Blog

Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập: Lý thuyết, ví dụ và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập (lớp 11)

Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập là một khái niệm nền tảng trong chương trình Toán 11 thuộc chủ đề xác suất thống kê. Đây là điều kiện tối cần thiết để hiểu được các quy tắc xác suất tổng quát, đặc biệt khi làm việc với những bài toán về xác suất xảy ra đồng thời nhiều biến cố. Áp dụng công thức nhân xác suất không chỉ giúp giải nhanh, chính xác các bài toán trắc nghiệm mà còn xuất hiện trong đời sống như xác suất cùng trúng thưởng, xác suất hai thiết bị cùng hoạt động tốt, v.v.

Nếu bạn luyện tập thường xuyên, chắc chắn sẽ thành thạo dạng toán này. Bạn có thể truy cập 42.226+ bài tập Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập miễn phí, không cần đăng ký!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1. Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa biến cố độc lập:Hai biến cố AABBgọi là độc lập nếu việc xảy ra hay không xảy ra của biến cố này không ảnh hưởng đến xác suất xảy ra của biến cố kia.

- Tính chất:NếuAABB độc lập thì:

P(AB)=P(A)×P(B)P(A \cap B) = P(A) \times P(B)

- Điều kiện áp dụng:Chỉ dùng công thức này nếu chắc chắnAABB độc lập. Nếu không, phải dùng các quy tắc tính xác suất khác.

2.2. Công thức và quy tắc

- Công thức cần nhớ:P(AB)=P(A)×P(B)P(A \cap B) = P(A) \times P(B)

- Cách ghi nhớ: Chỉ khi độc lập mới được NHÂN xác suất hai biến cố với nhau.

- Cách dùng công thức: Đọc kỹ đề để xác định tính độc lập.

- Biến thể: Có thể áp dụng với nhiều hơn 2 biến cố độc lập:

P(A1A2An)=P(A1)×P(A2)××P(An)P(A_1 \cap A_2 \cap \ldots \cap A_n) = P(A_1) \times P(A_2) \times \ldots \times P(A_n)

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1. Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Một đồng xu và một con xúc xắc được tung đồng thời. Tính xác suất để đồng xu ra mặt sấp và xúc xắc ra số chẵn.

Giải:

- Xác suất đồng xu ra sấp:P(A)=12P(A) = \frac{1}{2}

- Xác suất xúc xắc ra số chẵn (2,4,62, 4, 6):P(B)=36=12P(B) = \frac{3}{6} = \frac{1}{2}

- Hai biến cố này độc lập (kết quả đồng xu không ảnh hưởng đến xúc xắc), nên:

P(AB)=P(A)×P(B)=12×12=14P(A \cap B) = P(A) \times P(B) = \frac{1}{2} \times \frac{1}{2} = \frac{1}{4}

Lưu ý: Xác định rõ tính độc lập, ghi nhớ thứ tự các bước.

3.2. Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Trong 3 máy tự động hoạt động độc lập, xác suất mỗi máy làm việc tốt là 0,90{,}9. Tính xác suất cả 3 máy đều làm việc tốt.

Giải:

- Mỗi máy:P=P=xác suất máy làm việc tốt=0,9= 0{,}9

- Các máy độc lập nên xác suất cả 3 máy cùng tốt:

P=0,9×0,9×0,9=0,729P = 0{,}9 \times 0{,}9 \times 0{,}9 = 0{,}729

Mẹo giải nhanh: Viết công thức tổng quát rồi thay số, không tính nhẩm riêng từng bước.

4. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý

  • Nếu biến cố không độc lập, KHÔNG sử dụng công thức nhân này.
  • Cần phân biệt độc lập với xung khắc (hai biến cố xung khắc:AB=A \cap B = \varnothing).
  • Mối liên hệ với quy tắc cộng xác suất: Chỉ áp dụng quy tắc cộng xác suất cho các biến cố xung khắc.
  • 5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1. Lỗi về khái niệm

  • Nhầm giữa “độc lập” và “xung khắc” – Cần phân biệt rõ ràng.
  • Quên kiểm tra tính độc lập trước khi áp dụng công thức nhân xác suất.
  • 5.2. Lỗi về tính toán

  • Nhập nhầm số liệu, nhầm lẫn phân số – luôn kiểm tra lại các số liệu và phép nhân.
  • Không rút gọn kết quả (ví dụ:24\frac{2}{4}phải rút gọn thành12\frac{1}{2}).
  • Tính xác suất vượt quá 1 – xác suất không bao giờ lớn hơn 1.
  • 6. Luyện tập miễn phí ngay

    Truy cập 42.226+ bài tập Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập miễn phí, không cần đăng ký. Học sinh có thể bắt đầu luyện tập ngay, xem hướng dẫn từng bước và theo dõi tiến độ cá nhân để cải thiện kỹ năng!

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Hiểu rõ định nghĩa biến cố độc lập.
  • Nắm chắc công thức nhân xác suất:P(AB)=P(A)×P(B)P(A \cap B) = P(A) \times P(B)khiAABB độc lập.
  • Chỉ áp dụng công thức khi các biến cố được xác định là độc lập.
  • Luôn giải thích, trình bày rõ ràng từng bước trong bài thi.
  • Check lại đáp án để tránh lỗi về tính toán.
  • Kế hoạch ôn tập hiệu quả:

    - Học lý thuyết kết hợp ví dụ cụ thể.
    - Làm bài tập online, tự kiểm tra tiến độ.
    - Ôn lại các lỗi thường gặp.

    Chúc bạn thành công khi học Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập miễn phí và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".