Blog

Hàm lượng giác: Khái niệm, công thức và bài tập minh họa (Toán 10)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Hàm lượng giác là một trong những chủ đề then chốt của chương trình Toán lớp 10. Việc hiểu rõ và vững vàng khái niệm này giúp học sinh giải quyết dễ dàng các bài toán về tam giác, đường tròn cũng như chuẩn bị kiến thức vững chắc cho các lớp trên. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, hàm lượng giác xuất hiện rộng rãi trong các bài toán thực tiễn như đo đạc, kiến trúc, vật lý sóng, điện tử... Vì vậy, nắm chắc kiến thức về hàm lượng giác là điều cực kỳ quan trọng. Sau khi học xong lý thuyết, bạn có thể luyện tập với hơn 37.799+ bài tập Hàm lượng giác miễn phí ngay bên dưới!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa hàm lượng giác: Hàm lượng giác là các hàm số liên quan tới góc của một tam giác vuông, gồm:

  • sinx\sin x (Sine - Sin)
  • cosx\cos x(Cosine - Cos)
  • tanx\tan x(Tangent - Tan)
  • cotx\cot x(Cotangent - Cot)

Các hàm này xác định trên các giá trị của gócxx, có thể biểu diễn theo độ (0° – 180°) hoặc radian (00π\pi).

Các định lý và tính chất chính:

  • Tổng bình phương các giá trị: sin2x+cos2x=1\sin^2 x + \cos^2 x = 1
  • Liên hệ tan và cot: tanx=sinxcosx\tan x = \frac{\sin x}{\cos x}, cotx=cosxsinx\cot x = \frac{\cos x}{\sin x}
  • Tập xác định: sinx,cosx\sin x, \cos xxác định với mọixx; tanx,cotx\tan x, \cot xkhông xác định khicosx=0\cos x = 0hoặcsinx=0\sin x = 0.

Điều kiện áp dụng & giới hạn: Các công thức lượng giác chỉ chính xác khi sử dụng đúng đơn vị góc (độ hoặc radian) và không rơi vào các trường hợp ngoại lệ như cosx=0\cos x = 0vớitanx\tan xhoặcsinx=0\sin x = 0vớicotx\cot x.

2.2 Công thức và quy tắc

Các công thức cần thuộc lòng:

  • sin(x±y)=sinxcosy±cosxsiny\sin(x \pm y) = \sin x \cos y \pm \cos x \sin y
  • cos(x±y)=cosxcosysinxsiny\cos(x \pm y) = \cos x \cos y \mp \sin x \sin y
  • tan(x±y)=tanx±tany1tanxtany\tan(x \pm y) = \frac{\tan x \pm \tan y}{1 \mp \tan x \tan y}(điều kiện:1tanxtany<br>01 \mp \tan x \tan y <br> \neq 0)
  • sin2x+cos2x=1\sin^2 x + \cos^2 x = 1

Cách ghi nhớ công thức: Học thuộc thông qua các ví dụ, vẽ hình minh họa, lập bảng giá trị hoặc đặt thành quy tắc dễ nhớ.

Điều kiện sử dụng: Các công thức trên chỉ áp dụng khi xác định đượcx,yx, ynằm trong tập xác định của các hàm liên quan.

Các biến thể: Nhiều công thức có biến thể cho dạng tích, hiệu, hoặc so sánh đối xứng với nhau (ví dụ: công thức nhân đôi, nhân ba, hạ bậc...).

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho góc x=30x = 30^\circ. Tính sinx,cosx,tanx\sin x, \cos x, \tan x?

Giải:

  • sin30=12\sin 30^\circ = \frac{1}{2}
  • cos30=32\cos 30^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2}
  • tan30=13\tan 30^\circ = \frac{1}{\sqrt{3}}

Giải thích: Sử dụng các giá trị lượng giác đặc biệt của các góc thông dụng (30,45,60,9030^\circ, 45^\circ, 60^\circ, 90^\circ) và công thức đã học.

Lưu ý: Đối với các góc không đặc biệt, sử dụng máy tính cầm tay hoặc bảng giá trị lượng giác để tra cứu.

