Blog

Giải thích chi tiết về Hàm bậc hai – Kiến thức lớp 10 cần nắm vững

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Hàm bậc hai là một khái niệm trọng tâm trong chương trình Toán lớp 10. Đây là nền tảng cho việc hiểu sâu về hàm số, đồ thị và các ứng dụng quan trọng trong đại số và thực tế. Hàm bậc hai thường xuất hiện trong các đề thi, bài kiểm tra, và còn có rất nhiều ứng dụng như tính toán trong chuyển động, kinh tế, vật lý,... Hiểu rõ hàm bậc hai giúp học sinh rèn luyện tư duy hệ thống, giải quyết được nhiều dạng bài toán phức tạp hơn. Để luyện tập và chinh phục chủ đề này, bạn có thể thử sức với 37.799+ bài tập miễn phí ngay trong bài viết này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Hàm bậc hai là hàm số có dạng tổng quát: f(x)=ax2+bx+cf(x) = ax^2 + bx + ctrong đó a,b,cRa, b, c \in \mathbb{R}a0a \neq 0.

• Đồ thị hàm bậc hai là hình parabolcó trục đối xứng song song với trụcOyOy, đỉnh parabol và có thể hướng lên (a>0a > 0) hoặc hướng xuống (a<0a < 0).

• Tính chất xác định bởi hệ số aa: Nếua>0a > 0, đồ thị hướng lên trên; nếua<0a < 0, đồ thị hướng xuống dưới.

• Đỉnh parabol có tọa độ: (b2a, Δ4a)\left( -\frac{b}{2a},\ \frac{-\Delta}{4a} \right)vớiΔ=b24ac\Delta = b^2 - 4ac.

2.2 Công thức và quy tắc

- Dạng chuẩn của hàm bậc hai:y=a(xx0)2+y0y = a(x - x_0)^2 + y_0, với(x0,y0)(x_0, y_0)là tọa độ đỉnh.

- Trục đối xứng:x=b2ax = -\frac{b}{2a}

- Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất trên một đoạn: Xét giá trị tại các điểm biên và tại đỉnh parabol nếu nằm trong đoạn xét.

- Công thức nghiệm phương trình bậc hai:ax2+bx+c=0ax^2 + bx + c = 0


Δ=b24ac\Delta = b^2 - 4ac


Nếu Δ>0\Delta > 0: Có hai nghiệm phân biệt
x1=b+Δ2ax_1 = \frac{-b + \sqrt{\Delta}}{2a}, x2=bΔ2ax_2 = \frac{-b - \sqrt{\Delta}}{2a}
Nếu Δ=0\Delta = 0: Có nghiệm kép x=b2ax = \frac{-b}{2a}
Nếu Δ<0\Delta < 0: Phương trình vô nghiệm thực.

- Cách ghi nhớ công thức: Soạn bảng tóm tắt, luyện giải bài tập hàng ngày để thuộc lòng.

3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho hàm số y=2x24x+1y = 2x^2 - 4x + 1. Hãy xác định tọa độ đỉnh và vẽ đồ thị của hàm số.

Giải:

+a=2a = 2,b=4b = -4,c=1c = 1

+xđỉnh=b2a=42×2=1x_{đỉnh} = -\frac{b}{2a} = -\frac{-4}{2 \times 2} = 1

+yđỉnh=2×124×1+1=24+1=1y_{đỉnh} = 2 \times 1^2 - 4 \times 1 + 1 = 2 - 4 + 1 = -1

→ Đỉnh parabol là M(1;1)M(1; -1).

Lưu ý: Nhớ kiểm tra dấu củaaa để xác định hướng đồ thị.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Với hàm số f(x)=x2+4x7f(x) = -x^2 + 4x - 7, hãy tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn[0;5][0; 5].

Giải:

+a=1<0a = -1 < 0, nên đồ thị hướng xuống dưới (giá trị nhỏ nhất sẽ nằm ở biên).

+ Tính giá trị tạix=0x = 0:

f(0)=02+4×07=7f(0) = -0^2 + 4 \times 0 - 7 = -7

+ Tính tạix=5x = 5:f(5)=25+207=12f(5) = -25 + 20 -7 = -12

+ Đỉnh:xđỉnh=b2a=42×1=2x_{đỉnh} = -\frac{b}{2a} = -\frac{4}{2 \times -1} = 2(nằm trong đoạn[0;5][0;5])

+f(2)=4+87=3f(2) = -4 + 8 - 7 = -3

→ Giá trị nhỏ nhất là 12-12tạix=5x=5.

Lưu ý: Luôn kiểm tra vị trí đỉnh có thuộc đoạn xét hay không!

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếub=0b = 0, hàm có trục đối xứng quaOyOy.

- Nếuc=0c = 0, đồ thị đi qua gốc tọa độ.

- Hàm bậc hai luôn liên quan tới các chủ đề như "Giải phương trình bậc hai", "Hệ bất phương trình bậc hai", "Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số".

5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa hàm bậc hai và hàm bậc nhất. Mẹo: Đếm bậc của biếnxx!

- Nhầm dấuaalàm sai hướng của parabol.

- Quên điều kiệna0a \neq 0.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai phép nhân, cộng trừ khi tínhxđỉnhx_{đỉnh},yđỉnhy_{đỉnh}hayΔ\Delta.

- Quên kiểm tra điều kiện nghiệm khi giải phương trình bậc hai.

Cách kiểm tra kết quả: Thay nghiệm vào phương trình/bài toán để kiểm tra lại.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập kho 37.799+ bài tập Hàm bậc hai miễn phí. Không cần đăng ký! Bắt đầu luyện tập ngay, theo dõi tiến độ, đánh giá và cải thiện kỹ năng giải toán của bạn chỉ với vài cú click!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

+ Hàm bậc hai có dạngf(x)=ax2+bx+cf(x) = ax^2 + bx + c, vớia0a \neq 0
+ Đồ thị là parabol, xác định được đỉnh, trục đối xứng
+ Nhớ các công thức tính đỉnh, phân biệt dấuaa
+ Luyện giải bài tập, chú ý các lỗi thường gặp
+ Kiểm tra, tự đánh giá sau mỗi bài tập để ghi nhớ sâu kiến thức.

Checklist trước khi làm bài: Định nghĩa, dạng đồ thị, công thức nghiệm, xác định đỉnh, kiểm tra điều kiện nghiệm, kiểm soát sai số tính toán.

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Luyện tập đều đặn, làm đa dạng các dạng toán từ cơ bản đến nâng cao, tham gia các buổi thảo luận nhóm hoặc hỏi đáp trực tuyến nếu cần.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".