Blog

Tính giá trị lượng giác bằng định nghĩa trên đường tròn lượng giác – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 10

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Tính giá trị lượng giác bằng định nghĩa trên đường tròn lượng giác (lớp 10)

Trong chương trình Toán lớp 10, "Tính giá trị lượng giác bằng định nghĩa trên đường tròn lượng giác" là chủ đề nền tảng, giúp bạn tiếp cận bản chất các giá trị sin, cos, tan, cot và mở rộng ra các bài toán lượng giác chuyên sâu sau này.

Việc hiểu rõ khái niệm này sẽ giúp bạn tính toán nhanh, chính xác các giá trị lượng giác cho mọi góc, kể cả các trường hợp đặc biệt hoặc liên hệ với tọa độ. Đây còn là kiến thức xuất hiện thường xuyên trong bài kiểm tra, thi học kì, và áp dụng vào thực tế như tính toán trong kiến trúc, vật lý, kỹ thuật.

Bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.227+ bài tập về chủ đề này ở cuối bài viết!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa đường tròn lượng giác: Đường tròn bán kính 1, tâmO(0;0)O(0;0)trên mặt phẳng tọa độ OxyOxy.
  • Mỗi điểmMMtrên đường tròn lượng giác ứng với một góc lượng giácxx, biểu diễn bởi cặp tọa độ M(cosx;sinx)M(\cos x; \sin x).
  • Giá trị các hàm lượng giác chính xác dựa vào vị trí điểmMM:
  • - sinx\sin xlà tung độ của điểmMM
  • -cosx\cos xlà hoành độ của điểmMM
  • - tanx=sinxcosx\tan x = \frac{\sin x}{\cos x}(khicosx0\cos x \neq 0)
  • - cotx=cosxsinx\cot x = \frac{\cos x}{\sin x}(khisinx0\sin x \neq 0)

Điều kiện áp dụng: dùng cho mọi gócxx(bất kỳ số thực nào), không chỉ trong khoảng00^\circ đến180180^\circ.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Danh sách công thức:
  • sinx=y\sin x = y(tọa độ yycủa điểmM(x,y)M(x, y) trên đường tròn)
  • cosx=x\cos x = x(tọa độ xxcủa điểmM(x,y)M(x, y)trên đường tròn)
  • tanx=sinxcosx\tan x = \frac{\sin x}{\cos x}
  • cotx=cosxsinx\cot x = \frac{\cos x}{\sin x}

Quy tắc ghi nhớ: trên đường tròn lượng giác, luôn xác định sin/cos là tung/hoành độ của điểm ứng với gócxx.

Điều kiện sử dụng: không tính tanx\tan xkhicosx=0\cos x = 0, không tính cotx\cot xkhisinx=0\sin x = 0!

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Tính sin60,cos60,tan60\sin 60^\circ, \cos 60^\circ, \tan 60^\circ bằng định nghĩa đường tròn lượng giác.

Bước 1: Vẽ đường tròn lượng giác, xác định điểmMM ứng với góc6060^\circ.

Bước 2: Tra bảng hoặc tính ra tọa độ M(12;32)M(\frac{1}{2}; \frac{\sqrt{3}}{2}).

Bước 3: Áp dụng định nghĩa:

  • sin60=32\sin 60^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2} (tung độ)
  • cos60=12\cos 60^\circ = \frac{1}{2}(hoành độ)
  • tan60=sin60cos60=3212=3\tan 60^\circ = \frac{\sin 60^\circ}{\cos 60^\circ} = \frac{\frac{\sqrt{3}}{2}}{\frac{1}{2}} = \sqrt{3}

Lưu ý: Phải xác định đúng vị trí điểmMMtrên đường tròn lượng giác!

3.2 Ví dụ nâng cao

Tính sin210,cos210,tan210\sin 210^\circ, \cos 210^\circ, \tan 210^\circ bằng định nghĩa đường tròn lượng giác.

Bước 1: Xác định vị trí 210210^\circtrên đường tròn (nằm ở góc phần ba).

Bước 2: Tọa độ điểm MM ứng với210210^\circ(32;12)\left(-\frac{\sqrt{3}}{2};-\frac{1}{2}\right).

Bước 3: Áp dụng:

  • sin210=12\sin 210^\circ = -\frac{1}{2}
  • cos210=32\cos 210^\circ = -\frac{\sqrt{3}}{2}
  • tan210=1232=13\tan 210^\circ = \frac{-\frac{1}{2}}{-\frac{\sqrt{3}}{2}} = \frac{1}{\sqrt{3}}

Kỹ thuật giải nhanh: Sử dụng tính đối xứng của đường tròn, hoặc nhớ các giá trị cơ bản rồi điều chỉnh dấu theo từng góc phần tư.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • sin,cos\sin, \cos tại các góc đặc biệt (0,90,180,2700^\circ, 90^\circ, 180^\circ, 270^\circ) rất dễ nhớ:
  • Ví dụ: sin0=0\sin 0^\circ = 0, cos0=1\cos 0^\circ = 1, sin90=1\sin 90^\circ = 1, cos90=0\cos 90^\circ = 0
  • Nếu cosx=0\cos x = 0thì tanx\tan xkhông xác định. Nếusinx=0\sin x = 0thì cotx\cot x không xác định.
  • Liên hệ với các khái niệm: Hàm số lượng giác, hình học tọa độ, phương trình lượng giác.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm vị trí điểm trên đường tròn, đặc biệt với góc lớn hơn180180^\circ.
  • Nhầm lẫn giữa hoành độ và tung độ.
  • Cách tránh: Vẽ hình minh họa, đọc kỹ góc và vị trí trong từng phần tư.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Áp dụng sai dấu của giá trị lượng giác trong từng góc phần tư.
  • Tính nhầm phân số hay căn bậc hai.
  • Cách kiểm tra: So sánh với bảng giá trị lượng giác cơ bản, kiểm tra lại bằng máy tính cầm tay.

6. Luyện tập miễn phí ngay!

Truy cập 42.227+ bài tập Tính giá trị lượng giác bằng định nghĩa trên đường tròn lượng giác miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ học tập của bạn.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Tính giá trị lượng giác luôn dựa vào tọa độ điểm trên đường tròn lượng giác:sinx=y\sin x = y,cosx=x\cos x = x.
  • Kiểm tra điều kiện tồn tại củatanx\tan xcotx\cot xtrước khi tính.
  • Ghi nhớ giá trị lượng giác các góc đặc biệt để giải nhanh.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:

  • Nắm chắc định nghĩa đường tròn lượng giác và công thức tính sin, cos, tan, cot.
  • Hiểu cách xác định dấu giá trị lượng giác theo từng góc phần tư.
  • Luyện tập nhiều bài để tránh sai sót.

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Xem lại lý thuyết, ghi nhớ các dạng ví dụ mẫu, thực hành với nhiều bài tập thực tế bằng công cụ luyện tập miễn phí.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".