Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Giá trị lượng giác của một góc từ 0° đến 180° (Toán 10)

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Giá trị lượng giác của một góc từ 0° đến 180° cho lớp 10

Dạng bài “Giá trị lượng giác của một góc từ 0° đến 180°” là dạng cơ bản đầu tiên khi học chương lượng giác lớp 10. Bài toán thường tập trung vào việc xác định, tính toán giá trị sin, cos, tan, cot của một gócα\alphaở dải từ00^\circ đến180180^\circ, dựa trên các tính chất cơ bản của đường tròn lượng giác và các công thức lượng giác.

Dạng này xuất hiện thường xuyên trong đề kiểm tra, đề thi giữa kỳ, cuối kỳ và cả trong các bài toán vận dụng thực tiễn. Nó là nền tảng để học sinh tiếp cận các vấn đề nâng cao sau này về hàm số lượng giác, phương trình lượng giác và các ứng dụng lượng giác trong hình học. Việc thành thạo kỹ năng này sẽ giúp bạn xây dựng nền móng vững chắc cho toàn bộ chương trình học THPT.

Hiện bạn có thể luyện tập miễn phí với 100+ bài tập về cách giải Bài 1: Giá trị lượng giác của một góc từ 0° đến 180° tại cuối bài viết.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Đề bài hỏi: “Tính sin/cos/tan/cot của một gócα\alphacho trước (0<α<1800^\circ < \alpha < 180^\circ).”
- Có thể yêu cầu xác định dấu của giá trị lượng giác nhờ góc tọa độ hoặc tứ giác của góc đó trên đường tròn lượng giác.
- Từ khóa: giá trị lượng giác, sin, cos, tan, cot, từ 0° đến 180°, xác định dấu, tìm giá trị, cho một cạnh/hệ thức hình học.
- Khác biệt: Không liên quan đến phương trình lượng giác, công thức cộng/trừ góc, chỉ tập trung vào xác định/tính giá trị cơ bản.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức lượng giác căn bản:
+ sinα\sin \alpha, cosα\cos \alpha, tanα=sinαcosα\tan \alpha = \frac{\sin \alpha}{\cos \alpha}, cotα=cosαsinα\cot \alpha = \frac{\cos \alpha}{\sin \alpha}
- Quy tắc dấu giá trị lượng giác ở các góc phần tư
- Sử dụng bảng giá trị lượng giác các góc đặc biệt: 0,30,45,60,90,120,135,150,1800^\circ, 30^\circ, 45^\circ, 60^\circ, 90^\circ, 120^\circ, 135^\circ, 150^\circ, 180^\circ
- Tính chất đối xứng trục và các công thức đổi góc: sin(180α)\sin (180^\circ - \alpha), cos(180α)\cos (180^\circ - \alpha),…
- Kỹ năng chuyển đổi đơn vị độ – rad (khi cần)
- Nhận diện các mối liên hệ với hình học tam giác (ví dụ, sin/cos của góc trong tam giác).

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ đề, xác định loại giá trị lượng giác cần tính (sin, cos, tan, cot)
- Xác định góc đã cho nằm ở khoảng nào (góc nhọn, tù, đặc biệt,…)
- Ghi chú các dữ kiện liên quan: giá trị cạnh, hệ thức, dấu,…
- Đặt yêu cầu rõ ràng: tính giá trị, xác định dấu, hoặc chứng minh điều gì?

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp giải: bảng giá trị đặc biệt, công thức tính nhanh, quy tắc chuyển góc
- Sắp xếp giải quyết: Tìm dấu trước, sau đó chọn công thức, thế giá trị, rút gọn
- Dự đoán kết quả: so sánh với giá trị tương ứng góc đặc biệt để nhận biết tính hợp lý

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng chuẩn xác công thức (như sin(180α)=sinα\sin (180^\circ - \alpha) = \sin \alpha)
- Tính toán từng bước, cẩn thận trong việc xác định dấu và chọn giá trị
- Sau khi có kết quả số, kiểm tra lại bằng so sánh với các giá trị chuẩn hoặc lặp lại tính toán

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Sử dụng bảng giá trị lượng giác cho các góc đặc biệt
- Áp dụng công thức đối (vd: sin(180α)\sin(180^\circ-\alpha))
- Thường dùng khi góc là số đẹp hoặc yêu cầu cơ bản
Ưu điểm: Đơn giản, dễ làm, ít sai sót
Hạn chế: Chỉ xử lý được các trường hợp tiêu chuẩn, số đẹp

4.2 Phương pháp nâng cao

- Nhớ qui luật dấu của lượng giác (S - A T - C)
- Dùng công thức chuyển góc để đưa góc về góc nhọn:
+ sin(180α)=sinα\sin(180^\circ-\alpha) = \sin \alpha
+ cos(180α)=cosα\cos(180^\circ-\alpha) = -\cos \alpha
+ tan(180α)=tanα\tan(180^\circ-\alpha) = -\tan \alpha
+ cot(180α)=cotα\cot(180^\circ-\alpha) = -\cot \alpha
- Mẹo: Ghi nhớ bảng giá trị lượng giác góc đặc biệt và dấu các giá trị với từng góc

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Ví dụ: Tính sin150\sin 150^\circ, cos120\cos 120^\circ, tan135\tan 135^\circ.

