Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Vận dụng góc nâng, góc hạ trong bài toán quan sát lớp 10

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

- Dạng bài Vận dụng góc nâng, góc hạ trong bài toán quan sát thường xoay quanh việc xác định khoảng cách, chiều cao hoặc vị trí vật dựa trên các góc quan sát từ một hoặc nhiều vị trí khác nhau. Các bài toán này gắn liền với thực tế như đo chiều cao cây, tòa nhà, khoảng cách giữa các địa điểm mà không thể đo trực tiếp.

- Dạng bài này xuất hiện rất thường xuyên trong đề kiểm tra, đề thi giữa kỳ và cuối học kỳ lớp 10, cũng như các đề luyện thi THPT.

- Đây là dạng bài ứng dụng kiến thức về lượng giác tam giác và các hệ thức lượng. Nắm vững sẽ giúp học sinh củng cố kỹ năng Hình học và liên hệ thực tiễn tốt hơn.

- Bạn có thể luyện tập miễn phí với 100+ bài tập cách giải Vận dụng góc nâng, góc hạ trong bài toán quan sát miễn phí trên hệ thống này.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Dấu hiệu đặc trưng: Đề bài thường nhắc đến "góc nâng", "góc hạ", "từ một điểm quan sát", "khoảng cách đến vật thể".
  • Từ khóa cần chú ý: "hạ góc nhìn", "nâng góc nhìn", "chiều cao", "khoảng cách", "tọa độ", "địa điểm quan sát".
  • Phân biệt với các dạng khác: Dạng này giải quyết bằng các hệ thức lượng giác triết xuất từ tam giác vuông ứng với các góc quan sát được mô tả.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Định nghĩa góc nâng, góc hạ.
  • Công thức lượng giác cơ bản: an \alpha = \frac{đối}{kề} , với α\alpha là góc nâng hoặc hạ.
  • Kỹ năng dựng hình chính xác từ đề bài.
  • Vận dụng hệ thức lượng trong tam giác vuông.
  • Liên hệ đến chủ đề giải tam giác và ứng dụng thực tế.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề, xác định các điểm quan sát, độ cao hoặc khoảng cách cần tìm.
  • Vẽ hình minh họa cẩn thận.
  • Ghi chú thông tin đã cho (góc, khoảng cách, độ cao...).

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn công thức, định lý lượng giác tam giác thích hợp.
  • Xác định thứ tự giải (tìm dữ liệu phụ, sau đó dữ kiện chính).
  • Dự đoán kết quả hoặc kiểm tra dấu hiệu hợp lý.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng công thức lượng giác: \tan \alpha = \frac{đối}{kề} (thường là chiều cao so với độ dài chân tam giác).
  • Cẩn thận thay số, kiểm tra các bước chuyển đổi đại số, làm tròn số chính xác.
  • Kiểm tra kết quả: Giá trị có hợp lý không, có phù hợp với thực tế không?

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Luôn vẽ hình, ký hiệu rõ chiều cao, góc, khoảng cách. Sử dụng trực tiếp \tan \alpha = \frac{đối}{kề} cho tam giác vuông được tạo bởi các dữ kiện đề bài.

- Ưu điểm: Dễ hiểu, dễ áp dụng, thích hợp cho mọi đối tượng học sinh.

- Hạn chế: Đôi khi lặp lại phép tính, không tối ưu cho bài toán có nhiều bước trung gian.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Dùng biến số xâu chuỗi nhiều công thức lượng giác, biểu diễn qua các đại lượng cần tìm.
  • Ưu tiên biểu diễn tổng quát, dùng hệ phương trình nếu bài toán có nhiều góc nâng/hạ hoặc các vị trí quan sát khác nhau.
  • Ghi nhớ các mẫu đặc biệt thường gặp, như công thức tính chiều cao khi biết 2 góc và một cạnh:

    h=dtanαtanβtanαtanβh = \frac{d \cdot \tan \alpha \cdot \tan \beta}{\tan \alpha - \tan \beta}
    (vớiddlà khoảng cách hai vị trí quan sát,α,β\alpha, \betalà góc nâng từ các vị trí này).

