Blog

Khái niệm số gần đúng: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 10

T
Tác giả
9 phút đọc
Chia sẻ:
10 phút đọc

1. Giới thiệu về số gần đúng và tầm quan trọng trong toán học

Trong thực tế và toán học, không phải lúc nào chúng ta cũng có thể biết chính xác giá trị của một số hoặc đo lường chính xác một đại lượng nào đó. Những phép đo, tính toán đều có thể có sai số do giới hạn của dụng cụ hoặc phương pháp. "Số gần đúng" là một khái niệm giúp mô tả các giá trị như vậy, phản ánh bản chất xấp xỉ và không thể hoàn toàn chính xác. Đây là một khái niệm rất quan trọng trong chương trình toán học lớp 10, bởi nó giúp học sinh hiểu và giải quyết các vấn đề thực tế có liên quan đến việc làm tròn số, sai số, và độ chính xác của số liệu.

2. Định nghĩa chính xác về số gần đúng

Số gần đúng là gì? Trong toán học, chúng ta định nghĩa:

Số gần đúng của một đại lượng là số biểu thị giá trị xấp xỉ của đại lượng đó, thu được nhờ phép đo, tính toán hoặc làm tròn số, và nó luôn có kèm theo sai số nhất định.

Ví dụ, khi đo chiều dài một cây bút bằng thước có độ chia nhỏ nhất là 1 mm, kết quả có thể là 14.214.2cm. Số 14.214.2là số gần đúng của chiều dài cây bút.

3. Giải thích chi tiết và ví dụ minh họa

a) Các bước hình thành số gần đúng:

- Đo lường hoặc tính toán một đại lượng trong thực tế (ví dụ: đo chiều dài, cân nặng, nhiệt độ...).

- Do dụng cụ đo hoặc phương pháp có giới hạn, kết quả thu được không hoàn toàn chính xác, mà chỉ là một giá trị gần đúng

- Ta gọi giá trị thu được đó là số gần đúng của đại lượng cần đo.

b) Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 1: Đo độ dài

Một học sinh dùng thước kẻ để đo chiều dài một quyển sách và đọc được kết quả là 18.518.5cm. Số 18.518.5 ở đây là số gần đúng. Thực tế, chiều dài thật có thể không phải chính xác bằng18.518.5cm, mà là một giá trị rất gần18.518.5cm tùy vào sai số của phép đo.

Ví dụ 2: Tính toán số gần đúng

Khi tính giá trị củaπ\pi(pi), chúng ta chỉ dùng xấp xỉ 3.143.14hoặc3.14163.1416. Những số này chính là số gần đúng củaπ\pi.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi sử dụng số gần đúng

a) Làm tròn số:

Khi làm tròn một số, ta thay thế số đó bằng một số gần nhất, theo yêu cầu về số chữ số hoặc mức độ chính xác. Ví dụ, làm tròn số 3.6783.678 đến chữ số thập phân thứ hai, ta được3.683.68(số gần đúng của3.6783.678với 2 chữ số thập phân).

b) Số chẵn lẻ sau dấu phẩy:

Khi ghi số gần đúng, cần chú ý đến số chữ số có nghĩa (còn gọi là "chữ số chắc chắn"). Ví dụ,152.0152.0có 4 chữ số có nghĩa, còn152152chỉ có 3.

5. Mối liên hệ của số gần đúng với các khái niệm toán học khác

Số gần đúng liên quan trực tiếp đến các khái niệm sau:

  • Làm tròn số: Quy tắc làm tròn giúp xác định số gần đúng phù hợp với yêu cầu về độ chính xác.
  • Sai số tuyệt đốiΔ=xextga^ˋnđuˊngxextthc\Delta = |x_ext{gần đúng} - x_ext{thực}|: Đánh giá mức độ xấp xỉ giữa số gần đúng và giá trị thực.
  • Sai số tương đối:δ=Δxextthc\delta = \frac{\Delta}{|x_ext{thực}|}, cho biết tỉ lệ sai số so với giá trị thực.
  • Chữ số có nghĩa: Chỉ số lượng chữ số biểu thị mức độ chính xác của số gần đúng.
  • 6. Bài tập mẫu về số gần đúng và lời giải chi tiết

    Bài tập 1: Một học sinh đo chiều dài đoạn dây và được kết quả 25.725.7cm. Biết thước có độ chia nhỏ nhất là 11mm, hãy xác định khoảng giá trị thật của chiều dài đoạn dây.

