Blog

Chiến lược giải bài toán Ứng dụng trong hình học (tính góc, độ dài) lớp 10: Hướng dẫn chi tiết và bài tập mẫu

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán về Ứng dụng trong hình học (tính góc, độ dài) là một trong những dạng xuất hiện thường xuyên trong chương trình lớp 10, đặc biệt ở chủ đề vectơ và ứng dụng tích vô hướng. Đề bài thường yêu cầu tính các góc giữa hai vectơ, độ dài đoạn thẳng, hoặc sử dụng công thức liên quan đến tích vô hướng. Dạng này có mặt trong hầu hết đề kiểm tra, đề thi học kỳ và là nền tảng cho các chương tiếp theo.

Nắm vững cách giải bài toán Ứng dụng trong hình học (tính góc, độ dài) giúp học sinh làm chủ hình học không gian, vận dụng tốt kiến thức vào các bài toán thực tế. Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập để rèn luyện và kiểm tra khả năng của mình.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Các dấu hiệu: Đề xuất hiện các từ khóa như "tính góc tạo bởi hai vectơ", "tính độ dài đoạn thẳng", "biết tọa độ các điểm", "sử dụng tích vô hướng".
  • Từ khóa: "vectơ", "tọa độ", "góc", "độ dài", "tích vô hướng".
  • Phân biệt: Không nhầm với các dạng liên quan đến diện tích/tỉ số diện tích hay chứng minh tính song song/vuông góc.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Công thức tích vô hướng hai vectơ:ab=abcos(θ)\vec{a} \cdot \vec{b} = |\vec{a}| \cdot |\vec{b}| \cdot \cos(\theta).
  • Tính độ dài vectơ: a=x2+y2|\vec{a}| = \sqrt{x^2 + y^2}vớia=(x;y)\vec{a} = (x; y).
  • Cách xác định góc giữa hai vectơ từ toạ độ hoặc tích vô hướng:cos(θ)=abab\cos(\theta) = \frac{\vec{a} \cdot \vec{b}}{|\vec{a}| |\vec{b}|}.
  • Kỹ năng tính toán căn bậc hai, sử dụng máy tính và biết cách kiểm soát sai số.
  • Liên hệ với các chủ đề như phương trình đường thẳng, tọa độ điểm trung điểm, hình chiếu,...

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề, gạch chân các từ khoá như "tính góc", "tính độ dài", "tọa độ", "vectơ".
  • Xác định rõ câu hỏi của đề: cần tính gì? Dữ kiện nào đã cho (tọa độ, độ dài, góc,...)?

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn phương pháp phù hợp: Dựa vào dữ kiện là toạ độ hay độ dài/góc đã biết để xác định cách giải.
  • Ghi vắn tắt các bước sẽ thực hiện, kiểm tra có nhiều cách giải không.
  • Dự đoán kết quả, ước lượng sơ bộ xem kết quả có hợp lý không.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng đúng công thức toán học, thay số chính xác.
  • Tính toán từng bước, diễn giải rõ công thức sử dụng.
  • Kiểm tra lại kết quả, tránh sai số, so sánh với dự đoán ban đầu.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Cách tiếp cận truyền thống thường là xác định toạ độ các điểm, tính vectơ theo công thức:AB=(xBxA;yByA)\vec{AB} = (x_B - x_A; y_B - y_A). Sau đó, sử dụng công thức tích vô hướng để tính độ dài hoặc góc (nếu cần). Phương pháp này rõ ràng, dễ kiểm soát từng bước nhưng mất nhiều thời gian với bài toán phức tạp.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Sử dụng tính chất hình học (tam giác vuông, tam giác đều, đối xứng,...) để rút gọn bước tính.
  • Kết hợp phân tích hình vẽ, nghiệm nhanh trên máy tính cầm tay.
  • Mẹo nhớ: Ghi nhớ các công thức quan trọng, sử dụng các suy luận logic để phát hiện góc vuông/góc bằng nhau mà không cần tính đủ các bước.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Cho ba điểmA(1,2)A(1,2),B(4,6)B(4,6),C(7,2)C(7,2). Tính gócABC^\widehat{ABC}.

