Blog

Sai số tuyệt đối và sai số tương đối – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 10

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Sai số tuyệt đối và sai số tương đối là những khái niệm toán học quan trọng được học trong chương trình Toán lớp 10. Đây là kiến thức nền tảng giúp bạn hiểu được mức độ chính xác của phép đo, phép tính cũng như kết quả nghiệm của nhiều bài toán thực tế.

Hiểu rõ về sai số giúp bạn:

  • Ước lượng độ tin cậy của các phép đo trong thực tiễn và học tập.
  • Phân tích nguyên nhân gây ra sai lệch, lựa chọn phương pháp đo/kỹ thuật phù hợp hơn.
  • So sánh mức độ ảnh hưởng của sai số ở từng trường hợp cụ thể.
  • Ứng dụng thực tế: Trong đo lường vật lý, hóa học, kinh tế, kỹ thuật, xây dựng, y tế… các phép đo đều không thể chính xác tuyệt đối. Biết sai số giúp hiểu được mức độ chính xác để đưa ra quyết định hợp lý.

    Bạn có thể luyện tập miễn phí với {40.504}+ bài tập Sai số tuyệt đối và sai số tương đối để thành thạo kiến thức này.

    2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

    2.1 Lý thuyết cơ bản

    • Định nghĩa và khái niệm chủ đạo:

    - Số gần đúng: Là số không hoàn toàn chính xác, thường thu được do đo đạc hoặc tính toán.

    - Số đúng: Giá trị chính xác cần tìm (kí hiệu là AA).

    - Số gần đúng kí hiệu là aa.

    - Sai số tuyệt đối: Sai lệch giữa số gần đúng và số đúng, ký hiệuΔa\Delta a.

    - Sai số tương đối: Tỉ số giữa sai số tuyệt đối và giá trị đúng. Dùng để so sánh mức độ chính xác tương đối của các phép đo có trị số khác nhau.

    • Các định lý và tính chất chính:

    - Nếu sai số tuyệt đối nhỏ thì số gần đúng càng “gần” giá trị thực.

    - Sai số tương đối dùng để so sánh 'chất lượng' của các phép đo có độ lớn khác nhau.

    • Điều kiện áp dụng & giới hạn:

    - Giá trị đúng phải khác00(đặc biệt với sai số tương đối, mẫu số không được bằng00).

    2.2 Công thức và quy tắc

    • Danh sách các công thức cần nhớ:

    Sai số tuyệt đối:

    Δa=aA\Delta a = |a - A|

    Sai số tương đối:

    δa=aAA\delta a = \frac{|a - A|}{|A|}

    Có thể nhân kết quả sai số tương đối với100%100\% để chuyển sang phần trăm.

    • Cách ghi nhớ công thức nhanh:

    - Sai số tuyệt đối = Hiệu số gần đúng và số đúng, lấy giá trị tuyệt đối.

    - Sai số tương đối = Sai số tuyệt đối chia cho giá trị đúng (lấy giá trị tuyệt đối của mẫu số).

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Bài toán: Một học sinh đo chiều dài một cuốn sách và thu được kết quả là a=20.2a = 20.2(cm). Giá trị thực tế của chiều dài cuốn sách là A=20.0A = 20.0(cm). Tính sai số tuyệt đối và sai số tương đối của phép đo này.

    Lời giải:

    - Sai số tuyệt đối:

    Δa=aA=20.220.0=0.2\Delta a = |a - A| = |20.2 - 20.0| = 0.2(cm)

    - Sai số tương đối:

    δa=aAA=0.220.0=0.01\delta a = \frac{|a - A|}{|A|} = \frac{0.2}{20.0} = 0.01

    - Đổi sang phần trăm:

    δa%=0.01×100%=1%\delta a_{\%} = 0.01 \times 100\% = 1\%

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Bài toán: Trong phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đo khối lượng một mẫu hóa chất được ghi nhận là a=0.507a = 0.507(g). Khối lượng thực tế của mẫu là A=0.512A = 0.512(g). Tính sai số tuyệt đối, sai số tương đối (theo phần trăm) và nhận xét về độ chính xác của phép đo.

    Lời giải:

    - Sai số tuyệt đối:

    Δa=0.5070.512=0.005 (g)\Delta a = |0.507 - 0.512| = 0.005\ (g)

    - Sai số tương đối:

    δa=0.5070.5120.512=0.0050.5120.00977\delta a = \frac{|0.507 - 0.512|}{0.512} = \frac{0.005}{0.512} \approx 0.00977

    - Đổi sang dạng phần trăm:

    δa%0.977%\delta a_{\%} \approx 0.977\%

    Nhận xét: Sai số tuyệt đối khá nhỏ (0.005g), sai số tương đối dưới 1%, phép đo được xem là khá chính xác.

    4. Các trường hợp đặc biệt

    - Nếu giá trị đúngA=0A=0thì sai số tương đối không xác định (không chia cho00 được). Chỉ áp dụng khái niệm sai số tuyệt đối.

    - Trong một phép đo có nhiều số gần đúng, lấy giá trị trung bình các sai số hoặc áp dụng sai số tuyệt đối lớn nhất cho an toàn.

    - Mối liên hệ với thống kê: Sai số cũng là một phần quan trọng trong các bài toán thống kê, xác suất.

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

    - Nhầm số gần đúng và số đúng.

    - Nhầm lẫn giữa 'sai số tuyệt đối' và 'sai số tương đối'.

    - Cách phân biệt: Sai số tuyệt đối chỉ xét giá trị chênh lệch, còn sai số tương đối là tỉ lệ chênh lệch đó so với giá trị đúng.

    5.2 Lỗi về tính toán

    - Quên lấy giá trị tuyệt đối khi tính sai số.

    - Nhầm mẫu số khi tính sai số tương đối (phải chia cho giá trị đúng, không chia cho số gần đúng).

    - Đổi sang phần trăm sai cách (quên nhân$100").

    - Phương pháp kiểm tra: Sau khi tính xong, thử thay số lại và đánh giá kết quả, đảm bảo hợp lý và tuân thủ đúng công thức.

    6. Luyện tập miễn phí ngay

    Truy cập {40.504}+ bài tập Sai số tuyệt đối và sai số tương đối miễn phí ngay tại đây, không cần đăng ký. Bấm vào [bài tập Sai số tuyệt đối và sai số tương đối miễn phí] để bắt đầu luyện tập ngay nhằm củng cố kỹ năng và kiểm tra tiến độ học tập.

    Hệ thống còn hỗ trợ theo dõi tiến độ và tự động đánh giá kết quả luyện tập.

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

    Các điểm chính cần nhớ:

  • Sai số tuyệt đối và sai số tương đối giúp đánh giá mức độ chính xác của phép đo/ước lượng.
  • Nhớ rõ công thức:Δa=aA, δa=aAA\Delta a = |a - A|, \ \delta a = \frac{|a - A|}{|A|}.
  • Luôn kiểm tra điều kiện mẫu số A<br>0A <br> \neq 0khi tính sai số tương đối.
  • Luyện tập với nhiều dạng bài để thành thạo và tự tin khi làm bài thi.
  • Checklist kiến thức:

  • Phân biệt được số gần đúng và số đúng?
  • Tính được sai số tuyệt đối, sai số tương đối (dạng số thập phân hoặc phần trăm)?
  • Nhận biết các trường hợp đặc biệt và lỗi thường gặp?
  • Có luyện tập đủ loại bài tập kiểm chứng kỹ năng?
  • Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Xem lại kiến thức định kỳ, thực hành với {40.504}+ bài tập, so sánh kết quả với đáp án và nhận xét rút ra bài học.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".