Blog

Chiến lược giải bài toán Tính giá trị gần đúng và sai số lớp 10: Hướng dẫn chi tiết từng bước

T
Tác giả
9 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Tính giá trị gần đúng và sai số (Lớp 10)

Trong toán học và thực tiễn, rất nhiều phép tính không thể có kết quả chính xác tuyệt đối do sự giới hạn của công cụ đo lường hoặc phép tính làm tròn. Vì thế, việc "tính giá trị gần đúng và sai số" là vô cùng quan trọng trong học tập cũng như ứng dụng thực tế. Chủ đề này giúp học sinh lớp 10 hiểu, đánh giá và làm chủ các con số gần đúng khi giải toán, biết được thông tin quan trọng về độ chính xác liên quan đến các kết quả đang sử dụng.

2. Đặc điểm của bài toán Tính giá trị gần đúng và sai số

  • Liên quan đến các số không hoàn toàn chính xác mà được làm tròn hoặc xấp xỉ.
  • Có đánh giá độ sai khác giữa giá trị gần đúng và giá trị đúng (sai số tuyệt đối, sai số tương đối).
  • Thường gặp khi cần áp dụng vào đo lường vật lý hoặc khi kết quả phép tính chia, căn, logarit… không ra số hữu tỉ gọn gàng.
  • Có thể đề bài yêu cầu tính cả giá trị gần đúng, sai số tuyệt đối, sai số tương đối hoặc chỉ một phần trong số đó.

3. Chiến lược tổng thể khi giải bài toán

  • Đọc kỹ đề, xác định giá trị đúng (nếu có), giá trị gần đúng, hoặc mức độ làm tròn/yêu cầu.
  • Nếu cho số đo thực nghiệm: xác định quy tắc làm tròn, cách ghi (bao nhiêu chữ số có nghĩa, phần thập phân…).
  • Xác định câu hỏi: cần tìm giá trị gần đúng, sai số tuyệt đối, sai số tương đối ( phần trăm hoặc dạng số thập phân).
  • Sử dụng công thức phù hợp cho từng loại sai số.
  • Viết đầy đủ lời giải, trả lời đúng theo yêu cầu của đề.

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Giá trị đúng của một cạnh là a=8,246a = 8{,}246cm. Khi làm tròn đến hàng phần mười, ta đượca=8,2a' = 8{,}2cm. Hãy tính sai số tuyệt đối và sai số tương đối khi làm tròn.

Bước 1: Xác định các giá trị.

  • aalà giá trị đúng
  • aa'là giá trị gần đúng sau khi làm tròn

Bước 2: Áp dụng công thức tính sai số tuyệt đối.

Sai số tuyệt đối:

undefined

Sai số tương đối:

extSaiso^ˊtươngđo^ˊi=aaa=0,0468,2460,0056(hay0,56%)ext{Sai số tương đối} = \frac{|a' - a|}{|a|} = \frac{0,046}{8,246} \approx 0,0056 \text{(hay} 0,56\%\text{)}
Kết luận: Sai số tương đối là 0,00560,0056(hay0,56%0,56\%).

Ghi chú: Có thể chuyển sai số tương đối thành phần trăm bằng cách nhân với 100.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

- Giá trị gần đúng (kí hiệu:xx')
- Giá trị đúng (kí hiệu:xx)
- Sai số tuyệt đối:
extSaiso^ˊtuytđo^ˊi=xxext{Sai số tuyệt đối} = |x' - x|
- Sai số tương đối:
extSaiso^ˊtươngđo^ˊi=xxxext{Sai số tương đối} = \frac{|x' - x|}{|x|}
- Sai số tương đối phần trăm:
extSaiso^ˊtươngđo^ˊi(%)=xxx×100%ext{Sai số tương đối \, (\%)} = \frac{|x' - x|}{|x|} \times 100\%
- Quy tắc làm tròn số: Làm tròn đến chữ số yêu cầu hoặc theo sự đồng ý của đề bài.

