Blog

Chiến lược giải bài toán Tìm tâm và bán kính từ phương trình đường tròn lớp 10

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Tìm tâm và bán kính từ phương trình đường tròn

Việc xác định tâm và bán kính của đường tròn từ phương trình là kỹ năng cơ bản trong hình học lớp 10. Đây là nền tảng để hiểu các bài toán về vị trí tương đối của đường tròn, tiếp tuyến, cắt nhau, cũng như ứng dụng thực tế như mô hình hóa chuyển động tròn. Bài toán này thường xuất hiện ở các đề kiểm tra, ôn thi và là phần quan trọng trong chương trình Toán THPT.

2. Đặc điểm của loại bài toán này

  • Đề bài thường cho phương trình đường tròn dưới hai dạng chính:
    - Dạng chuẩn:(xa)2+(yb)2=R2(x - a)^2 + (y - b)^2 = R^2.
    - Dạng tổng quát:x2+y2+2ax+2by+c=0x^2 + y^2 + 2ax + 2by + c = 0.
  • Nhiệm vụ là rút ra tọa độ tâm(a,b)(a, b)và bán kínhRR.
  • Quan trọng: Nhận biết dạng phương trình để chọn đúng cách giải.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Xác định dạng phương trình đường tròn đề bài cho.Nếu dưới dạng chuẩn, đọc ngay tọa độ tâm và bán kính theo công thức.Nếu dưới dạng tổng quát, đưa về dạng chuẩn bằng phương pháp hoàn thành bình phương.Trích xuất thông tin tọa độ tâm, bán kính từ phương trình vừa chuyển đổi.

4. Các bước giải bài toán với ví dụ minh họa

a) Dạng 1: Đường tròn dạng chuẩn

Cho phương trình:(x2)2+(y+1)2=9(x - 2)^2 + (y + 1)^2 = 9

Cách giải:

  • Tâm đường tròn:(a,b)=(2,1)(a, b) = (2, -1)
  • Bán kính:R=oxed3R = oxed{3}(vì R2=9R=3R^2 = 9 \Rightarrow R = 3)

b) Dạng 2: Đường tròn dạng tổng quát (cần hoàn thành bình phương)

Cho phương trình:x2+y24x+6y12=0x^2 + y^2 - 4x + 6y - 12 = 0

Các bước giải chi tiết:

Nhóm các hạng tử xxyy:x24xx^2 - 4xy2+6yy^2 + 6yHoàn thành bình phương từng nhóm:
-x24x=(x2)24x^2 - 4x = (x - 2)^2 - 4
-y2+6y=(y+3)29y^2 + 6y = (y + 3)^2 - 9Viết lại phương trình:
[(x2)24]+[(y+3)29]12=0[(x-2)^2 - 4] + [(y+3)^2 - 9] - 12 = 0Đưa các hằng số về một phía:
(x2)2+(y+3)2=25(x-2)^2 + (y+3)^2 = 25Vậy: Tâm đường tròn:(2,3)(2, -3); Bán kính:R=oxed5R = oxed{5}

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Dạng chuẩn:(xa)2+(yb)2=R2(x - a)^2 + (y - b)^2 = R^2–> Tâm:(a,b)(a, b); Bán kính:RR
  • Dạng tổng quát: x2+y2+2ax+2by+c=0x^2 + y^2 + 2ax + 2by + c = 0:
    - Tâm: (a,b)(-a, -b)
    - Bán kính: R=a2+b2cR = \sqrt{a^2 + b^2 - c}(chỉ khia2+b2c>0a^2 + b^2 - c > 0)
  • Kỹ thuật hoàn thành bình phương để đưa về dạng chuẩn.

6. Biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

  • Dạng có hệ số khác 1 ở x2x^2,y2y^2(ví dụ:2x2+2y28x=02x^2 + 2y^2 - 8x = 0): Chia hai vế cho cùng hệ số để nhận dạng về dạng tổng quát chuẩn.
  • Đề bài cho phương trình đã sắp xếp chưa chuẩn: Cần nhóm lại và sắp xếp lại các ẩn theo đúng cấu trúcxxyy.
  • Phương trình không phải đường tròn (khia2+b2c0a^2 + b^2 - c \leq 0): Cần nhận biết để loại bỏ trường hợp vô nghiệm.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài tập: Tìm tâm và bán kính của đường tròn có phương trìnhx2+y2+4x8y+11=0x^2 + y^2 + 4x - 8y + 11 = 0

Nhóm các ẩn và hoàn thành bình phương:
-x2+4x=(x+2)24x^2 + 4x = (x+2)^2 - 4
-y28y=(y4)216y^2 - 8y = (y - 4)^2 - 16Viết lại phương trình:
(x+2)24+(y4)216+11=0(x+2)^2 - 4 + (y-4)^2 - 16 + 11 = 0(x+2)2+(y4)29=0(x+2)2+(y4)2=9(x+2)^2 + (y-4)^2 - 9 = 0 \Rightarrow (x+2)^2 + (y-4)^2 = 9Kết luận:
- Tâm:(2,4)(-2, 4)
- Bán kính:R=3R = 3

8. Bài tập thực hành

Bài 1: Tìm tâm và bán kính của đường tròn có phương trìnhx2+y210x+4y+13=0x^2 + y^2 - 10x + 4y + 13 = 0.

Bài 2: Đường tròn(x+3)2+(y7)2=16(x + 3)^2 + (y - 7)^2 = 16có tâm và bán kính là bao nhiêu?

Bài 3: Tìm tâm và bán kính của đường tròn:x2+y2+2x6y15=0x^2 + y^2 + 2x - 6y - 15 = 0.

9. Mẹo và lưu ý tránh các sai lầm phổ biến

  • Chú ý dấu trướcaabbkhi đổi từ phương trình tổng quát sang tọa độ tâm:(a,b)(-a, -b).
  • Bán kính chỉ có nghĩa khiR>0R > 0(R2>0R^2 > 0).
  • Đừng quên chia hệ số chox2,y2x^2, y^2nếu không phải là 1 trước khi thực hiện các bước tiếp theo.
  • Khi hoàn thành bình phương, chú ý thêm/bớt cho cả hai vế phương trình để giữ đúng giá trị.

Kết luận

Việc thành thạo "cách giải bài toán tìm tâm và bán kính từ phương trình đường tròn" giúp học sinh làm chủ các vấn đề hình học trong chương trình lớp 10. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các kỹ thuật nhận dạng, hoàn thành bình phương và đọc kết quả trung thực từ phương trình. Chúc các bạn học tốt!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".