Blog

Chiến lược giải quyết bài toán về Hàm cos lớp 10: Hướng dẫn chi tiết và mẹo luyện tập hiệu quả

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán về Hàm cos là một trong những dạng toán trọng tâm trong chương trình Toán lớp 10, thường xuất hiện ở phần lượng giác, đặc biệt là các bài tập về Định lý cosin. Đặc điểm nổi bật của dạng bài này là yêu cầu học sinh vận dụng công thức hàm cos để tính các giá trị liên quan đến góc hoặc cạnh trong tam giác, đồng thời có thể ứng dụng vào giải các bài toán thực tế. Tần suất xuất hiện của dạng bài này cao trong các đề kiểm tra, đề thi học kỳ và đề thi tuyển sinh. Việc nắm chắc kiến thức và chiến lược giải sẽ giúp học sinh đạt điểm tối đa ở phần này. Ngoài ra, bạn có cơ hội luyện tập miễn phí với 41.656+ bài tập cách giải Hàm cos miễn phí ngay trên hệ thống.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Đề đề cập tính giá trị cos của một góc trong tam giác hoặc tính độ dài cạnh khi biết cos của góc
  • Các từ khóa quan trọng: "cos", "cosin", "định lý cosin", "góc", "cạnh"
  • Dạng bài thường yêu cầu vận dụng công thức hoặc phương trình chứa cos hoặc cos²
  • Khác biệt so với dạng bài sử dụng định lý sin, dấu hiệu là chỉ xuất hiện một tam giác với ba cạnh hoặc hai cạnh và một góc xen giữa

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Định lý cosin:c2=a2+b22abcosCc^2 = a^2 + b^2 - 2ab\cos{C}
  • Hiểu và áp dụng biến đổi từ cos sang các giá trị cạnh/góc tương ứng trong tam giác
  • Kỹ năng giải phương trình lượng giác cơ bản liên quan đến cosin
  • Mối liên hệ với định lý sin, các hệ thức lượng trong tam giác

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc chậm, xác định yêu cầu là tính cạnh hay tính góc
  • Gạch chân các thông tin đã cho: độ dài cạnh, số đo góc
  • Tóm tắt bài toán bằng sơ đồ tam giác nếu cần
  • Xác định dữ liệu cho sẵn và cần tính toán

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Xác định nên sử dụng công thức định lý cosin ở dạng nào
  • Sắp xếp thứ tự giải: biến đổi công thức, thế số tính toán
  • Ước lượng kết quả để kiểm tra tính hợp lý sau khi giải

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng đúng công thức phù hợp
  • Tính toán cẩn thận, ghi rõ các bước biến đổi
  • Kiểm tra lại kết quả bằng cách thay ngược vào công thức ban đầu

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Phương pháp truyền thống là sử dụng trực tiếp định lý cosin. Đặc biệt hiệu quả khi biết 2 cạnh và góc xen giữa hoặc biết 3 cạnh cần tìm góc. Điểm mạnh là dễ hiểu, an toàn cho mọi bài toán cơ bản. Hạn chế là khá dài dòng khi bài toán yêu cầu tính toán nhiều bước.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Sử dụng đồng thời định lý sin và cosin để rút ngắn bước giải
  • Nhớ nhanh công thức chuyển đổi: cos2C+sin2C=1\cos^2{C} + \sin^2{C} = 1 ứng dụng giải phương trình liên quan
  • Mẹo làm tròn kết quả cuối cùng hợp lý với yêu cầu đề bài

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho tam giácABCABCAB=6AB=6,AC=8AC=8,BC=10BC=10. TínhcosA\cos{A}và số đo gócAA.

Lời giải: Áp dụng định lý cosin:

BC2=AB2+AC22ABACcosABC^2 = AB^2 + AC^2 - 2 \cdot AB \cdot AC \cdot \cos{A}

102=62+82268cosA10^2 = 6^2 + 8^2 - 2 \cdot 6 \cdot 8\cos{A}

100=36+6496cosA100 = 36 + 64 - 96\cos{A}

100=10096cosA100 = 100 - 96\cos{A}

0=96cosAcosA=00 = -96\cos{A} \Rightarrow \cos{A} = 0

Suy raA=90A = 90^{\circ}.

