Giải thích chi tiết về Hàm bậc hai – Kiến thức nền tảng Toán lớp 10
T
Tác giả
•
•5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng
Hàm bậc hai là một trong những khái niệm quan trọng nhất trong chương trình toán học lớp 10 và là nền tảng cho nhiều chuyên đề đại số về sau. Một hàm bậc hai thường xuất hiện dưới dạngy=ax2+bx+cvớia=0. Việc nắm vững hàm bậc hai giúp bạn giải quyết thành thạo các bài toán liên quan đến phương trình bậc hai, phân tích đồ thị, bài toán thực tế như tính toán quãng đường, tối ưu hóa diện tích... Luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập Hàm bậc hai sẽ giúp bạn tự tin chinh phục mọi dạng đề.
2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản
- Định nghĩa: Hàm số bậc hai là hàm số có dạngy=ax2+bx+c, trong đó a,b,clà các số thực và a=0.
- Tính chất chính: Đồ thị của hàm bậc hai là một parabol có trục đối xứng là đường thẳngx = -\frac{b}{2a}, đỉnh có hoành độx = -\frac{b}{2a}và tung độy_{\text{đỉnh}} = -\frac{\Delta}{4a}vớiΔ=b2−4ac.
- Điều kiện áp dụng: Chỉ được gọi là hàm bậc hai khia=0. Nếua=0, hàm trở thành bậc nhất.
2.2 Công thức và quy tắc
- Công thức quan trọng:
Đỉnh của Parabol:x_{\text{đỉnh}} = -\frac{b}{2a},y_{\text{đỉnh}} = -\frac{\Delta}{4a}.
Trục đối xứng:x=−2ab.
Công thức tínhΔ=b2−4ac(Biệt thức của phương trình bậc hai đi kèm hàm).
Công thức nghiệm: x1,x2=2a−b±Δ.
- Cách ghi nhớ công thức: Biến đổi công thức tổng quát bằng cách thay số cụ thể và luyện tập thật nhiều. Ghi chú những công thức này vào sổ tay học tập, sử dụng định dạng màu để dễ nhận biết.
- Điều kiện sử dụng công thức:Ví dụ nghiệm chỉ tồn tại khiΔ≥0, đỉnh đồ thị phải xác định được khia=0...
- Các biến thể của công thức: Hàm số bậc hai có thể viết dưới dạng đỉnh:y=a(x−x0)2+y0với(x0;y0)là tọa độ đỉnh.
Kỹ thuật: Luôn xác địnhΔ đầu tiên và vẽ đồ thị dựa vào nghiệm, đỉnh, trục đối xứng.
Đồ thị parabol của hàm số y = -x² + 6x - 8, đánh dấu nghiệm tại x = 2 và x = 4 cùng điểm đỉnh (3, 1)
Đồ thị hàm số y = x² - 3x + 2, minh họa trục đối xứng x = -b/(2a) = 1.50 và đỉnh tại (1.50, -0.25) với Δ = b² - 4ac = 1
Đồ thị minh họa ba hàm bậc hai ở dạng đỉnh y = a(x - x₀)^2 + y₀ với các tham số cụ thể: (a=1, x₀=0, y₀=0), (a=1, x₀=2, y₀=1) và (a=-0.5, x₀=-1, y₀=2), kèm chú thích vị trí đỉnh tương ứng.
4. Các trường hợp đặc biệt
Khib=0, đồ thị cân đối qua Oy. Khic=0, parabol đi qua gốc tọa độ. Điều kiệnΔ<0thì không có nghiệm (đồ thị không cắt Ox). Trường hợpa<0parabol mở xuống;a>0parabol mở lên. Hàm liên hệ chặt chẽ với phương trình bậc hai và các dạng đồ thị khác như elip (bậc hai tổng quát).
5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm
- Hiểu sai hàm bậc hai với hàm bậc nhất khia=0;
- Nhầm nhọt đồ thị parabol với đường thẳng hoặc elip.
- Cách ghi nhớ: Luôn kiểm tra hệ số a=0và dạng tổng quát của hàm.
5.2 Lỗi về tính toán
Quên đổi dấu khi tính−2ab, tính saiΔ.
Nhập sai khai căn hoặc cộng/trừ sai trong công thức nghiệm.
Cách kiểm tra: Thay nghiệm vừa tìm vào hàm để so sánh kết quả.
6. Luyện tập miễn phí ngay
Hàng ngàn bài tập Hàm bậc hai miễn phí đang chờ bạn, không cần đăng ký. Truy cập ngay để luyện tập và theo dõi tiến độ, giúp bạn cải thiện kỹ năng giải Toán vượt trội.
7. Tóm tắt và ghi nhớ
Hàm bậc hai có dạngy=ax2+bx+cvớia=0.
Đồ thị là parabol, hướng lên nếua>0, hướng xuống nếua<0.
Đỉnh:(−2ab,−4aΔ); Trục đối xứng:x=−2ab.
Công thức nghiệm: 2a−b±Δ.
Ôn duyệt lại kiến thức bằng checklist, vẽ lại các đồ thị mẫu và giải nhiều bài tập thực hành.
Đăng ký danh sách email của chúng tôi và nhận những mẹo độc quyền, tin tức và ưu đãi đặc biệt được gửi thẳng đến hộp thư đến của bạn.
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Theo dõi chúng tôi tại