mặt Phẳng Tọa Độ (Lớp 10)

T
Tác giả
9 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới Thiệu Về Bài Toán Ba Đường Conic Trong Mặt Phẳng Tọa Độ

Bài toán về ba đường conic trong mặt phẳng tọa độ là một chủ đề thú vị và quan trọng trong chương trình Toán lớp 10. Đặc biệt, dạng toán này thường xuyên xuất hiện trong các kỳ kiểm tra, thi học sinh giỏi hoặc các đề luyện thi vào lớp 10. Nội dung thường yêu cầu phân tích, xác định vị trí tương đối, giao điểm giữa các đường conic — chủ yếu là đường tròn, elip, parabol và hyperbol — dựa trên hệ phương trình hoặc các điều kiện cho trước. Việc làm chủ kỹ năng giải quyết dạng bài này giúp học sinh rèn luyện tư duy lôgíc, kỹ năng xử lý hệ phương trình và hình học giải tích.

2. Phân Tích Đặc Điểm Của Loại Bài Toán Này

  • Các đường conic phổ biến: Đường tròn, elip, parabol, hyperbol.
  • Tọa độ điểm thuộc conic thường phải thỏa mãn hệ phương trình.
  • Bài toán có thể yêu cầu tìm hoành độ, tung độ giao điểm; xác định vị trí tương đối hoặc các tham số đặc biệt.

3. Chiến Lược Tổng Thể Để Tiếp Cận Bài Toán

  1. Xác định phương trình chính xác của từng đường conic.
  2. Phân tích yêu cầu: Tìm giao điểm, vị trí tương đối hay tham số?
  3. Giải hệ phương trình hoặc sử dụng điều kiện hình học để xác định mối quan hệ giữa các conic.
  4. Kiểm tra nghiệm, đối chiếu lại với đề bài.

4. Các Bước Giải Quyết Chi Tiết (Ví Dụ Minh Họa)

Ví dụ: Cho ba đường conic trong mặt phẳng tọa độ:

  • Đường tròn:C1:(x1)2+(y2)2=9C_1: (x-1)^2 + (y-2)^2 = 9
  • Parabol:C2:y=x2C_2: y = x^2
  • Đường thẳng:C3:x+y=5C_3: x + y = 5

Yêu cầu: Tìm tất cả các giao điểm của ba đường này.

  1. Bước 1: Tìm giao điểm từng đôi đường

+ Giao điểmC1C_1C2C_2: Thayy=x2y = x^2vào phương trình đường tròn:

=> Giải phương trình này để tìm các giá trị xx, suy ray=x2y = x^2.

+ Giao điểmC2C_2C3C_3: Thayy=x2y = x^2vàox+y=5x + y = 5:

=> Giải nghiệmxx, tìmy=x2y = x^2.

+ Giao điểmC1C_1C3C_3: Thayy=5xy = 5 - xvàoC1C_1:

=> Giải nghiệmxx, tìmy=5xy = 5 - x.

  • Bước 2: Nếu đề yêu cầu tìm giao điểm chung của cả ba đường, nghiệm phải đồng thời thỏa mãn cả ba phương trình.

5. Các Công Thức và Kỹ Thuật Cần Nhớ

  • Phương trình đường tròn:(xa)2+(yb)2=R2(x-a)^2 + (y-b)^2 = R^2
  • Phương trình parabol:y=ax2+bx+cy = ax^2 + bx + c
  • Phương trình elip:(xa)2A2+(yb)2B2=1\frac{(x-a)^2}{A^2} + \frac{(y-b)^2}{B^2} = 1
  • Phương trình hyperbol:(xa)2A2(yb)2B2=1\frac{(x-a)^2}{A^2} - \frac{(y-b)^2}{B^2} = 1
  • Kỹ thuật giải hệ: Khuyến khích thay ẩn, đặt biểu thức phụ, dùng định lý Vi-ét hỗ trợ tìm nghiệm.

6. Các Biến Thể Của Bài Toán Và Cách Điều Chỉnh Chiến Lược

  • Ba conic cùng loại (ví dụ 3 đường tròn): Sử dụng đối xứng/toạ độ để đơn giản hóa hệ.
  • Đề yêu cầu tìm giao điểm chung: Giải hệ ba phương trình cùng lúc, thường phải thay thế từng bước và so sánh nghiệm.
  • Có tham số mm, tìm điều kiện để các conic cắt nhau hoặc tiếp xúc: Lập phương trình bậc 2 ẩn số, sử dụng biệt thức (Δ=0\Delta = 0nếu tiếp xúc,Δ>0\Delta > 0nếu cắt tại 2 điểm,Δ<0\Delta < 0không giao).

7. Bài Tập Mẫu Với Lời Giải Chi Tiết

Bài tập: Cho ba đường conic:

  • C1:(x2)2+(y1)2=4C_1: (x-2)^2 + (y-1)^2 = 4(đường tròn)
  • C2:y=x22x+2C_2: y = x^2 - 2x + 2(parabol)
  • C3:y=x+3C_3: y = x + 3(đường thẳng)

Tìm tất cả các giao điểm đôi một giữa ba đường trên.

Lời Giải

  1. + Giao điểmC1C_1C2C_2:

Thayyytừ C2C_2vàoC1C_1:

Giải phương trình để tìmxx.

  • + Giao điểmC1C_1C3C_3:

Thayy=x+3y = x + 3vàoC1C_1:

Giải raxx, rồi tìmyy.

  • + Giao điểmC2C_2C3C_3:

Giải hệ:y=x22x+2y = x^2 - 2x + 2y=x+3y = x + 3:

Giải nghiệmxx, tìmy=x+3y = x + 3.

8. Bài Tập Thực Hành

  1. Bài 1: ChoC1:(x1)2+(y+2)2=16C_1: (x-1)^2 + (y+2)^2 = 16,C2:x2+y2=25C_2: x^2 + y^2 = 25,C3:y=2x+1C_3: y = 2x + 1. Tìm tất cả các giao điểm đôi một của ba đường này.
  2. Bài 2: ChoC1:y=x2+4C_1: y = -x^2 + 4,C2:x2+(y2)2=9C_2: x^2 + (y-2)^2 = 9,C3:y=3x2C_3: y = 3x - 2. Lập hệ phương trình tìm các giao điểm của từng cặp.
  3. Bài 3: ChoC1:(x+4)2+(y3)2=1C_1: (x+4)^2 + (y-3)^2 = 1,C2:x2y2=0C_2: x^2 - y^2 = 0,C3:y=xC_3: y = -x. Hãy tìm vị trí tương đối của từng cặp conic.

9. Mẹo Và Lưu Ý Để Tránh Sai Lầm Phổ Biến

  • Luôn đổi biến thích hợp khi thay thế vào hệ phương trình.
  • Sau khi giải hệ, cần kiểm tra nghiệm với tất cả các phương trình liên quan.
  • Chú ý biệt thức (Δ\Delta): NếuΔ=0\Delta = 0, hai đường tiếp xúc.
  • Khi nghiệm phức, kết luận là hai đường không giao nhau trên mặt phẳng thực.
  • Chú ý tọa độ điểm và cách vẽ hình minh họa.

Hy vọng hướng dẫn trên giúp bạn làm chủ cách giải bài toán ba đường conic trong mặt phẳng tọa độ. Hãy luyện tập nhiều bài để có phản xạ tốt nhé!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".