Giải thích: Ứng dụng máy tính hoặc bảng cosin để tìm số đo góc khi biết giá trị cos.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Cho tam giácABCABCbiếtAB=7AB=7,AC=5AC=5,BAC=120\angle BAC = 120^{\circ}. Tính độ dài cạnhBCBCtheo định lý cosin và tìmcosB\cos{B}.

+ Cách 1 (trực tiếp):

- GọiAB=cAB = c,AC=bAC = b,BC=aBC = a, nêna2=b2+c22bccosAa^2 = b^2 + c^2 - 2bc\cos{A}

-a2=52+722.5.7.cos120a^2 = 5^2 + 7^2 - 2.5.7.\cos{120^{\circ}}

-cos120=0.5\cos{120^{\circ}} = -0.5

-a2=25+492×5×7×(0.5)a^2 = 25 + 49 - 2 \times 5 \times 7 \times (-0.5)

a2=74+35=109a^2 = 74 + 35 = 109

a=10910,44a = \sqrt{109} \approx 10,44

+ TínhcosB\cos{B}bằng định lý cosin đảo:

cosB=a2+c2b22ac\cos{B} = \frac{a^2 + c^2 - b^2}{2ac}

Thay số:a2=109a^2 = 109,b=5b = 5,c=7c = 7:

cosB=109+49252×10.44×7=133146.160,91\cos{B} = \frac{109 + 49 - 25}{2 \times 10.44 \times 7} = \frac{133}{146.16} \approx 0,91

So sánh: Cách giải trực tiếp bằng công thức rất nhanh khi nhớ đúng công thức, tuy nhiên có thể sai sót nếu ghi nhầm thứ tự các cạnh.

6. Các biến thể thường gặp

  • Bài toán yêu cầu chứng minh hệ thức liên quan đếncosA\cos{A},cosB\cos{B},cosC\cos{C}
  • Tìm cạnh hoặc góc chưa biết với dữ kiện là độ dài cạnh và cosin một góc
  • Đề phối hợp nhiều tam giác hoặc áp dụng với hình học không gian
  • Cách nhận biết: Đề nhấn mạnh dữ kiện về cạnh và góc liên tiếp hoặc góc xen giữa

Điều chỉnh chiến lược: Đọc kỹ đề, chọn dữ liệu phù hợp để áp dụng định lý cosin hoặc chuyển đổi sang phương pháp khác khi cần.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Chọn sai cạnh/góc trong công thức
  • Nhầm chỗ đặt góc (góc xen giữa 2 cạnh trong định lý cosin)
  • Áp dụng nhầm định lý sin vào tình huống chỉ áp dụng được định lý cosin
  • Khắc phục: vẽ hình minh họa và xác định rõ các cạnh/góc cần tính

7.2 Lỗi về tính toán

  • Lỗi sai số, đặt dấu âm/đổi dấu cos không chuẩn
  • Quy tròn kết quả quá sớm, gây mất chính xác
  • Khắc phục: Ghi rõ đơn vị và giữ số thập phân hợp lý đến kết quả cuối

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 41.656+ bài tập cách giải Hàm cos miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập và theo dõi tiến độ, từ đó nâng cao kỹ năng giải bài toán Hàm cos mỗi ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

Lịch trình luyện tập tiêu chuẩn:

  • Tuần 1-2: Ôn lý thuyết, giải bài tập cơ bản
  • Tuần 3-4: Luyện bài tập nâng cao, tìm kiếm các biến thể đặc biệt
  • Sau 1 tháng: Làm đề tổng hợp, kiểm tra kết quả bằng bộ đề thi thử (có sẵn trên hệ thống)
  • Mục tiêu: Hiểu và vận dụng linh hoạt định lý cosin, không bị nhầm lẫn các dạng bài
  • Tự đánh giá tiến bộ qua số lượng bài đúng/sai và tốc độ hoàn thành bài tập.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".