Blog

Giải thích chi tiết khái niệm: Ứng dụng trong hình học (tính góc, độ dài) lớp 10

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình toán lớp 10, "Ứng dụng trong hình học (tính góc, độ dài)" là một chủ đề quan trọng, đặc biệt liên quan đến tích vô hướng của hai vectơ. Việc hiểu vững các kiến thức này sẽ giúp học sinh không chỉ giải các bài tập trong sách giáo khoa mà còn phát triển năng lực tư duy hình học, rèn luyện kỹ năng xử lý các bài toán thực tế như đo đạc, kiến trúc, kỹ thuật, v.v. Ngoài ra, việc nắm chắc chủ đề này là bước đệm cho các kỳ thi quan trọng và các môn học tiếp theo ở bậc THPT.

Bạn hoàn toàn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập trực tuyến về ứng dụng trong hình học (tính góc, độ dài) trên nền tảng của chúng tôi!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Khái niệm tích vô hướng: Hai vectơvaˋ\vec{b}coˊtıˊchvo^hướnglaˋcó tích vô hướng là\vec{a} \cdot \vec{b} = |\vec{a}|\,|\vec{b}|\cos \theta" data-math-type="inline"> undefined vớiθ\thetalà góc giữa hai vectơ.

- Các định lý quan trọng:

  • Định lý về tích vô hướng dùng tính góc giữa hai vectơ.
  • Định lý cosin dùng tính độ dài cạnh của tam giác:c2=a2+b22abcosCc^2 = a^2 + b^2 - 2ab\cos C
  • Tính chất giao hoán và phân phối của tích vô hướng.

- Điều kiện áp dụng: Hai vectơ không được là vectơ không; các quy tắc chỉ áp dụng được trong không gian Euclid.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần nhớ:

  • ab=abcosθ\vec{a} \cdot \vec{b} = |\vec{a}| |\vec{b}| \cos \theta
  • Nếua=(x1;y1)\vec{a} = (x_1; y_1),b=(x2;y2)\vec{b} = (x_2; y_2)thì ab=x1x2+y1y2\vec{a} \cdot \vec{b} = x_1x_2 + y_1y_2
  • Định lý cosin cho tam giác:c2=a2+b22abcosCc^2 = a^2 + b^2 - 2ab\cos C
  • Công thức tính góc giữa hai vectơ:cosθ=abvecavecb\cos \theta = \frac{\vec{a} \cdot \vec{b}}{|vec{a}| |vec{b}|}

Cách ghi nhớ: Đặt tên công thức, tạo sơ đồ tư duy, liên hệ hình ảnh thực tế hoặc luyện tập nhiều dạng bài khác nhau.

Điều kiện sử dụng công thức: Khi biết tọa độ vectơ dùng công thức toạ độ; khi biết độ dài và góc dùng định nghĩa tích vô hướng.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho hai vectơ a=(1;2)\vec{a} = (1;2)b=(3;4)\vec{b} = (3;4). Hãy tính góc giữa hai vectơ này.

Lời giải từng bước:

  1. Tínhab=1×3+2×4=3+8=11\vec{a} \cdot \vec{b} = 1 \times 3 + 2 \times 4 = 3 + 8 = 11.
  2. Tính a=12+22=5|\vec{a}| = \sqrt{1^2 + 2^2} = \sqrt{5}; b=32+42=5|\vec{b}| = \sqrt{3^2 + 4^2} = 5.
  3. Áp dụng công thức góc: cosθ=abab=115×5\cos \theta = \frac{\vec{a} \cdot \vec{b}}{|\vec{a}| |\vec{b}|} = \frac{11}{\sqrt{5} \times 5}.
  4. Suy ra
    θ=arccos(1155)\theta = \\arccos\left(\frac{11}{5\sqrt{5}}\right)
    .

Lưu ý: Luôn kiểm tra kết quả góc có nằm trong[0,180][0^\circ, 180^\circ]. Nếu số liệu sai lệch, cần kiểm tra lại bước tính độ dài vectơ hoặc thứ tự nhân.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho tam giácABCABCvớiAB=5AB=5,AC=7AC=7,BAC=60\angle BAC = 60^\circ. Hãy tính độ dàiBCBC.

Áp dụng định lý cosin:

  1. GọiBC=xBC = x,AB=5AB = 5,AC=7AC = 7,C=60C = 60^\circ.
  2. Sử dụng định lý cosin:x2=52+722×5×7×cos60x^2 = 5^2 + 7^2 - 2 \times 5 \times 7 \times \cos60^\circ.
  3. cos60=0.5\cos60^\circ = 0.5, vậyx2=25+4935=39x^2 = 25 + 49 - 35 = 39.
  4. Suy ra x=39x = \sqrt{39}.

Kỹ thuật giải nhanh: Đọc kỹ đề, xác định đúng cạnh và góc tương ứng trong định lý cosin, chú ý đơn vị.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Khi hai vectơ cùng phương: Góc giữa chúng là 00^\circhoặc180180^\circ.
  • Khi hai vectơ vuông góc: Tích vô hướng=0= 0, góc9090^\circ.
  • Dùng tích vô hướng để chứng minh tính vuông góc hoặc cùng phương giữa hai vectơ.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn tích vô hướng và tích có hướng.
  • Nhầm công thức giữa tọa độ với độ dài.

Cách tránh: Gạch chân công thức, so sánh lại với ví dụ, phân biệt ký hiệu.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Sai khi lấy căn bậc hai độ dài hoặc nhầm dấu trừ.
  • Quên nhân hệ số 22trong định lý cosin.

Cách tránh: Bấm máy tính cẩn thận, đối chiếu đáp án, dùng phương pháp thay số ngược lại kiểm chứng.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập ngay 42.226+ bài tập Ứng dụng trong hình học (tính góc, độ dài) miễn phí, không cần đăng ký và luyện tập bất cứ lúc nào! Hệ thống tự động lưu tiến độ học, giúp bạn theo dõi hiệu quả ôn luyện và cải thiện kỹ năng từng ngày. Hãy bắt đầu ngay để chinh phục mọi dạng bài tập về tính góc, độ dài trong hình học lớp 10!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nắm chắc định nghĩa, công thức và điều kiện áp dụng tích vô hướng.
  • Luyện tập kỹ năng nhận dạng đúng tình huống để áp dụng công thức.
  • Kiểm tra các bước tính toán thật chặt chẽ để tránh lỗi cơ bản.

Checklist ôn tập:

  • Học thuộc công thức vectơ, định lý cosin và điều kiện áp dụng.
  • Giải ít nhất 5 bài tập thuộc từng dạng cơ bản, nâng cao.
  • Xem lại lỗi sai đã mắc để rút kinh nghiệm.

Lên kế hoạch ôn tập xen kẽ lý thuyết, luyện tập và tự kiểm tra để đạt kết quả cao nhất!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".