Lời giải chi tiết:

Bước 1: Xác định các vectơ BA\vec{BA}BC\vec{BC}:

BA=(14,26)=(3,4)\vec{BA} = (1-4, 2-6) = (-3, -4)

BC=(74,26)=(3,4)\vec{BC} = (7-4, 2-6) = (3, -4)

Bước 2: Tính tích vô hướng hai vectơ:

BABC=(3)×3+(4)×(4)=9+16=7\vec{BA} \cdot \vec{BC} = (-3) \times 3 + (-4) \times (-4) = -9 + 16 = 7

Độ dài BA=(3)2+(4)2=5|\vec{BA}| = \sqrt{(-3)^2 + (-4)^2} = 5

Độ dài BC=32+(4)2=5|\vec{BC}| = \sqrt{3^2 + (-4)^2} = 5

Bước 3: Tínhcos(θ)\cos(\theta):

cos(ABC^)=75×5=725\cos(\widehat{ABC}) = \frac{7}{5 \times 5} = \frac{7}{25}

Do đó:

ABC^=arccos(725)73,74\widehat{ABC} = \\arccos\left(\frac{7}{25}\right) \approx 73,74^\circ

5.2 Bài tập nâng cao

Cho tứ giácABCDABCDvớiA(0,0)A(0,0),B(4,0)B(4,0),C(4,3)C(4,3),D(0,3)D(0,3). Tính góc giữa hai đường chéoACACBDBD.

Phân tích:ACACnối(0,0)(0,0)(4,3)(4,3),BDBDnối(4,0)(4,0)(0,3)(0,3). Tìm vectơ AC\vec{AC}BD\vec{BD}.

AC=(40,30)=(4,3)\vec{AC} = (4-0, 3-0) = (4,3)

BD=(04,30)=(4,3)\vec{BD} = (0-4, 3-0) = (-4, 3)

Tích vô hướng:ACBD=4×(4)+3×3=16+9=7\vec{AC} \cdot \vec{BD} = 4 \times (-4) + 3 \times 3 = -16 + 9 = -7

AC=42+32=5|\vec{AC}| = \sqrt{4^2 + 3^2} = 5; BD=(4)2+32=5|\vec{BD}| = \sqrt{(-4)^2 + 3^2} = 5

cos(θ)=725θ=arccos(725)106,26\cos(\theta) = \frac{-7}{25} \Rightarrow \theta = \\arccos\left(-\frac{7}{25}\right) \approx 106,26^\circ

Có thể giải bài toán trên bằng nhiều cách, ví dụ dùng tọa độ trung điểm, hệ số góc,... nhưng phương pháp vectơ là trực tiếp và phổ biến nhất.

6. Các biến thể thường gặp

  • Tính góc giữa vectơ và trục Ox/Oy, hoặc giữa hai đường thẳng.
  • Tính độ dài đoạn thẳng khi biết điểm hoặc hệ thức liên quan.
  • Dạng tổng hợp: kết hợp với phân giác, đường trung tuyến, hình chiếu vuông góc,...

Chiến lược: Nắm chắc mẫu bài, nhận biết dạng biến thể, đọc kỹ yêu cầu để không bị nhầm với các dạng khác.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Chọn sai vectơ cần tính góc/độ dài, áp dụng nhầm công thức.
  • Không xác định được vectơ, lấy ngược thứ tự đầu-mút.
  • Khắc phục: Vẽ hình minh họa, ghi chú vectơ rõ ràng, đánh dấu hướng đầu-mút.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Nhập sai dữ kiện, tính toán nhầm dấu (âm/dương), làm tròn thiếu chính xác.
  • Không kiểm tra kết quả dẫn đến đáp số bất hợp lý.
  • Khắc phục: Luôn nhập lại phép tính vào máy tính, kiểm tra lại kết quả với giới hạn0cos(θ)10 \leq \cos(\theta) \leq 1(nếu góc nhọn).

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ bài tập cách giải Ứng dụng trong hình học (tính góc, độ dài) miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến trình, phân tích đáp án, và cải thiện kỹ năng của mình mỗi ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Tuần 1-2: Ôn lại lý thuyết, làm 10 bài tập cơ bản/ngày.
  • Tuần 3-4: Luyện đề tổng hợp, vận dụng thủ thuật giải nhanh, kiểm tra kiến thức qua bài tập nâng cao.
  • Thiết lập mục tiêu điểm số, đánh giá tiến độ 1 lần/tuần, bổ sung điểm yếu kịp thời.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".