Blog

Sai số tuyệt đối và sai số tương đối: Lý thuyết, ví dụ và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Sai số tuyệt đối và sai số tương đối là những khái niệm then chốt trong chương trình Toán lớp 10. Khi thực hiện phép đo hoặc làm tròn số, kết quả nhận được thường chỉ gần đúng với giá trị thực. Việc hiểu rõ hai khái niệm này giúp bạn đánh giá được độ chính xác của số liệu, một kỹ năng rất cần thiết khi làm toán, thí nghiệm vật lý, hóa học và trong cuộc sống hàng ngày.

Bạn cần nắm chắc nội dung này để giải đúng các dạng bài về số gần đúng, sai số trong các chương, đặc biệt ở các đề kiểm tra và thi. Kỹ năng này còn giúp bạn ứng dụng trong thực tế: từ đo đạc vật lý, tính toán xây dựng, đến đọc hiểu các báo cáo, dữ liệu.

Hãy thực hành ngay với 42.226+ bài tập Sai số tuyệt đối và sai số tương đối miễn phí để nắm vững và vận dụng hiệu quả!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa Sai số tuyệt đối: Sai số tuyệt đối là giá trị tuyệt đối của hiệu giữa số gần đúng a và giá trị đúng A:

Δ=aA\Delta = |a - A|

Định nghĩa Sai số tương đối: Là tỉ số giữa sai số tuyệt đối và giá trị đúng:

δ=aAA\delta = \frac{|a - A|}{|A|}

Sai số tương đối thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm:δ×100%\delta \times 100\%

Điều kiện áp dụng: Giá trị đúngAAkhác 0 và số gần đúngaacàng gầnAA, sai số càng nhỏ.

2.2 Công thức và quy tắc

• Công thức cần nhớ: Δ=aA\Delta = |a - A|;δ=aAA\delta = \frac{|a - A|}{|A|}

• Để ghi nhớ công thức, hãy liên tưởng: sai số tuyệt đối là "khoảng cách" số gần đúng tới số thật. Sai số tương đối cho biết sai số ấy chiếm tỉ lệ bao nhiêu so với giá trị thật.

• Điều kiện sử dụng: Sai số tuyệt đối được dùng trong trường hợp mọi giá trị (kể cả A=0A=0); sai số tương đối chỉ tính khiA0A \neq 0.

• Biến thể: Có thể so sánh sai số giữa nhiều kết quả khác nhau bằng cách so sánh sai số tương đối.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Giả sử giá trị thật của chiều dài một thanh thép là A=20A=20cm. Khi đo, bạn ghi nhận chiều dài là a=19,8a=19,8cm.

Tính sai số tuyệt đối:

Δ=aA=19,820=0,2cm\Delta = |a - A| = |19,8 - 20| = 0,2 \text{cm}

Tính sai số tương đối:

δ=0,220=0,01=1%\delta = \frac{0,2}{20} = 0,01 = 1\%

Chú ý: Khi trình bày bài giải, luôn để đơn vị phù hợp và kết luận sai số là lớn hay nhỏ.

3.2 Ví dụ nâng cao

Một máy đo nhiệt độ cho kết quả a=99,5a=99,5^\circC trong khi nhiệt độ thực sự là A=100A=100^\circC.

– Sai số tuyệt đối:99,5100=0,5C|99,5-100|=0,5^\circ \text{C}

– Sai số tương đối:0,5100=0,005=0,5%\frac{0,5}{100}=0,005=0,5\%

Có thể thấy, mặc dù sai số tuyệt đối nhỏ, trong một số trường hợp (giá trị thực nhỏ), sai số tương đối lại lớn.

Kỹ thuật: So sánh nhiều phép đo, hãy ưu tiên kết quả có sai số tương đối nhỏ hơn.

4. Các trường hợp đặc biệt

Nếu giá trị đúngA=0A = 0, không thể tính sai số tương đối. Chỉ xét sai số tuyệt đối.

Sai số còn liên quan đến các khái niệm như: số gần đúng, quy tắc làm tròn, độ chính xác của phép đo, nên cần liên hệ các khái niệm này khi làm bài.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

– Nhầm lẫn giữa sai số tuyệt đối và tương đối.

– Hiểu sai ký hiệu: tuyệt đối dùngaA|a - A|, tương đối phải chia choA|A|.

– Dùng đúng đơn vị cho từng loại sai số.

5.2 Lỗi về tính toán

– Quên lấy giá trị tuyệt đối.

– Quên đổi sai số tương đối ra phần trăm (nếu đề yêu cầu).

Cách kiểm tra: Sau khi tính, thử tính ngược lại để kiểm soát kết quả.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn hãy truy cập ngay 42.226+ bài tập Sai số tuyệt đối và sai số tương đối miễn phí. Không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng mỗi ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Sai số tuyệt đối:aA|a-A|
• Sai số tương đối:aAA\frac{|a-A|}{|A|}
• Cần nhớ đổi đơn vị và kiểm tra điều kiệnA0A \neq 0khi tính sai số tương đối.

Checklist kiến thức:
☑ Nhớ và hiểu hai định nghĩa và công thức
☑ Biết cách tính, phân biệt hai loại sai số
☑ Tránh lỗi lấy sai giá trị tuyệt đối, chia sai mẫu số
☑ Thực hành làm thật nhiều bài tập để thành thạo

Kế hoạch ôn tập: Lý thuyết – Ví dụ – Thực hành – Ôn lại lỗi sai – Đánh giá tiến bộ.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".