Bài 1. Tọa độ của vector – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 10
T
Tác giả
•
•8 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc
1. Giới thiệu về khái niệm tọa độ của vector và tầm quan trọng của nó trong chương trình Toán 10
Khi bắt đầu học Hình học giải tích (Hình học tọa độ Oxy) ở lớp 10, một trong những khái niệm nền tảng và quan trọng nhất chính là tọa độ của vector. Việc hiểu và sử dụng tọa độ vector không chỉ giúp giải quyết các bài toán về vị trí, khoảng cách và góc, mà còn là bước đệm quan trọng để bạn tiếp cận những nội dung cao hơn như hệ tọa độ trong không gian, giải toán bằng phương pháp tọa độ và các ứng dụng trong vật lý, kỹ thuật.
2. Định nghĩa chính xác về tọa độ của vector
Trong mặt phẳng Oxy, giả sử ta có hai điểmA(xA;yA)và B(xB;yB). VectorABlà đại lượng biểu diễn sự dịch chuyển từ A đếnB. Tọa độ của vectorABchính là cặp số thể hiện sự thay đổi hoành độ và tung độ từ A đếnB:
Tọa độ của vectorABlà: <br>AB=(xB−xA;yB−yA)<br>
Như vậy, nếu biết tọa độ hai điểm đầu mút của vector, ta xác định ngay được tọa độ của vector đó.
3. Giải thích chi tiết từng bước xác định tọa độ của vector (Có ví dụ minh họa)
Giả sử bạn cần xác định tọa độ vectorABvớiA(1;2)và B(4;7). Ta thực hiện như sau:
Bước 1: Xác định tọa độ hai điểm: A(1;2)và B(4;7)
Bước 2: Áp dụng công thức: AB=(xB−xA;yB−yA)=(4−1;7−2)=(3;5)
Vậy tọa độ củaABlà (3;5).
Điều này thể hiện rằng nếu xuất phát từ điểmA, bạn đi sang phải3 đơn vị (theo trục hoành - Ox) và lên trên5 đơn vị (theo trục tung - Oy) thì bạn sẽ đến điểmB.
4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng
a) Vector cùng phương với trục Ox hoặc Oy:
• NếuABsong song hoăc nằm trên trục Ox, thì yB=yA⇒ Tọa độ (xB−xA;0) • NếuABsong song hoặc nằm trên trục Oy, thì xB=xA⇒ Tọa độ (0;yB−yA) Ví dụ:A(2;3),B(7;3)⇒AB=(5;0)(song song trục Ox)
b) Vector có độ dài bằng 0 (vector – không):
NếuAtrùngBthì AB=(0;0)
c) Chú ý dấu trong phép tính: Luôn trừ theo đúng thứ tự:xB−xA,yB−yA(không được nhầm thànhxA−xB,yA−yB).
5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác
a) Phép cộng, trừ và nhân vector với số: Nếuu=(a;b),v=(c;d)thì: •u+v=(a+c;b+d) •u−v=(a−c;b−d) •ku=(ka;kb)vớik∈R
b) Tính chất trung điểm, đối xứng: Sử dụng vector để xác định vị trí trung điểm, điểm đối xứng trong mặt phẳng.
c) Ý nghĩa vật lý: Mỗi vector có một điểm đầu, điểm cuối và hai thành phần tọa độ. Độ dài vector là: <br>∣AB∣=(xB−xA)2+(yB−yA)2<br>
d) Mối quan hệ với phương trình đường thẳng: Vector chỉ phương của đường thẳng có thể được xác định bằng sự chênh lệch tọa độ hai điểm bất kỳ trên đường thẳng đó.
Đăng ký danh sách email của chúng tôi và nhận những mẹo độc quyền, tin tức và ưu đãi đặc biệt được gửi thẳng đến hộp thư đến của bạn.
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Theo dõi chúng tôi tại