Blog

Ôn Thi Bài 1: Dùng Máy Tính Cầm Tay Để Tính Toán Với Số Gần Đúng Và Các Số Đặc Trưng Thống Kê Lớp 10 - Hướng Dẫn Chi Tiết

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài 1: Dùng máy tính cầm tay để tính toán với số gần đúng và tính các số đặc trưng của mẫu số liệu thống kê là phần khởi đầu quan trọng trong đề thi Toán lớp 10. Đây là "điểm tựa" để các bạn học sinh làm quen máy tính, sử dụng nhanh các lệnh cơ bản và hệ thống hóa kiến thức về thống kê – một chủ đề chiếm 10-20% tổng số điểm. Độ khó thường ở mức cơ bản đến trung bình, là cơ hội để học sinh lấy trọn điểm.

Đặc biệt, bạn được "luyện thi miễn phí với 42.226+ đề thi và bài tập thực hành" giúp củng cố toàn diện kỹ năng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Số gần đúng: Là giá trị xấp xỉ của một số thực, thu được sau quá trình đo đạc hoặc tính toán có giới hạn độ chính xác.
- Sai số tuyệt đối:Δx=xx0\Delta x = |x - x_0|(vớixxlà giá trị gần đúng,x0x_0là giá trị thực).
- Sai số tương đối:δx=xx0x0\delta x = \frac{|x - x_0|}{|x_0|}.
- Thống kê mẫu số liệu: Thường quan tâm các số trung bình cộng (mean), trung vị (median), mốt (mode), phương sai (variance), độ lệch chuẩn (standard deviation).
- Điều kiện áp dụng: Áp dụng cho mẫu số liệu đã được thu thập đầy đủ, không áp dụng cho mẫu thiếu, hoặc dữ liệu định tính.

2.2 Công thức và quy tắc

- Trung bình cộng: x=1ni=1nxi\overline{x} = \frac{1}{n}\sum_{i=1}^n x_i
- Trung vị: Nếu nnlẻ, trung vị là giá trị nằm giữa; nếunnchẵn, trung vị là trung bình cộng 2 giá trị giữa.
- Mốt: Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu.
- Phương sai mẫu:S2=1ni=1n(xix)2S^2 = \frac{1}{n} \sum_{i=1}^n (x_i - \overline{x})^2
- Độ lệch chuẩn mẫu: S=S2S = \sqrt{S^2}
Mẹo ghi nhớ: "Trung bình thì cộng, mốt thì nhắc lại, phương sai bình phương và lệch chuẩn lấy căn".
Điều kiện sử dụng: Chỉ áp dụng cho dữ liệu số, không áp dụng cho văn bản hoặc nhóm chất lượng.
Biến thể: Đối với bảng tần số, dùng: x=xififi\overline{x} = \frac{\sum x_i f_i}{\sum f_i}

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

- Nhận biết: Yêu cầu tính trung bình cộng, phương sai, độ lệch chuẩn của một dãy số liệu đơn giản.
- Phương pháp giải:
1. Nhập số liệu vào máy tính (chức năng STAT của CASIO).
2. Thực hiện các lệnh tính toán (MEAN,extSDext{SD},...).
3. Viết kết quả rõ ràng, làm tròn số theo yêu cầu.
Ví dụ: Cho dãy số 2, 4, 6, 8, 10. Tính trung bình cộng và độ lệch chuẩn.
- Trung bình cộng:x=2+4+6+8+105=6\overline{x} = \frac{2+4+6+8+10}{5} = 6
- Nhập dãy số vào máy tính, nhấn MODE-2 (STAT), chọn 1-VAR, nhập số, sau đó SHIFT-1 (STAT)->4 (Var) để lấy SD.

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

- Đề bài có thể cho bảng tần số, yêu cầu tính toán nhiều số đặc trưng cùng một lúc (mean, median, mode, variance).
- Các bước giải:
1. Đọc kỹ bảng số liệu hoặc dãy số.
2. Sử dụng máy tính hoặc lập bảng tự làm các phép cộng, nhân, chia, trừ.
3. Kết hợp nhiều công thức nếu đề hỏi nhiều đại lượng.
Ví dụ: Cho bảng tần số: Giá trị xix_i: 1, 2, 3. Tần số fif_i: 2, 5, 3.
-x=1×2+2×5+3×32+5+3=2+10+910=2.1\overline{x} = \frac{1 \times 2 + 2 \times 5 + 3 \times 3}{2+5+3} = \frac{2+10+9}{10} = 2.1.
- Phân tích dạng biến thể: Cho biết thêm sai số về đo đạc, hoặc dữ liệu đã được làm tròn.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

- Đề bài phức tạp hơn, yêu cầu tính toán số đặc trưng sau khi biến đổi dữ liệu gốc (cộng/trừ một hằng số, nhân/chia toàn bộ dãy số), kết hợp sai số gần đúng hoặc yêu cầu chứng minh mối quan hệ.
- Kỹ thuật giải:
1. Phân tích kỹ yêu cầu (dữ liệu có biến đổi gì không?).
2. Sử dụng tính chất: Khi cộngccvào tất cả các số, trung bình tăngcc; khi nhân vớikk, trung bình và độ lệch chuẩn tăngkk.
3. Kết hợp nhịp nhàng công thức và thao tác máy tính.
Ví dụ: Dãy số x1,x2,...,xnx_1, x_2,..., x_nx=5\overline{x} = 5,S=2S = 2. Nếu mỗi số tăng thêm 3 đơn vị, trung bình cộng mới là 8, độ lệch chuẩn vẫn là 2.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

- Dạng cơ bản: Làm nhanh, không mất quá 2-3 phút/câu.
- Dạng trung bình: 4-6 phút/câu, kiểm tra lại kết quả.
- Dạng nâng cao: Làm ở cuối, dành 6-8 phút, nếu không làm được nên bỏ qua để quay lại sau.

