Blog

Khái niệm số gần đúng – Lý thuyết, ví dụ và bài tập luyện miễn phí môn Toán lớp 10

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của khái niệm số gần đúng

Trong chương trình Toán lớp 10, “Khái niệm số gần đúng” là nội dung quan trọng giúp học sinh hiểu và xử lý các con số khi đo lường, tính toán trong thực tế. Ở ngoài đời, hầu hết các số bạn gặp được đều mang tính gần đúng, không tuyệt đối chính xác do giới hạn của thiết bị đo, quy ước làm tròn hay khả năng tính toán. Việc hiểu và sử dụng số gần đúng đúng cách giúp bạn tránh được các sai sót khi giải toán cũng như khi áp dụng vào thực tế như đo chiều dài, thể tích, tính toán vật liệu…

- Tại sao hiểu rõ số gần đúng lại quan trọng? Vì nếu không xác định đúng các vấn đề về sai số, độ chính xác, bạn có thể đưa ra kết quả sai lệch lớn dù phép tính tưởng chừng đơn giản.

- Ứng dụng thực tế: Đo đạc công trình xây dựng, khoa học kỹ thuật, các phép ước lượng trong thống kê, cuộc sống hằng ngày (đo nhiệt độ, cân nặng, chiều cao…)

- Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 100+ bài tập Khái niệm số gần đúng miễn phí trên hệ thống của chúng tôi!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa số gần đúng: Số gần đúng là số thu được khi tiến hành đo hoặc tính toán trong thực tế. Nó chỉ giá trị xấp xỉ giá trị thực, vì số thực thường không biểu diễn trọn vẹn được hoặc do thiết bị đo có hạn chế.

- Độ chính xác: STổng số chữ số trong số gần đúng dùng để biểu diễn mức chính xác của kết quả.

- Chữ số có nghĩa: Là các chữ số thể hiện độ chính xác trong một số gần đúng, gồm tất cả chữ số khác 0 và các chữ số 0 nằm giữa hoặc sau các chữ số khác 0.

- Sai số tuyệt đối: Là giá trị tuyệt đối của hiệu giữa số gần đúng (AA) và giá trị đúng (aa):extSaiso^ˊtuytđo^ˊi=Aaext{Sai số tuyệt đối} = |A - a|

- Sai số tương đối: Là tỉ số giữa sai số tuyệt đối và giá trị đúng:extSaiso^ˊtươngđo^ˊi=Aaaext{Sai số tương đối} = \frac{|A - a|}{|a|}

- Điều kiện áp dụng: Số gần đúng chỉ áp dụng khi làm việc với những đại lượng thực tế, các phép đo hoặc phép tính có khả năng xảy ra sai lệch.

- Giới hạn: Giá trị gần đúng không nên dùng cho các phép toán cần độ chính xác tuyệt đối (ví dụ, chứng minh số học thuần túy).

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần nhớ:

  • Sai số tuyệt đối:riangleA=Aariangle A = |A - a|
  • Sai số tương đối:riangletươngđo^ˊi=Aaariangle_{tương đối} = \frac{|A - a|}{|a|}
  • Làm tròn số về nnchữ số có nghĩa.
  • Phép cộng, trừ: kết quả có số chữ số thập phân bằng số ít nhất trong các số hạng.
  • Phép nhân, chia: kết quả có số chữ số có nghĩa bằng số ít nhất trong các số tham gia phép toán.

- Cách ghi nhớ công thức: Dùng sơ đồ tư duy, làm nhiều ví dụ cụ thể, tự làm quyển sổ nhỏ ghi lại các ví dụ thường gặp.

- Điều kiện sử dụng công thức: Luôn xác định số chữ số có nghĩa trước khi áp dụng công thức, tránh lấy nhiều số thừa hoặc thiếu chữ số có nghĩa.

- Các biến thể: Sai số lớn nhất, sai số nhỏ nhất, cách lấy chữ số có nghĩa hoặc làm tròn số theo quy định (thường làm tròn lên khi chữ số tiếp theo là 5 trở lên, làm tròn xuống nếu nhỏ hơn 5).