    Lời giải:

    Hình minh họa: Minh họa đoạn số biểu diễn khoảng giá trị <span class= 25.65l25.7525.65 \leq l \leq 25.75 cm trên trục số, với các điểm đầu và cuối được đánh dấu và chú thích" title="Hình minh họa: Minh họa đoạn số biểu diễn khoảng giá trị 25.65l25.7525.65 \leq l \leq 25.75 cm trên trục số, với các điểm đầu và cuối được đánh dấu và chú thích" class="max-w-full h-auto mx-auto rounded-lg shadow-sm" />
    Minh họa đoạn số biểu diễn khoảng giá trị 25.65l25.7525.65 \leq l \leq 25.75 cm trên trục số, với các điểm đầu và cuối được đánh dấu và chú thích
    Hình minh họa: Đường số minh họa quá trình làm tròn số 3.678 đến chữ số thập phân thứ hai: khoảng [3.675, 3.685), đánh dấu điểm gốc 3.678, kết quả 3.68 và quy tắc 8 ≥ 5 nên làm tròn lên
    Đường số minh họa quá trình làm tròn số 3.678 đến chữ số thập phân thứ hai: khoảng [3.675, 3.685), đánh dấu điểm gốc 3.678, kết quả 3.68 và quy tắc 8 ≥ 5 nên làm tròn lên

    Sai số tuyệt đối lớn nhất là Δ=±0.05\Delta = \pm 0.05cm. Vậy chiều dài thật nằm trong khoảng:

    25.70.05l25.7+0.0525.7 - 0.05 \leq l \leq 25.7 + 0.05

    Tức là 25.65l25.7525.65 \leq l \leq 25.75(cm).

    Bài tập 2: Làm tròn số 9.87649.8764 đến hàng phần trăm, viết số gần đúng thu được và xác định sai số tuyệt đối lớn nhất.

    Lời giải:

    9.87649.8764làm tròn đến hàng phần trăm được9.889.88. Sai số tuyệt đối lớn nhất là 0.0050.005.

    Bài tập 3: Số 3.141593.14159là số gần đúng của số nào? Hãy nêu ứng dụng thực tế của số này.

    Lời giải:

    Số 3.141593.14159là số gần đúng củaπ\pi.π\pithường dùng để tính diện tích hình tròn, chu vi hình tròn trong vật lý, toán học, kỹ thuật,...

    7. Các lỗi thường gặp và cách tránh khi làm việc với số gần đúng

  • Không chú ý đến số chữ số có nghĩa khi ghi số gần đúng.
  • Quên xác định và ghi rõ sai số đi kèm số gần đúng.
  • Làm tròn số không đúng quy tắc, hoặc làm tròn sai đơn vị yêu cầu.
  • Không kiểm tra tính hợp lý khi sử dụng số gần đúng trong các phép tính tiếp theo (ví dụ: giữ quá nhiều hoặc quá ít chữ số có nghĩa).
  • 8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ về số gần đúng

  • "Số gần đúng" biểu thị giá trị xấp xỉ của đại lượng thực tế hay số vô tỷ qua phép đo, làm tròn hoặc tính toán.
  • Mỗi số gần đúng đều có sai số nhất định (tuyệt đối hoặc tương đối).
  • Cần tuân thủ quy tắc về chữ số có nghĩa và làm tròn khi ghi số gần đúng.
  • Số gần đúng giúp giải quyết các bài toán thực tế và liên quan đến các khái niệm sai số, làm tròn số, đo lường.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".