Blog

Hàm tổ hợp C(n, k) – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 10

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về hàm tổ hợp C(n, k) và tầm quan trọng trong chương trình toán học lớp 10

Trong chương trình Toán lớp 10, khái niệm về tổ hợp, hoán vị và chỉnh hợp là một phần trọng tâm trong chủ đề tổ hợp và xác suất. Đặc biệt, hàm tổ hợpC(n,k)C(n, k)là công cụ không thể thiếu để giải các bài toán đếm số cách chọn, tìm hệ số trong khai triển nhị thức Newton, và là nền tảng quan trọng cho các chủ đề tiếp theo như xác suất, thống kê, cũng như ứng dụng trong thực tiễn và các kỳ thi lớn như THPT Quốc gia.

2. Định nghĩa chính xác hàm tổ hợp C(n, k)

Hàm tổ hợpC(n,k)C(n, k), còn được đọc là 'n chọn k', biểu thị số cách chọn rakkphần tử từ một tập hợp gồmnnphần tử (vớin,kn, klà các số nguyên không âm và knk \leq n) mà không phụ thuộc vào thứ tự các phần tử được chọn.

Trong đó:

  • nnlà tổng số phần tử trong tập hợp (số lớn).
  • kklà số phần tử được chọn ra.
  • n!n!(n giai thừa): Là tích của tất cả các số tự nhiên từ 1 đếnnn. Ví dụ:5!=5×4×3×2×1=1205! = 5 \times 4 \times 3 \times 2 \times 1 = 120.
  • 0!=10! = 1theo quy ước toán học.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Giả sử bạn có 5 quyển sách khác nhau và muốn chọn ra 2 quyển để mang đi.

Ta áp dụng công thức:

Có 10 cách để chọn 2 quyển sách khác nhau từ 5 quyển sách.

Lưu ý: Nếu bạn chỉ đổi vị trí hai quyển được chọn, vẫn chỉ tính là một cách (không phân biệt thứ tự).

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng hàm tổ hợp

  • C(n,0)=1C(n, 0) = 1C(n,n)=1C(n, n) = 1(chọn không phần tử hoặc chọn tất cả, chỉ có 1 cách).
  • C(n,1)=nC(n, 1) = n(chọn 1 phần tử trongnnphần tử có nncách).
  • C(n,k)=C(n,nk)C(n, k) = C(n, n-k)(tính chất đối xứng của tổ hợp).
  • Nếuk>nk > nthì C(n,k)=0C(n, k) = 0(không thể chọn nhiều hơn số phần tử hiện có).

Khi áp dụng công thức, cần đảm bảonn,kklà các số nguyên không âm và 0kn0 \leq k \leq n.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Hàm tổ hợpC(n,k)C(n, k)có nhiều ứng dụng trong:

  • - Xác suất: Tính số trường hợp thuận lợi và tổng số trường hợp.
  • - Khai triển nhị thức Newton: (a+b)n=k=0nC(n,k)ankbk(a + b)^n = \sum_{k=0}^{n} C(n, k) a^{n-k} b^k
  • - Các bài toán đếm, chọn nhóm, sắp xếp (phối hợp với chỉnh hợp và hoán vị).
  • - Thống kê: Lựa chọn mẫu, tính xác suất xuất hiện sự kiện...

6. Các bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài tập 1: Có 7 bạn học sinh, hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 3 bạn đi thi?

Lời giải:

Đáp số: Có 35 cách.

Bài tập 2: Từ 6 quả táo, chọn ra 6 quả. Có bao nhiêu cách chọn?

Chỉ có 1 cách: chọn tất cả.

Bài tập 3: Tính hệ số củax4x^4trong khai triển(2+x)7(2 + x)^7.

Lời giải: Dựa vào khai triển nhị thức Newton:

Ta cần chọnk=4k=4

Đáp số: Hệ số củax4x^4là 280.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh khi làm bài liên quan đến hàm tổ hợp

  • Nhầm lẫn giữa tổ hợp và chỉnh hợp: Tổ hợp không phân biệt thứ tự, chỉnh hợp có phân biệt thứ tự.
  • Tính sai giai thừa, đặc biệt là 0!=10! = 1.
  • Không kiểm tra điều kiện0kn0 \leq k \leq n, dẫn đếnC(n,k)C(n, k)không xác định.
  • Không áp dụng tính chất đối xứng để đơn giản phép tính.
  • Quên quy ước:C(n,0)=1C(n, 0) = 1C(n,n)=1C(n, n) = 1.

8. Tóm tắt – Các điểm chính cần nhớ về hàm tổ hợp C(n, k)

  • C(n,k)C(n, k)là số cách chọnkkphần tử từ nnphần tử, không kể thứ tự.
  • Công thức:C(n,k)=n!k!(nk)!C(n, k) = \frac{n!}{k!(n-k)!}với0kn0 \leq k \leq n.
  • Một số tính chất quan trọng:C(n,0)=C(n,n)=1C(n, 0) = C(n, n) = 1,C(n,k)=C(n,nk)C(n, k) = C(n, n-k).
  • Ứng dụng quan trọng trong xác suất, khai triển nhị thức Newton, đếm, thống kê.
  • Luôn kiểm tra điều kiện củannkktrước khi sử dụng hàm.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".