4.2 Kỹ thuật làm bài

- Đọc đề thật kỹ, xác định rõ yêu cầu số lượng kết quả.
- Ghi ra các số liệu chính, lập kế hoạch giải (bảng phụ/note nhỏ trên nháp).
- Sau khi tính toán xong, dùng máy tính kiểm tra lại, đối chiếu các kết quả gián tiếp (kiểm tra tổng tần số...).

4.3 Tâm lý thi cử

- Giữ bình tĩnh, coi các bài số gần đúng và thống kê là "phần gỡ điểm".
- Nếu quên công thức, hãy nghĩ đến dạng tổng quát (trung bình thì cộng, phương sai bình phương, lệch chuẩn lấy căn).
- Tự tin với công cụ máy tính cầm tay: thành thạo phím bấm sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

Bài 1: Cho dãy số liệu 5, 6, 7, 8, 9. Tính trung bình cộng, phương sai, độ lệch chuẩn.
- Lời giải: x=7\overline{x} = 7, S2=2S^2 = 2, S=21.41S = \sqrt{2} \approx 1.41.
Bài 2: Cho bảng tần số: xix_i: 2, 4, 6; fif_i: 3, 2, 1. Tính trung bình cộng, mốt.
- Lời giải: x=2×3+4×2+6×16=3.33\overline{x} = \frac{2 \times 3 + 4 \times 2 + 6 \times 1}{6} = 3.33, mốt là 2.
Tiêu chí chấm: Điểm cho từng bước tính đúng, kết quả làm tròn đúng theo đề bài.

5.2 Đề thi tuyển sinh

Bài: Cho bảng số liệu sau về chiều cao (đơn vị cm) của 12 học sinh: 160, 162, 165, 163, 161, 164, 165, 162, 160, 166, 167, 162. Tính trung bình cộng và độ lệch chuẩn.
- Cách làm: Bấm STAT nhập 12 số liệu, sử dụng lệnh lấyx\overline{x}và SD.
Đề tuyển sinh thường số liệu lớn hơn và yêu cầu trình bày rõ từng bước, lời giải cần viết đủ công thức và thao tác máy tính.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

- Nhầm công thức trung bình/chốt nhầm công thức phương sai hoặc mốt.
- Không kiểm tra lại điều kiện bài toán (dữ liệu đủ chưa? Dạng số hợp lệ chưa?).
- Thiếu bước làm tròn kết quả.

6.2 Lỗi về kỹ năng

- Nhập số vào máy tính sai, thiếu số hoặc nhập nhầm hạng mục.
- Đọc thiếu phần yêu cầu (bỏ quên tính mốt hoặc phương sai).
- Trình bày không rõ ràng (thiếu công thức, thiếu đơn vị).

6.3 Cách khắc phục

- Checklist: Kiểm tra số liệu nhập đủ chưa, công thức ghi đúng chưa, đơn vị hợp lý chưa?
- Tự kiểm tra: Làm lại với máy tính, so sánh kết quả trên nháp và máy tính.
- Luyện tập: Làm nhiều đề thực hành, kiểm tra lại từng bước.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

- Ôn lại lý thuyết về số gần đúng, sai số, và các công thức thống kê.
- Làm nhiều bài tập tổng hợp, đặc biệt là dạng bảng số liệu lớn.
- Xác định điểm yếu về lý thuyết hay kỹ năng máy tính để khắc phục.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

- Tập trung luyện dạng bài hay sai, đặc biệt các bảng tần số/hỗn hợp.
- Thực hành làm đề thi thử, canh giờ như thi thật.
- Ghi nhớ lại hệ thống công thức.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

- Ôn lại điểm chính, không học quá tải.
- Làm bài dễ, lấy lại tự tin và cảm giác máy tính.
- Chú ý ngủ đủ, chuẩn bị sức khỏe và tinh thần tốt nhất.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

- Tận dụng tối đa chức năng STAT của máy tính CASIO fx-570VN PLUS, fx-580VN X với các lệnh: MODE 2 (thống kê), nhập dữ liệu, SHIFT 1 (thống kê), chọn dạng tính toán phù hợp.
- Khi bấm máy tính, nên kiểm tra tổng số lượng số nhập đúng với đề.
- Làm bài gọn gàng, ghi rõ phương pháp và công thức trước khi trình kết quả.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 42.226+ đề thi và bài tập “Bài 1: Dùng máy tính cầm tay để tính toán với số gần đúng và tính các số đặc trưng của mẫu số liệu thống kê” miễn phí. Không cần đăng ký, chỉ cần bắt đầu luyện thi để theo dõi tiến độ và cải thiện từng ngày.

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

- Sách giáo khoa Toán 10, sách bài tập Toán 10
- Tuyển tập đề thi các năm trước
- Khóa học luyện thi trực tuyến
- Tham gia nhóm học tập để trao đổi

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".