Lời giải:

sin150=sin(18030)=sin30=12\sin 150^\circ = \sin (180^\circ - 30^\circ) = \sin 30^\circ = \frac{1}{2}
cos120=cos(18060)=cos60=12\cos 120^\circ = \cos (180^\circ - 60^\circ) = -\cos 60^\circ = -\frac{1}{2}
tan135=tan(18045)=tan45=1\tan 135^\circ = \tan (180^\circ - 45^\circ) = -\tan 45^\circ = -1

Giải thích: Dùng công thức chuyển góc và xác định dấu dựa vào phần tư góc trên đường tròn lượng giác.

5.2 Bài tập nâng cao

Cho sinα=35\sin \alpha = \frac{3}{5}với0<α<1800^\circ < \alpha < 180^\circ, tìm cos(180α)\cos (180^\circ-\alpha), tan(180α)\tan (180^\circ-\alpha).

Lời giải:

Ta có sin(180α)=sinα=35\sin (180^\circ-\alpha) = \sin \alpha = \frac{3}{5}
cos(180α)=cosα\cos (180^\circ-\alpha) = -\cos \alpha
- Tìm cosα\cos \alpha: cos2α=1sin2α=1(35)2=1925=1625cosα=±45\cos^2\alpha = 1 - \sin^2\alpha = 1 - (\frac{3}{5})^2 = 1 - \frac{9}{25} = \frac{16}{25} \Rightarrow \cos \alpha = \pm \frac{4}{5}
- Nếu 0<α<900^\circ < \alpha < 90^\circthì cosα>0\cos \alpha>0
- Nếu 90<α<18090^\circ < \alpha < 180^\circthì cosα<0\cos \alpha<0

=> Vậy cos(180α)\cos (180^\circ-\alpha)sẽ là cosα-\cos \alpha.
tan(180α)=tanα\tan(180^\circ-\alpha) = -\tan \alpha
tanα=sinαcosα\tan \alpha = \frac{\sin \alpha}{\cos \alpha}

Giải thích: Áp dụng công thức chuyển góc, xác định dấu dựa trên vị trí gócα\alpha, tính lần lượt các giá trị.

6. Các biến thể thường gặp

- Tìm giá trị lượng giác của góc không đặc biệt (số lẻ, dùng máy tính hoặc hệ thức phụ)
- Yêu cầu xác định dấu lượng giác khi chỉ biết góc nằm trong khoảng
- Bài toán kết hợp hình học tam giác (với cạnh, diện tích, độ dài)
- Tùy biến công thức cho góc lớn hơn 180° (học thêm chuyển quy tắc sang nhiều góc hơn)

Mẹo: Luôn vẽ đường tròn lượng giác để xác định chính xác vị trí góc và dấu giá trị lượng giác.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Dùng sai công thức chuyển góc (nhầm giữa sin và cos)
- Sai quy tắc dấu phần tư
- Không kiểm tra lại bảng giá trị góc đặc biệt
Khắc phục: Ghi nhớ và ôn luyện công thức chuyển góc bằng cách giải nhiều bài tập nhỏ.

7.2 Lỗi về tính toán

- Nhập nhầm giá trị máy tính
- Tính sai căn bậc hai, lỗi cộng trừ phân số
- Bỏ sót dấu âm
Giải pháp: Luôn kiểm tra lại từng bước, đối chiếu với giá trị chuẩn khi cần.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập cách giải Bài 1: Giá trị lượng giác của một góc từ 0° đến 180° miễn phí mà không cần đăng ký. Hệ thống giúp bạn luyện tập, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng từng ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Mỗi tuần làm tối thiểu 10 bài tập các mức độ
- Sau 2 tuần tổng kết: thử tự kiểm tra nhanh bảng giá trị và công thức chuyển góc
- Mục tiêu: 100% không sai phần dấu và giá trị bảng đặc biệt
- Đánh giá tiến bộ bằng cách thử sức với 3 bài tập nâng cao và so sánh thời gian làm, số lỗi mắc phải

Kiên trì luyện tập, nắm vững lý thuyết sẽ giúp bạn tự tin giải nhanh mọi dạng bài về giá trị lượng giác trong phạm vi 0° đến 180°!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".