Blog

Bài 30. Công Thức Nhân Xác Suất Cho Hai Biến Cố Độc Lập: Giải Thích Dễ Hiểu Cho Học Sinh Lớp 11

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới Thiệu Và Tầm Quan Trọng

“Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập” là một phần kiến thức trọng tâm trong chương trình Toán lớp 11 (Chương VIII – Các Quy Tắc Tính Xác Suất). Hiểu vững bài này giúp bạn giải quyết hiệu quả các bài toán xác suất phức tạp trong học tập, thi cử, cũng như áp dụng vào thực tế như lĩnh vực thống kê, AI, khoa học dữ liệu, v.v.

Nắm chắc công thức này còn giúp bạn luyện tập hàng nghìn bài tập miễn phí, tự tin chinh phục các kỳ kiểm tra cũng như các tình huống thực tế cần vận dụng xác suất.

2. Kiến Thức Trọng Tâm Cần Nắm Vững

2.1. Lý Thuyết Cơ Bản

- Định nghĩa biến cố độc lập: Hai biến cố AABB được gọi là độc lập nếu sự kiện xảy ra củaAAkhông ảnh hưởng đến khả năng xảy ra củaBBvà ngược lại.

- Công thức xác suất giao của hai biến cố độc lập: NếuAABB độc lập, xác suất cùng xảy ra (giao) là:

- Điều kiện áp dụng: Chỉ áp dụng khiAABBlà độc lập.

- Ý nghĩa: Xác suất cùng lúc xảy ra củaAABBbằng tích xác suất từng biến cố.

2.2. Công Thức Và Quy Tắc

- Công thức cần thuộc:

- Cách nhớ nhanh: 'Hai biến cố độc lập, xác suất giao bằng tích xác suất'.
- Điều kiện sử dụng: Chỉ dùng khi đề bài KHẲNG ĐỊNH rõ AABB độc lập.
- Biến thể: Nhiều biến cố độc lập: Nếunnbiến cố độc lậpA1,A2,...,AnA_1, A_2,...,A_n:

3. Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết

3.1. Ví Dụ Cơ Bản

Ví dụ: Tung hai đồng xu cân đối, xác suất để cả hai đồng xu cùng xuất hiện mặt ngửa là bao nhiêu?

Lời giải:
- GọiAA: đồng xu thứ nhất xuất hiện mặt ngửa (P(A)=12P(A) = \frac{1}{2})
- GọiBB: đồng xu thứ hai xuất hiện mặt ngửa (P(B)=12P(B) = \frac{1}{2})
-AABB độc lập
- Xác suất cùng xuất hiện mặt ngửa:

Lưu ý: Chỉ khi các đồng xu là cân đối và độc lập, mới dùng công thức này.

3.2. Ví Dụ Nâng Cao

Ví dụ: Một túi có 3 bi đỏ và 5 bi xanh. Lấy lần lượt hai viên bi có hoàn lại. Tính xác suất lần đầu rút được bi đỏ và lần hai rút được bi xanh.

Lời giải:
- Xác suất lần 1 rút bi đỏ:P(A)=38P(A) = \frac{3}{8}
- Sau khi hoàn lại, lần 2 rút bi xanh:P(B)=58P(B) = \frac{5}{8}
- Hai lần rút độc lập (vì có hoàn lại)
- Xác suất cần tìm:

Kỹ thuật: Luôn kiểm tra điều kiện ‘có hoàn lại’ hay ‘không hoàn lại’ để xác định độc lập hay không.

4. Các Trường Hợp Đặc Biệt

- Nếu hai biến cố không độc lập, KHÔNG được dùng công thức nhân!
- Các trường hợp 'lấy không hoàn lại', kết quả lần sau phụ thuộc lần trước → KHÔNG độc lập.
- Mối liên hệ quan trọng: Có thể kết hợp các công thức xác suất cộng, xác suất có điều kiện khi giải các bài tổng hợp.

5. Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh

5.1. Lỗi Về Khái Niệm

- Cho rằng mọi biến cố luôn độc lập (không đúng)
- Nhầm giữa 'độc lập' và 'xung khắc' (xung khắc là hai biến cố không thể đồng thời xảy ra)
- Cách tránh: Luôn xác định mối quan hệ giữa các biến cố theo đề bài.

5.2. Lỗi Về Tính Toán

- Sai khi xác định xác suất từng biến cố
- Quên điều kiện độc lập trước khi áp dụng công thức nhân
- Phép nhân nhầm lẫn mẫu số, tử số
- Cách kiểm tra: Đối chiếu lại từng bước với đề, xác nhận điều kiện độc lập và tính lại phép nhân.

6. Luyện Tập Miễn Phí Ngay

- Truy cập 50.282+ bài tập Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập miễn phí.
- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay!
- Theo dõi tiến độ học tập, rèn luyện kỹ năng — càng thực hành càng tự tin.

7. Tóm Tắt Và Ghi Nhớ

- Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập:

- Chỉ dùng khi hai biến cố là độc lập.
- Checklist khi làm bài:
+ Xác định rõ hai biến cố có độc lập không.
+ Tính đúng xác suất từng biến cố.
+ Áp dụng công thức chính xác.
- Tuân thủ các dấu hiệu nhận biết khi làm bài luyện tập.

Kế hoạch ôn tập:
- Chủ động luyện các dạng bài từ cơ bản đến nâng cao
- Làm nhiều bài tập thực hành trên hệ thống miễn phí
- Tự kiểm tra tiến độ, khắc phục các lỗi gặp phải khi học

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".