Blog

Hàm tan: Khái niệm, tính chất và luyện tập miễn phí cho học sinh lớp 10

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Hàm tan (ký hiệu: tan) là một trong những kiến thức trọng tâm của chương trình Toán lớp 10 thuộc chủ đề hàm số lượng giác. Việc hiểu rõ bản chất và ứng dụng của hàm tan giúp học sinh dễ dàng giải quyết các bài toán liên quan đến lượng giác, phương trình và các ứng dụng thực tiễn như tính toán góc nghiêng, độ dốc, hay các bài toán thực tế trong vật lý, kiến trúc, kĩ thuật. Ngoài ra, bạn còn có thể luyện tập với hàng trăm bài tập Hàm tan miễn phí để củng cố kỹ năng và kiến thức nền tảng vững chắc.

  • Hàm tan thường xuất hiện trong các bài toán tính giá trị lượng giác, giải phương trình lượng giác, và các ứng dụng hình học.
  • Việc hiểu chính xác định nghĩa và tính chất giúp bạn học tốt hơn các chương liên quan về phương trình, bất phương trình lượng giác sau này.
  • Hàm tan còn được ứng dụng thực tiễn khi tính độ dốc của con đường, góc nhìn, độ nghiêng mái nhà, v.v.

→ Đừng quên: Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.227+ bài tập Hàm tan, giúp nâng cao kỹ năng giải toán lượng giác từ cơ bản đến nâng cao.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hàm tan của một gócxx(ký hiệutanx\tan x) được định nghĩa là tỉ số giữa sin và cos của góc đó:

tanx=sinxcosx\tan x = \frac{\sin x}{\cos x}

  • Hàm tan chỉ xác định khicosx0\cos x \neq 0, tức là xπ2+kπ(kZ)x \neq \frac{\pi}{2} + k\pi \, (k \in \mathbb{Z}).
  • Tập xác định của hàm số y=tanxy = \tan xlà:D=R\{π2+kπ}\mathscr{D} = \mathbb{R} \backslash \left\{\frac{\pi}{2} + k\pi \right\}.
  • Hàm tan là hàm số lẻ:tan(x)=tan(x)\tan(-x) = -\tan(x).
  • Chu kỳ của hàm tan là π\pi, tức:tan(x+π)=tan(x)\tan(x + \pi) = \tan(x).

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức cộng:tan(a±b)=tana±tanb1tanatanb\tan(a \pm b) = \frac{\tan a \pm \tan b}{1 \mp \tan a \tan b}
  • Góc đối và góc bù:tan(x)=tanx\tan(-x) = -\tan x,tan(π+x)=tanx\tan(\pi + x) = \tan x,tan(πx)=tanx\tan(\pi - x) = -\tan x
  • Một số giá trị đặc biệt thường gặp:tan0=0\tan 0 = 0,tanπ4=1\tan \frac{\pi}{4} = 1
  • Cách nhớ hiệu quả: Ghi chú lại các công thức, luyện giải bài tập và sử dụng sơ đồ tư duy.
  • Điều kiện sử dụng: Luôn kiểm tracosx0\cos x \neq 0trước khi tínhtanx\tan x.

Biến thể tiêu biểu: Công thức góc nhân đôi:tan2x=2tanx1tan2x\tan 2x = \frac{2\tan x}{1 - \tan^2 x}

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ 1: Tínhtan45\tan 45^\circ.

  • Bước 1: Đổi sang radian:45=π445^\circ = \frac{\pi}{4}.
  • Bước 2: Áp dụng công thức: tanπ4=sinπ4cosπ4=2222=1\tan \frac{\pi}{4} = \frac{\sin \frac{\pi}{4}}{\cos \frac{\pi}{4}} = \frac{\frac{\sqrt{2}}{2}}{\frac{\sqrt{2}}{2}} = 1.
  • Bước 3: Kết luận:tan45=1\tan 45^\circ = 1.

Lưu ý: Chỉ áp dụng công thức khicosx0\cos x \neq 0và sử dụng bảng giá trị lượng giác cơ bản.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ 2: Tínhtan(75)\tan(75^\circ)bằng công thức cộng.

  • Bước 1: Tách góc:75=45+3075^\circ = 45^\circ + 30^\circ.
  • Bước 2: Sử dụng công thức cộng:tan(45+30)=tan45+tan301tan45tan30\tan(45^\circ + 30^\circ) = \frac{\tan 45^\circ + \tan 30^\circ}{1 - \tan 45^\circ \tan 30^\circ}.
  • Bước 3: Thay số: tan45=1\tan 45^\circ = 1, tan30=13\tan 30^\circ = \frac{1}{\sqrt{3}}.
  • Bước 4: Tính toán: tan75=1+131113=3+13313=3+131\tan 75^\circ = \frac{1 + \frac{1}{\sqrt{3}}}{1 - 1 \cdot \frac{1}{\sqrt{3}}} = \frac{\frac{\sqrt{3} + 1}{\sqrt{3}}}{\frac{\sqrt{3} - 1}{\sqrt{3}}} = \frac{\sqrt{3} + 1}{\sqrt{3} - 1}

Mẹo: Biết cách tách góc và sử dụng linh hoạt công thức cộng giúp tính giá trị hàm tan của các góc đặc biệt nhanh và chính xác.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Khicosx=0\cos x = 0(tứcx=π2+kπx = \frac{\pi}{2} + k\pi),tanx\tan xkhông xác định (không có giá trị).
  • Hàm tan liên hệ với các hàm lượng giác khác: tan2x+1=sec2x\tan^2 x + 1 = \sec^2 x.
  • Với góc nhọn trong tam giác vuông, \tan \alpha = \frac{đối}{kề} (đối và kề là các cạnh của tam giác).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn không phân biệt được tanx\tan xvớisinx\sin x, cosx\cos x.
  • Không kiểm tra điều kiện xác địnhcosx0\cos x \neq 0.
  • Hiểu sai về tính chất hàm tan là hàm lẻ và có chu kỳ π\pi.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Sai sót khi áp dụng công thức cộng hoặc nhân đôi.
  • Không rút gọn phân số hoặc tính giá trị sai vì nhầm lẫn dấu++,-.
  • Quên sử dụng điều kiện xác định khi giải phương trình liên quan hàm tan.

Cách kiểm tra: Sau khi giải xong, thay giá trị trở lại vào biểu thức gốc để đảm bảo kết quả hợp lệ.

6. Luyện tập miễn phí ngay

  • Truy cập 42.227+ bài tập Hàm tan miễn phí tại đây.
  • Không cần đăng ký, luyện tập ngay lập tức kiến thức vừa học.
  • Hệ thống tự động ghi nhận tiến độ, điểm số và giúp bạn kiểm tra sự tiến bộ qua từng lần làm bài.

7. Tóm tắt và ghi nhớ nhanh

  • Hàm tan là tỉ số giữa sin và cos, xác định khicosx0\cos x \neq 0.
  • Nhớ các công thức cộng, góc bù, giá trị đặc biệt.
  • Chú ý điều kiện xác định, kiểm tra kỹ khi áp dụng công thức.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:
- Đã nắm định nghĩa và tính chất hàm tan?
- Phân biệt được các công thức quan trọng?
- Biết cách nhận biết và xử lý các trường hợp ngoại lệ?
- Đã luyện tập đủ số lượng bài tập?

Đừng quên xây dựng kế hoạch ôn luyện hàng ngày, làm bài tập thực hành, đối chiếu đáp án để học hiệu quả hơn mỗi ngày!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".