Blog

Giải thích chi tiết Hàm bậc hai – Kiến thức cần nắm vững cho học sinh lớp 10

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Hàm bậc hai là một trong những kiến thức trọng tâm trong chương trình Toán 10. Việc hiểu rõ về hàm bậc hai không chỉ giúp bạn nắm vững nền tảng môn Đại số mà còn hỗ trợ giải các bài toán thực tiễn như tính toán quỹ đạo chuyển động, tối ưu hóa chi phí,... Đây là kiến thức bắt buộc để học tốt các phần phương trình, bất phương trình và các hàm số nâng cao hơn sau này.

Bạn còn có thể luyện tập với 42.226+ bài tập Hàm bậc hai miễn phí ngay sau phần lý thuyết để củng cố kiến thức!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Hàm bậc hai là hàm số có dạngf(x)=ax2+bx+cf(x)=ax^2+bx+c(a0a \neq 0), vớia,b,ca, b, clà các số thực.
  • Đồ thị của hàm bậc hai là một đường parabol.
  • Parabol có trục đối xứng là đường thẳngx=b2ax=-\frac{b}{2a}.
  • Đỉnh parabole có tọa độ (b2a,f(b2a))\left(-\frac{b}{2a},f\left(-\frac{b}{2a}\right)\right).
  • Parabol hướng lên nếua>0a>0và hướng xuống nếua<0a<0.

Điều kiện áp dụng: Khia=0a=0thì hàm không còn là bậc hai mà chuyển thành bậc nhất.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức xác định đỉnh parabol:
  • Trục đối xứng:x=b2ax = -\frac{b}{2a}.
  • Công thức nghiệm của phương trình bậc haiax2+bx+c=0ax^2+bx+c=0:
  • GọiΔ=b24ac\Delta = b^2 - 4aclà biệt thức (hay phân biệt):
  • Δ>0\Delta>0: có 2 nghiệm phân biệt.
  • Δ=0\Delta=0: có nghiệm kép.
  • Δ<0\Delta<0: phương trình vô nghiệm thực.

Mẹo ghi nhớ: Nhớ cụm từ "hai nghiêm phân biệt – Delta lớn hơn 0." và công thức số học đi kèm.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho hàm số f(x)=2x24x+1f(x)=2x^2-4x+1. Hãy xác định đỉnh và vẽ sơ đồ parabol.

  • Bước 1: Tính tọa độ đỉnh:xv=42×2=1x_v = -\frac{-4}{2 \times 2} = 1
  • Bước 2:yv=f(1)=2×124×1+1=1y_v = f(1) = 2 \times 1^2 - 4 \times 1 + 1 = -1
  • Đỉnh parabol là M(1;1)M(1;-1).
  • Parabol hướng lên vì a=2>0a=2>0.

Lưu ý: kiểm tra kỹ phép tính khi thay số và xác định đúng dấu củaaa.

3.2 Ví dụ nâng cao

Tìm m để hàm số y=mx2+2(m1)x+3=0y = mx^2 + 2(m-1)x + 3 = 0có nghiệm kép.

  • Điều kiện nghiệm kép:Δ=0\Delta=0
  • TínhΔ=[2(m1)]24m3=4(m1)212m\Delta = [2(m-1)]^2 - 4m \cdot 3 = 4(m-1)^2 - 12m
  • Giải4(m1)212m=0(m1)23m=04(m-1)^2 - 12m = 0 \Leftrightarrow (m-1)^2 - 3m = 0
  • Giải ram25m+1=0m^2 - 5m + 1 = 0
  • Tìmmmthỏa mãn phương trình.

Kỹ thuật: Đặt điều kiện cho ẩn và giải phương trình tham số.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếua=0a=0, không còn là hàm bậc hai.
  • Hàm có hệ số b=0b=0: trục đối xứng là x=0x=0.
  • Hàm có hệ số c=0c=0: đồ thị đi qua gốc tọa độ O.
  • Liên hệ: KhiΔ>0\Delta>0liên quan hệ thức Vi-ét, ứng dụng giải toán thực tế.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Lẫn lộn giữa hàm bậc hai với hàm bậc nhất.
  • Nhầm dấu của hệ số aaxác định chiều parabol.
  • Cách phân biệt: Xem kỹ bậc của biến và hệ số.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Nhập nhầm số vào công thức.
  • Quên điều kiệna0a \neq 0.
  • Phương pháp kiểm tra: Thay nghiệm vào kiểm lại phương trình.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay để làm 42.226+ bài tập Hàm bậc hai miễn phí, không cần đăng ký, luyện tập và theo dõi tiến độ học tập tự động!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Hàm bậc hai có dạngf(x)=ax2+bx+cf(x) = ax^2 + bx + c(a0a \neq 0).
  • Đỉnh parabol:(b2a,f(b2a))\left(-\frac{b}{2a}, f\left(-\frac{b}{2a}\right)\right).
  • Trục đối xứng:x=b2ax = -\frac{b}{2a}.
  • Hướng parabol:a>0a > 0hướng lên,a<0a < 0hướng xuống.
  • Ghi nhớ điều kiệna0a \neq 0, kiểm tra kỹ công thức và kết quả.

Lập kế hoạch ôn tập: mỗi ngày giải ít nhất 2-3 bài tập từ dễ đến khó để thành thạo hàm bậc hai!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".