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Từ điểm cách chân tòa nhà 20m, góc nâng đến đỉnh tòa nhà là 3030^\circ. Tính chiều cao tòa nhà.

Lời giải:

Gọihhlà chiều cao tòa nhà,d=20d = 20m,α=30\alpha = 30^\circ.

Tam giác vuông với góc3030^\circ:

tan30=h20h=20tan30200.57711.54m.\tan 30^\circ = \frac{h}{20} \Rightarrow h = 20 \cdot \tan 30^\circ \approx 20 \cdot 0.577 \approx 11.54\,m.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Một người đứng tại hai điểm A, B trên cùng một đường thẳng với chân cột đèn, biết khoảng cách AB = 15m. Tại điểm A, góc nâng đến đỉnh cột đèn là 6060^\circ, tại điểm B là 4545^\circ. Tính chiều cao cột đèn, biết khoảng cách từ B đến chân cột đèn lớn hơn A.

Lời giải:
Gọihhlà chiều cao cột đèn,xxlà khoảng cách từ A đến chân cột đèn. Khi đó khoảng cách từ B đến chân cột đèn là x+15x + 15(vì B ở xa hơn).

Tại A: tan60=hx\tan 60^\circ = \frac{h}{x}
👉 h=xtan60=x3h = x \cdot \tan 60^\circ = x \cdot \sqrt{3}

Tại B:tan45=hx+15=1h=x+15\tan 45^\circ = \frac{h}{x + 15} = 1 \Rightarrow h = x + 15

=> x3=x+15x(31)=15x \cdot \sqrt{3} = x + 15 \Rightarrow x(\sqrt{3} - 1) = 15

x=153113.4x = \frac{15}{\sqrt{3} - 1} \approx 13.4

Vậy h=x313.41.73223.22m.h = x \cdot \sqrt{3} \approx 13.4 \cdot 1.732 \approx 23.22\,m.

So sánh: Giải bằng phương trình hoặc dùng công thức tổng quát sẽ tiết kiệm thời gian và hạn chế sai sót.

6. Các biến thể thường gặp

  • Góc hạ thay vì góc nâng (xét từ trên nhìn xuống).
  • Đề bài yêu cầu tính khoảng cách thay vì chiều cao.
  • Quan sát từ nhiều điểm, liên kết nhiều tam giác vuông.

- Khi gặp biến thể, cần điều chỉnh công thức, phân tích lại mối quan hệ giữa các đại lượng có trong đề bài.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Chọn sai tam giác vuông hoặc nhầm chiều cao, khoảng cách.
  • Áp dụng nhầm góc nâng thành hạ hoặc ngược lại.
  • Khắc phục: Luôn vẽ hình, ghi rõ dữ kiện, đối chiếu với thực tế.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Nhập máy tính sai giá trị, làm tròn không hợp lý.
  • Sai khi đổi đơn vị độ (nhập radian/thay đổi mode).
  • Phương pháp kiểm tra: Thay ngược kết quả vào biểu thức, ước lượng kết quả để tránh sai số lớn.

8. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 100+ bài tập cách giải Vận dụng góc nâng, góc hạ trong bài toán quan sát miễn phí.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Lên lịch luyện tập ít nhất 2 buổi/tuần, mỗi buổi 45 phút.
  • Bắt đầu từ bài cơ bản, nâng dần độ khó.
  • Sau mỗi tuần, tự kiểm tra lại các lỗi thường gặp.
  • Ghi chú lại những dạng bài và công thức tổng quát.
  • Đặt mục tiêu: đạt tối thiểu 80% bài đúng và kiểm soát tiến bộ qua từng tuần.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".