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Một bút đo chiều dàiA=12,7A = 12,7cm. Giá trị chính xác thật là a=13a = 13cm.

Bước 1: Tính sai số tuyệt đối:

riangleA=Aa=12,713=0,3riangle A = |A - a| = |12,7 - 13| = 0,3(cm)

Bước 2: Tính sai số tương đối:

riangletươngđo^ˊi=Aaa=0,313hickapprox0,023riangle_{tương đối} = \frac{|A - a|}{|a|} = \frac{0,3}{13} hickapprox 0,023

Lưu ý: Sai số tuyệt đối cùng đơn vị với đại lượng đo; sai số tương đối không có đơn vị.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Ba phép đo chiều dài lần lượt được ghi là 12,312,3cm,12,3512,35cm và 12,3812,38cm. Hãy xác định cách viết kết quả cuối cùng phù hợp với quy tắc số gần đúng và số chữ số có nghĩa.

Bước 1: Nhận xét số chữ số thập phân trong các phép đo: 1 số, 2 số và 2 số.

Bước 2: Khi cộng/trừ, chỉ giữ kết quả với số chữ số thập phân bằng số ít nhất. Kết quả phép cộng này nên ghi với 1 chữ số thập phân:

12,3+12,35+12,38=37,03extVie^ˊtra:37,0extcm12,3 + 12,35 + 12,38 = 37,03 \rightarrow ext{Viết ra:} 37,0 ext{cm}(chỉ giữ 1 chữ số thập phân)

Kỹ thuật giải nhanh: Chú ý quan sát số lượng chữ số có nghĩa, làm tròn (nếu cần) ngay sau khi tính toán và ghi rõ số đơn vị.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi gặp số 0 đầu hoặc ở giữa,
chỉ lấy chữ số 0 trong chữ số có nghĩa khi nó đứng sau các chữ số khác 0 hoặc ở giữa các chữ số có nghĩa.
- Trường hợp làm tròn khi chữ số tiếp theo là 5, hãy làm tròn lên theo quy tắc làm tròn số.
- Khi đo nhiều lần, kết quả lấy trung bình cộng và làm tròn theo số chữ số có nghĩa phù hợp.
- Số gần đúng liên hệ với các khái niệm: sai số, chữ số có nghĩa, số pi (π\pi), số vô tỷ (khi phải cắt/ làm tròn trong tính toán).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Dễ lẫn lộn số gần đúng với số chính xác.
  • Nhầm lẫn số chữ số có nghĩa với số chữ số thập phân.
  • Cách ghi nhớ: Luôn nhắc lại định nghĩa khi làm bài, tập trung vào vị trí của từng chữ số.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Chưa làm tròn đúng quy tắc, giữ quá nhiều hoặc quá ít chữ số có nghĩa.
  • Bỏ qua đơn vị của đại lượng.
  • Cách kiểm tra: Sau khi hoàn thành phép toán, rà soát lại cách ghi kết quả, nghiệm thu từng chữ số có nghĩa và đơn vị đo.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập hơn 100+ bài tập Khái niệm số gần đúng miễn phí – luyện tập, kiểm tra tiến độ và cải thiện kỹ năng ngay không cần đăng ký!

Tham gia ngay để tự tin làm chủ chủ đề này trong thực tiễn học tập cũng như các bài kiểm tra, kỳ thi quan trọng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Số gần đúng là số thu được khi đo thực tế, luôn mang theo sai số.

- Ghi nhớ công thức tính sai số tuyệt đối và tương đối.

- Luôn xác định và ghi đúng số chữ số có nghĩa, làm tròn số cẩn thận.

- Ôn lại lý thuyết, luyện tập thường xuyên với các bài tập miễn phí để thành thạo chủ đề này.

Checklist kiến thức: Định nghĩa, công thức, cách làm tròn, cách xác định chữ số có nghĩa, các trường hợp sai số.

Kế hoạch ôn tập: Trước khi làm bài, đọc lại lý thuyết và thử làm bài tập nhanh để củng cố.

Chúc bạn học Khái niệm số gần đúng thật tốt và đạt điểm cao!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".