Blog

Bài 13: Hai mặt phẳng song song – Lý thuyết, ví dụ và luyện tập miễn phí cho lớp 11

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bài 13: Hai mặt phẳng song song là một trong những chủ đề hình học không gian quan trọng trong chương trình toán học lớp 11. Hiểu rõ về hai mặt phẳng song song giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc để tiếp cận các chủ đề khó hơn về hình học không gian ở lớp 12 và các kỳ thi quan trọng.

Hiểu khái niệm "Hai mặt phẳng song song" không chỉ giúp bạn giải các bài toán hình học chính xác, mà còn rèn luyện tư duy logic, không gian - những kỹ năng hữu ích trong nhiều lĩnh vực thực tế như kiến trúc, thiết kế nội thất, kỹ thuật, công nghệ. Ngoài ra, bạn còn có thể luyện tập miễn phí với 50.282+ bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hai mặt phẳng (α) và (β) được gọi là song song với nhau nếu chúng không có điểm chung nào, tức là không giao nhau trong không gian.

- Ký hiệu: (α) // (β)

- Định lý: Nếu mặt phẳng (α) chứa một đường thẳng d, và d // (β) đồng thời d không nằm trong (β), thì (α) // (β).

- Tính chất:

  • Nếu một đường thẳng nằm trong mặt phẳng (α) mà song song với mặt phẳng (β), thì (α) // (β).
  • Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với nhau.

- Điều kiện áp dụng: Áp dụng khi xét tương quan giữa hai mặt phẳng không giao nhau trong không gian.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức nhận biết: Nếu hai đường thẳng phân biệt lần lượt nằm trong mỗi mặt phẳng tương ứng (không trùng và không cắt nhau), cùng song song với một đường thẳng thứ ba không nằm trong hai mặt phẳng, thì hai mặt phẳng song song.
  • Các cách ghi nhớ: Luôn xác định một đường thẳng chung song song hoặc sử dụng phương trình mặt phẳng để xác định nếu cần.
  • Điều kiện hình học: Hai mặt phẳng song song nếu không có điểm chung.

Biến thể: Trong một số trường hợp, áp dụng điều kiện véc-tơ pháp tuyến của hai mặt phẳng trong tọa độ không gian.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho hình chópS.ABCS.ABCvới đáyABCABClà tam giác đều,SASAvuông góc với mặt phẳng đáy. Chứng minh: Mặt phẳng(SAB)(SAB)song song với mặt phẳng(SBC)(SBC).

Giải:

Hai mặt phẳng(SAB)(SAB)(SBC)(SBC) đều song song với cạnhSCSCvà cạnhSASAlần lượt thuộc các mặt phẳng đó và không đồng phẳng. Ngoài ra,SCSCkhông thuộc(SAB)(SAB)SASAkhông thuộc(SBC)(SBC). Theo định lý về hai mặt phẳng song song, ta có kết luận:(SAB)//(SBC)(SAB) // (SBC).

Lưu ý: Khi chứng minh hai mặt phẳng song song, cần phân tích các đường thẳng thuộc mặt phẳng và mối quan hệ song song của chúng.

3.2 Ví dụ nâng cao

Trong không gian, cho hai mặt phẳng(P)(P)(Q)(Q)có hai phương trình:
(P):2x3y+z5=0(P): 2x - 3y + z - 5 = 0
(Q):4x6y+2z+1=0(Q): 4x - 6y + 2z + 1 = 0
Chứng minh(P)//(Q)(P) // (Q).

Giải:

Ta thấy véc-tơ pháp tuyến của(P)(P)n1=(2;3;1)\vec{n}_1 = (2; -3; 1), của(Q)(Q)n2=(4;6;2)\vec{n}_2 = (4; -6; 2). Ta kiểm tran2=2n1\vec{n}_2 = 2\vec{n}_1, nghĩa là hai véc-tơ pháp tuyến cùng phương ⇒ hai mặt phẳng song song.

Kỹ thuật giải nhanh: Chỉ cần kiểm tra tỉ số các hệ số x,y,zx, y, zcủa hai phương trình mặt phẳng. Nếu chúng tỉ lệ thì hai mặt phẳng song song.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu hai mặt phẳng trùng nhau, về mặt lý thuyết cũng có thể gọi là song song, nhưng thường quy ước chỉ song song nếu chúng phân biệt.

  • Chú ý mặt phẳng chứa chung một đường thẳng thường không song song với nhau.
  • Liên hệ: Song song mặt phẳng liên quan đến song song giữa đường thẳng với mặt phẳng, và giữa các đường thẳng với nhau.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu nhầm hai mặt phẳng cắt nhau mà tưởng song song.
  • Lẫn lộn giữa song song và trùng nhau.
  • Nhầm định nghĩa mặt phẳng song song với đường thẳng song song mặt phẳng.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên kiểm tra véc-tơ pháp tuyến có cùng phương hay không.
  • Chọn sai đường thẳng hoặc điểm để chứng minh sự song song.
  • Không kiểm tra đủ điều kiện: mặt phẳng phải phân biệt, không chứa chung đường thẳng.

Giải pháp: Luôn viết và kiểm tra kỹ điều kiện định nghĩa, sử dụng hình vẽ; kiểm tra lại bằng cách thay điểm vào phương trình nếu có tọa độ.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể luyện tập với 50.282+ bài tập Bài 13: Hai mặt phẳng song song miễn phí ngay trên website của chúng tôi. Không cần đăng ký, hãy truy cập và bắt đầu làm ngay để nâng cao kỹ năng và kiểm tra tiến độ học tập của mình.

- Luyện tập Bài 13: Hai mặt phẳng song song miễn phí!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Hai mặt phẳng song song là hai mặt phẳng không có điểm chung và không cắt nhau.
  • Để chứng minh hai mặt phẳng song song, hãy tìm hai đường thẳng tương ứng song song không đồng phẳng.
  • Luôn kiểm tra đầy đủ các điều kiện định nghĩa.
  • Luyện tập thường xuyên để nhận diện nhanh các dạng bài và tránh lỗi nhầm lẫn.

- Checklist kiến thức: Nắm vững định nghĩa, tính chất, phương pháp chứng minh và cách kiểm tra bằng véc-tơ pháp tuyến khi cần.

- Kế hoạch ôn tập: Xem lại lý thuyết, làm đủ các ví dụ từ cơ bản đến nâng cao, luyện tập với nhiều dạng bài khác nhau để củng cố kiến thức.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".