Blog

Hàm lượng giác: Khái niệm, Định nghĩa, Ứng dụng và Bài giải mẫu cho lớp 10

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về hàm lượng giác và tầm quan trọng

Hàm lượng giác là một phần trọng tâm trong chương trình toán học lớp 10 và xuyên suốt các lớp sau. Từ hàm lượng giác, học sinh không chỉ giải quyết các bài toán hình học mà còn ứng dụng trong vật lý, kỹ thuật và nhiều lĩnh vực thực tiễn. Việc hiểu rõ các hàm lượng giác giúp học sinh giải bài toán liên quan đến góc, sóng, và chuyển động tuần hoàn một cách hiệu quả.

2. Định nghĩa hàm lượng giác và ký hiệu

Hàm lượng giác là các hàm số xác định mối quan hệ giữa góc và tỷ số giữa các cạnh trong tam giác vuông hoặc trên đường tròn lượng giác. Sáu hàm lượng giác cơ bản bao gồm:

  • Sin (sin\sin): sinα=đo^ˊihuye^ˋn\sin \alpha = \frac{đối}{huyền}
  • Cosin ( \cos ): \cos\alpha = \frac{kề}{huyền}
  • Tang ( \tan ): \tan\alpha = \frac{đối}{kề}
  • Cotang ( cot\cot ): \cot\alpha = \frac{kề}{đối}
  • Sec (sec\sec): secα=1cosα\sec \alpha = \frac{1}{\cos \alpha}
  • Cosec (csc\cschoặccosec\mathrm{cosec}): cscα=1sinα\csc \alpha = \frac{1}{\sin \alpha}

Trong đó,α\alphalà góc nhọn trong tam giác vuông hoặc số đo góc trên đường tròn lượng giác.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Xét tam giác vuôngABCABCvuông tạiAA, với cạnhBCBClà cạnh huyền,ABABlà cạnh kề gócBB,ACAClà cạnh đối gócBB.

  • sinB=ACBC\sin B = \frac{AC}{BC}
  • cosB=ABBC\cos B = \frac{AB}{BC}
  • tanB=ACAB\tan B = \frac{AC}{AB}

Ví dụ: Cho tam giác vuông ABCABCAB=3AB = 3, AC=4AC = 4, BC=5BC = 5. Tính sinB\sin B, cosB\cos B, tanB\tan B.

  • sinB=ACBC=45\sin B = \frac{AC}{BC} = \frac{4}{5}
  • cosB=ABBC=35\cos B = \frac{AB}{BC} = \frac{3}{5}
  • tanB=ACAB=43\tan B = \frac{AC}{AB} = \frac{4}{3}

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Một số kết quả đặc biệt với góc thường gặp:

  • sin0=0\sin 0^\circ = 0, sin90=1\sin 90^\circ = 1
  • cos0=1\cos 0^\circ = 1,cos90=0\cos 90^\circ = 0
  • sin30=12\sin 30^\circ = \frac{1}{2}, cos30=32\cos 30^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2}
  • sin45=cos45=22\sin 45^\circ = \cos 45^\circ = \frac{\sqrt{2}}{2}
  • sin60=32\sin 60^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2}, cos60=12\cos 60^\circ = \frac{1}{2}

Chú ý: Khi sử dụng máy tính, cần xác định chế độ DEG (độ) hay RAD (radian) phù hợp với đề bài.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Các hàm lượng giác liên quan mật thiết với hình học (chu vi, diện tích tam giác), các phương trình lượng giác, bài toán hình học không gian, và ứng dụng trong lý thuyết sóng và hình học giải tích. Một số đẳng thức cơ bản:

  • sin2α+cos2α=1\sin^2\alpha + \cos^2\alpha = 1
  • tanα=sinαcosα\tan \alpha = \frac{\sin \alpha}{\cos \alpha}(khicosα0\cos \alpha \neq 0)
  • cotα=cosαsinα\cot \alpha = \frac{\cos \alpha}{\sin \alpha}(khisinα0\sin \alpha \neq 0)

Ngoài ra, các hàm lượng giác còn liên hệ với đơn vị radian (1 vòng tròn =2π2\piradian =360360^\circ) và các bất phương trình lượng giác.

6. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài 1: Cho tam giác vuông ABCABC, vuông tại AA, biết AB=5AB = 5, AC=12AC = 12. Tính sinB\sin B, cosB\cos B, tanB\tan B.

  • Giải: BC=AB2+AC2=52+122=25+144=13BC = \sqrt{AB^2 + AC^2} = \sqrt{5^2 + 12^2} = \sqrt{25+144}=13
  • sinB=ACBC=1213\sin B = \frac{AC}{BC} = \frac{12}{13}
  • cosB=ABBC=513\cos B = \frac{AB}{BC} = \frac{5}{13}
  • tanB=125\tan B = \frac{12}{5}

Bài 2: Tính sin60\sin 60^\circ, cos45\cos 45^\circtan30\tan 30^\circ.

  • sin60=32\sin 60^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2}
  • cos45=22\cos 45^\circ = \frac{\sqrt{2}}{2}
  • tan30=13\tan 30^\circ = \frac{1}{\sqrt{3}}

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn giữa các tỷ số (đối, kề, huyền), hãy luôn vẽ hình để xác định các cạnh.
  • Không đồng nhất đơn vị góc (độ, radian). Luôn kiểm tra đơn vị trước khi tính hoặc nhập máy tính.
  • Sai thứ tự phân số khi tính tang và cotang. Nhớ: \tan\alpha = \frac{đối}{kề} , \cot\alpha = \frac{kề}{đối} .
  • Quên kiểm tra điều kiện xác định (ví dụ:cosα0\cos \alpha \neq 0khi tínhtanα\tan \alpha).

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Hiểu được khái niệm hàm lượng giác là việc biểu diễn quan hệ giữa cạnh và góc trong tam giác vuông.
  • Biết sáu hàm lượng giác cơ bản và cách tính.
  • Nhớ các giá trị đặc biệt thường dùng.
  • Hiểu và áp dụng các công thức liên hệ giữa các hàm lượng giác.
  • Tránh các lỗi phổ biến khi giải toán lượng giác.

Hy vọng qua bài viết này, học sinh lớp 10 sẽ nắm vững khái niệm hàm lượng giác, biết cách vận dụng linh hoạt và chính xác trong các bài tập cũng như thực tế.

Danh mục:

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".