6. Các biến thể thường gặp và cách xử lý

  • Chỉ cho giá trị gần đúng, hỏi về khoảng giá trị thật có thể nhận.
  • Cho phạm vi sai số tuyệt đối, yêu cầu tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất có thể có.
  • Bài toán ngược: cho sai số, tìm giá trị đúng hoặc yêu cầu tính độ chính xác cần thiết.
  • Kết hợp với bài toán vận dụng thực tiễn (ví dụ phép đo chiều dài, thời gian trong vật lý).
  • Bài toán có các phép tính cộng, trừ, nhân, chia với nhiều số gần đúng: cần biết cách cộng dồn sai số hoặc lấy sai số lớn nhất.

Xử lý: Luôn dựa vào công thức, đọc kỹ yêu cầu của đề bài và xác định thông tin nào là dữ liệu, thông tin nào là kết quả cần tìm.

7. Bài tập mẫu với lời giải từng bước

Bài tập: Độ dài một đoạn thẳng được đo là 5,65{,}6cm (làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất). Hỏi độ dài thật của đoạn thẳng này có thể nằm trong khoảng nào? Tính sai số tuyệt đối lớn nhất khi làm tròn.

Bước 1: Giá trị sau khi làm tròn là 5,65{,}6cm. Làm tròn đến hàng phần mười nghĩa là độ dài thật nằm trong dải từ 5,555{,}55cm đến5,655{,}65cm (không bao gồm5,655{,}65).

Bước 2: Sai số tuyệt đối lớn nhất là nửa khoảng chia nhỏ nhất:

extSaiso^ˊtuytđo^ˊilnnha^ˊt=12×0,1=0,05cmext{Sai số tuyệt đối lớn nhất} = \frac{1}{2} \times 0{,}1 = 0{,}05 \text{cm}

Bước 3: Kết luận:

  • Độ dài thật có thể thuộc khoảng[5,55,5,65)[5{,}55, \, 5{,}65)cm.
  • Sai số tuyệt đối lớn nhất là 0,050{,}05cm.

8. Bài tập thực hành

  • Bài 1: Một phép đo chiều dài cho kết quả 11,311{,}3cm (làm tròn đến phần mười). Hãy tìm khoảng giá trị thật và sai số tuyệt đối lớn nhất.
  • Bài 2: Giá trị chính xác của khối lượng là 35,86435{,}864kg, khi được làm tròn thành35,935{,}9kg (tới phần mười), hãy tính sai số tuyệt đối và tương đối.
  • Bài 3: Một số được ghi là 7,547,54(làm tròn đến phần trăm). Hỏi giá trị thực thuộc khoảng nào, và sai số tuyệt đối lớn nhất là bao nhiêu?
  • Bài 4: Giá trị gần đúng của x là x=12,7x' = 12,7khi giá trị đúng là x=12,695x = 12,695. Tính sai số tuyệt đối, sai số tương đối, và sai số tương đối theo phần trăm.

9. Mẹo giải nhanh và lưu ý tránh sai lầm thường gặp

  • Khi tính sai số tương đối phần trăm, phải nhân với100%100\%.
  • Luôn sử dụng dấu giá trị tuyệt đốixx|x' - x| để tránh nhầm lẫn dấu âm.
  • Với số làm tròn đến phần mười (0,1), sai số tuyệt đối lớn nhất là (0,050,05); phần trăm (0,010,01) sai số là 0,0050,005,…
  • Đọc kỹ yêu cầu đề bài (tính giá trị tuyệt đối, tương đối, hay khoảng giá trị thật) để tránh sót ý.
  • Kết quả cuối cùng nên trả lời rõ ràng, ghi kèm đơn vị nếu có (cm, kg, ...).
  • Kiểm tra lại phép tính làm tròn và lấy giá trị nhỏ nhất, lớn nhất theo đúng quy tắc.

Vận dụng thành thạo chiến lược trên sẽ giúp bạn giải quyết dễ dàng các bài toán liên quan đến giá trị gần đúng và sai số trong chương trình Toán lớp 10.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".