3.2 Ví dụ nâng cao

Tính sin(75)\sin(75^\circ)biết rằng75=45+3075^\circ = 45^\circ + 30^\circ.

Lời giải:

  1. Áp dụng công thức tổng: sin(a+b)=sinacosb+cosasinb\sin(a+b) = \sin a \cos b + \cos a \sin b
  2. sin(75)=sin(45+30)\sin(75^\circ) = \sin(45^\circ + 30^\circ)
  3. =sin45cos30+cos45sin30= \sin 45^\circ \cos 30^\circ + \cos 45^\circ \sin 30^\circ
  4. =2232+2212= \frac{\sqrt{2}}{2} \cdot \frac{\sqrt{3}}{2} + \frac{\sqrt{2}}{2} \cdot \frac{1}{2}
  5. =64+24=6+24= \frac{\sqrt{6}}{4} + \frac{\sqrt{2}}{4} = \frac{\sqrt{6} + \sqrt{2}}{4}

Kỹ thuật giải nhanh: Luôn tìm cách dùng tổng/hiệu các góc đặc biệt, hoặc dùng máy tính kiểm tra kết quả cuối cùng.

4. Các trường hợp đặc biệt

Một số góc đặc biệt như 0,90,1800^\circ, 90^\circ, 180^\circkhiến giá trị hàm lượng giác trở nên độc đáo hoặc chưa xác định:

  • tan90\tan 90^\circkhông xác định vì cos90=0\cos 90^\circ = 0
  • cot0\cot 0^\circkhông xác định vì sin0=0\sin 0^\circ = 0
  • sin0=0\sin 0^\circ = 0, cos180=1\cos 180^\circ = -1, tan180=0\tan 180^\circ = 0

Cách xử lý: Xem kỹ điều kiện xác định của công thức khi giải bài toán. Nếu rơi vào ngoại lệ, phân tích rõ nguyên nhân để tránh bị mất điểm.

Hàm lượng giác còn liên hệ chặt chẽ với các khái niệm đồ thị hàm số, phương trình lượng giác, giải tam giác…

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu nhầm tanx=1cotx\tan x = \frac{1}{\cot x}, hoặc sin2x=(sinx)2\sin^2 x = (\sin x)^2(đúng), không phảisinx2\sin x^2.
  • Nhầm đơn vị độ và radian khi tính giá trị lượng giác.
  • Nhầm lẫn giữa các hàm số (sin\sin, cos\cos, tan\tan, cot\cot).

Cách tránh: Luôn phân biệt rõ ký hiệu, kiểm tra lại bài làm sau khi hoàn thành.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Áp dụng sai công thức cộng, trừ góc.
  • Tính toán sai các giá trị đặc biệt.
  • Không kiểm tra điều kiện xác định của hàm (tan\tan,cot\cot).

Phương pháp kiểm tra: Đối chiếu đáp án, tra bảng giá trị hoặc dùng máy tính cầm tay để xác minh kết quả.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 37.799+ bài tập Hàm lượng giác miễn phí, không cần đăng ký để rèn luyện và kiểm tra tiến độ học tập. Các bài tập đa dạng mức độ, phù hợp cho mọi đối tượng học sinh, từ căn bản đến nâng cao.

Bắt đầu luyện tập ngay để cải thiện kỹ năng giải toán Hàm lượng giác và chuẩn bị tốt cho mọi kỳ thi!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Hàm lượng giác cơ bản: sinx,cosx,tanx,cotx\sin x, \cos x, \tan x, \cot x
  • Các công thức cộng, trừ, bình phương, hàm đối, hàm bù, hàm phụ.
  • Biết rõ điều kiện xác định của từng hàm.
  • Ghi nhớ giá trị tại các góc đặc biệt.
  • Ôn luyện liên tục với bài tập để tăng kỹ năng.

Checklist trước khi làm bài Hàm lượng giác:

  • Đã thuộc các công thức lượng giác cơ bản
  • Phân biệt rõ đơn vị góc (độ/radian)
  • Hiểu điều kiện xác định của hàm số

Kế hoạch ôn tập:

  1. Ôn lý thuyết + công thức mỗi ngày
  2. Làm các bài tập cơ bản & nâng cao
  3. Tự kiểm tra qua bảng giá trị & máy tính.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".