Blog

Hàm đồng biến là gì? Lý thuyết, ví dụ chi tiết và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 10, "Hàm đồng biến" là một khái niệm cốt lõi giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các đại lượng, đặc biệt khi học về hàm số, đồ thị và ứng dụng thực tế. Nắm vững kiến thức về hàm đồng biến giúp bạn giải quyết nhiều bài toán quan trọng, từ lý thuyết cơ bản đến các bài tập nâng cao.

Nhờ hiểu rõ khái niệm này, bạn sẽ rèn luyện được tư duy logic, làm chủ các bài toán hàm số và đồ thị trong kiểm tra, thi học kỳ cũng như các kỳ thi lớn như thi vào lớp 10 hoặc THPT Quốc gia. Ngoài ra, "hàm đồng biến" còn xuất hiện trong nhiều tình huống thực tế: ví dụ, sự tăng trưởng dân số, lợi nhuận doanh nghiệp tăng theo thời gian,...

Để giúp bạn thành thạo chủ đề này, chúng tôi cung cấp 42.226+ bài tập luyện tập Hàm đồng biến miễn phí!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa Hàm đồng biến: Cho hàm số y=f(x)y = f(x)xác định trên tậpDD. Hàm số f(x)f(x) được gọi là "đồng biến" trên khoảngIDI \subset Dnếu với mọix1,x2Ix_1, x_2 \in I, x1<x2x_1 < x_2thì f(x1)f(x2)f(x_1) \leq f(x_2). Nếu f(x1)<f(x2)f(x_1)<f(x_2) thì gọi là "đồng biến chặt".

• Tính chất: Nếu hàm số không đổi chiều tăng trên toàn bộ khoảng, đó là hàm đồng biến trên khoảng đó. Đỉnh của hàm số bậc hai cũng phân chia các khoảng đồng biến và nghịch biến.

• Điều kiện: Thường xét trên từng khoảng xác định. Hàm số có thể vừa đồng biến trên một khoảng, vừa nghịch biến trên khoảng khác.

2.2 Công thức và quy tắc

• Quy tắc biến thiên:

+ Nếuf(x)f(x)là hàm số đồng biến trênIIthì:
x1,x2I:x1<x2f(x1)f(x2)\forall x_1, x_2 \in I: x_1 < x_2 \Rightarrow f(x_1) \leq f(x_2)

+ Nếu hàm số có đạo hàm:f(x)>0f'(x) > 0trênIIthì f(x)f(x) đồng biến trênII.

• Cách ghi nhớ: Nhớ quy tắc 'trái nhỏ hơn phải – giá trị cũng nhỏ hơn', đồ thị luôn đi lên bên phải.

• Điều kiện sử dụng: Dùng định nghĩa khi bài yêu cầu chứng minh hoặc khi không có đạo hàm. Dùng đạo hàm khi có kiến thức, thường áp dụng cho bài tập nâng cao.

• Một số biến thể: Hàm số có thể vừa đồng biến, vừa không đổi hoặc nghịch biến trên các khoảng khác nhau.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Chứng minh hàm số f(x)=2x+1f(x) = 2x + 1 đồng biến trênR\mathbb{R}.

Lời giải:

- Lấyx1<x2f(x1)=2x1+1<2x2+1=f(x2)x_1 < x_2 \Rightarrow f(x_1) = 2x_1 + 1 < 2x_2 + 1 = f(x_2)2x1<2x22x_1 < 2x_2.

- Kết luận:f(x)f(x)là hàm đồng biến trênR\mathbb{R}

Lưu ý: Dấu hệ số trướcxxdương (2>02>0) nên hàm đồng biến.

3.2 Ví dụ nâng cao

Xét hàm số f(x)=x24x+3f(x) = x^2 - 4x + 3. Hỏi hàm số đồng biến trên khoảng nào?

• Tính đạo hàm:f(x)=2x4f'(x) = 2x - 4

• Tìmf(x)>02x4>0x>2f'(x) > 0 \Leftrightarrow 2x - 4 > 0 \Leftrightarrow x > 2.

• Kết luận:f(x)f(x) đồng biến trên khoảng(2;+)(2; +\infty).

Kỹ thuật nhanh: So sánhxxvới hoành độ đỉnh.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Hàm không đồng biến trên toàn biểu diễn: Có thể có nhiều khoảng đồng biến, nghịch biến.

- Hàm hằng:f(x)=cf(x) = cvừa đồng biến vừa nghịch biến (ngầm định), nên cần chú ý khi xử lý các bài đặc biệt.

- Mối liên hệ: Hàm đồng biến liên quan trực tiếp đến tính đơn điệu, sự tăng/giảm giá trị hàm số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu sai định nghĩa: Nhớ "trái nhỏ hơn phải – giá trị nhỏ hơn hoặc bằng" là đúng.

- Nhầm với hàm nghịch biến (trái nhỏ hơn phải – giá trị lớn hơn).

- Ghi rõ ký hiệu: So sánhx1<x2x_1 < x_2kéo theof(x1)<f(x2)f(x_1) < f(x_2)hoặcf(x1)f(x2)f(x_1) \leq f(x_2)tuỳ trường hợp.

5.2 Lỗi về tính toán

- Áp dụng sai công thức đạo hàm, đặc biệt với bậc hai trở lên.

- Nhớ kiểm tra lại: Đánh giá dấu của hệ số trướcxxhoặc dấu của đạo hàmf(x)f'(x)

- So kết quả với đồ thị (nếu có thể) để tránh sai sót.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay kho 42.226+ bài tập Hàm đồng biến miễn phí, không cần đăng ký, luyện tập mọi lúc! Hệ thống tự động theo dõi tiến độ giúp bạn cải thiện kỹ năng phân tích hàm số, chuẩn bị tốt cho mọi kỳ thi.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Hàm đồng biến là hàm số có giá trị tăng (hoặc giữ nguyên) khi biến số tăng.
• Công thức:x1<x2f(x1)f(x2)x_1 < x_2 \Rightarrow f(x_1) \leq f(x_2)
• Nhớ kiểm tra dấu đạo hàm (nâng cao), quan sát đồ thị và luyện tập thật nhiều.
• Checklist: Định nghĩa, tính chất, công thức, ví dụ minh họa và luyện tập thực tế.
• Ôn tập đều đặn, nắm chắc lý thuyết, tích lũy nhiều ví dụ là chìa khóa thành công.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".