Blog

Bài 21. Phương trình, bất phương trình mũ và Lôgarit: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 11

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bài 21. Phương trình, bất phương trình mũ và Lôgarit là một trong những chủ đề trọng tâm của chương VI – Hàm số mũ và hàm số lôgarit trong chương trình Toán 11. Đây là phần kiến thức bắt buộc giúp học sinh làm quen với các phương trình, bất phương trình chứa lũy thừa và phép logarit – những khái niệm căn bản trong toán đại số hiện đại.

Việc hiểu rõ nội dung này không chỉ giúp học tốt môn Toán mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các chương trình nâng cao và luyện thi THPT Quốc gia. Bên cạnh lý thuyết, việc vận dụng phương trình, bất phương trình mũ và logarit còn xuất hiện thường xuyên trong các bài toán thực tế, từ tính tăng trưởng dân số, tính lãi suất ngân hàng, đến các bài toán hóa học hoặc vật lý.

Bạn có thể thực hành và củng cố kiến thức với 42.226+ bài tập Bài 21 hoàn toàn miễn phí, bắt đầu ngay!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa:

- Phương trình mũ: Là phương trình có ẩn số nằm trong lũy thừa, thường có dạngaf(x)=ba^{f(x)} = b,a>0,a1a > 0, a \neq 1.

- Phương trình logarit: Là phương trình mà ẩn số xuất hiện trong biểu thức logarit, thường có dạnglogaf(x)=b\log_a{f(x)} = bvớia>0,a1a > 0, a \neq 1.

- Bất phương trình mũ/logarit: Là bất phương trình chứa mũ hoặc logarit kiểu trên.

Điều kiện xác định quan trọng:

+ Với phương trình chứalogaf(x)\log_a{f(x)}, cầnf(x)>0f(x) > 0.+ Với phương trình chứaaf(x)a^{f(x)}, điều kiện là a>0,a1a > 0, a \neq 1.

Thuộc tính cơ bản:

+ax=ayx=ya^{x}=a^{y} \Leftrightarrow x=y(vớia>0,a1a>0, a \neq 1)+logaA=logaBA=B\log_a{A} = \log_a{B} \Leftrightarrow A = B(vớiA,B>0A,B>0)

2.2 Công thức và quy tắc

Dưới đây là các công thức quan trọng cần thuộc lòng:

ax+y=axaya^{x+y} = a^x \cdot a^y;axy=axaya^{x-y} = \frac{a^x}{a^y}(ax)y=axy(a^x)^y = a^{xy};a0=1a^0 = 1logaa=1\log_a a = 1;loga1=0\log_a 1 = 0loga(AB)=logaA+logaB\log_a (AB) = \log_a A + \log_a B;loga(AB)=logaAlogaB\log_a \left(\frac{A}{B}\right) = \log_a A - \log_a BlogaAk=klogaA\log_a A^k = k \log_a Alogab=logcblogca\log_a b = \frac{\log_c b}{\log_c a}(Đổi cơ số)

Điều kiện sử dụng từng công thức: luôn đảm bảo cơ số a>0,a1a > 0, a \neq 1, và số lấy logarit phải dương.

Cách ghi nhớ: Học thuộc công thức qua ví dụ minh họa; lập bảng so sánh; luyện tập nhiều dạng bài.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Giải phương trình2x=162^{x} = 16.

Giải:

Bước 1: Viết1616dưới dạng lũy thừa của22:16=2416 = 2^4.Bước 2: Khi đó 2x=24x=42^{x} = 2^4 \Rightarrow x = 4.

Chú ý: Đảm bảo cho cơ số giống nhau.

3.2 Ví dụ nâng cao

Giải bất phương trình3x1>93^{x-1} > 9.

Giải:

Ta có:9=323x1>329 = 3^2 \Rightarrow 3^{x-1} > 3^2.Do3>13>1, hàm số y=3xy = 3^x đồng biến.Suy ra:x1>2x>3x - 1 > 2 \Rightarrow x > 3.

Kỹ thuật giải nhanh: Lấy logarit hai vế (nếu không đưa về cùng cơ số được).

4. Các trường hợp đặc biệt

- Đối với logarit có biểu thức âm: Phải kiểm tra điều kiện xác định.

- Cơ số lũy thừa nhỏ hơn11: Hàm số nghịch biến.

- Bất phương trình chứa nhiều logarit: Sử dụng phép biến đổi, đồng nhất, hoặc đặt ẩn phụ.

- Mối liên hệ với phương trình/hàm số bậc nhất, bậc hai.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Quên điều kiện xác định cho logarit.

- Nhầm lẫn cơ số âm hoặca=1a=1.

- Nhầm logarit với các phép toán khác.

Cách tránh: Luôn kiểm tra điều kiện xác định đầu tiên, soát lại bài sau khi làm.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai khi hạ mũ, chuyển logarit, hoặc quy đổi cơ số.

- Dễ tính nhầm dấu bất phương trình khi cơ số < 1.

Cách kiểm tra: Thay nghiệm vào phương trình/bất phương trình gốc để kiểm tra đúng. Soát kỹ từng bước quy đổi công thức.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập kho 42.226+ bài tập Bài 21. Phương trình, bất phương trình mũ và Lôgarit miễn phí. Không cần đăng ký, học sinh được phép luyện tập ngay lập tức và hệ thống sẽ giúp bạn theo dõi tiến bộ, cải thiện kỹ năng từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Điểm cần nhớ:

Hiểu và luôn kiểm tra điều kiện xác định của phương trình, bất phương trình.Nhớ các công thức lũy thừa, logarit cơ bản.Nắm chắc quy tắc biến đổi phương trình/bất phương trình mũ và logarit.Ôn luyện thường xuyên để không mắc lỗi cơ bản.

Checklist ôn tập: Đọc lại lý thuyết, giải tối thiểu 20 bài tập mẫu, tổng kết lỗi sai với từng dạng bài trước khi thi.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".