Blog

Bài 33. Đạo hàm cấp hai – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 11

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Bài 33. Đạo hàm cấp hai” là một chủ đề quan trọng trong chương trình Toán học lớp 11, thuộc chương Đạo hàm của hàm số. Đạo hàm cấp hai giúp học sinh hiểu sâu hơn về sự biến thiên, tính lồi lõm của đồ thị hàm số, đồng thời là nền tảng cho nhiều kiến thức giải tích nâng cao. Hiểu rõ đạo hàm cấp hai không chỉ giúp bạn giải quyết tốt các bài toán ở trường mà còn ứng dụng trong các bài toán thực tế như vật lý, kinh tế, tối ưu hóa. Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226 bài tập Bài 33. Đạo hàm cấp hai để củng cố kiến thức và kỹ năng làm bài!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

### 2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Đạo hàm cấp hai của hàm số y=f(x)y=f(x)là đạo hàm của đạo hàm cấp một. Ký hiệu: Nếuy=f(x)y' = f'(x)thì đạo hàm cấp hai là y=f(x)=(f(x))y'' = f''(x) = (f'(x))'.

- Ý nghĩa: Đạo hàm cấp hai cho biết tốc độ thay đổi của đạo hàm cấp một (vận tốc thay đổi theo thời gian gọi là gia tốc trong vật lý).

- Các định lý, tính chất chính: Nếuf(x)>0f''(x) > 0trên khoảng(a,b)(a, b)thì f(x)f(x)là hàm số lồi trên(a,b)(a, b). Nếuf(x)<0f''(x) < 0thì f(x)f(x)là hàm số lõm.

- Điều kiện áp dụng: Hàm số phải có đạo hàm cấp một và đạo hàm cấp một phải khả vi tại điểm xét.

### 2.2 Công thức và quy tắc

  • Nếuy=f(x)y = f(x)thì y=d2ydx2=(f(x))y'' = \frac{d^2y}{dx^2} = (f'(x))'
  • Bảng công thức đạo hàm cấp hai cần nhớ:

(xn)=n(n1)xn2 (extex)=extex (lnx)=1x2(x^n)'' = n(n-1)x^{n-2} \ (ext{e}^x)'' = ext{e}^x \ (\ln x)'' = -\frac{1}{x^2}

- Cách ghi nhớ: So sánh/biến đổi đạo hàm cấp hai dựa trên đạo hàm cấp một đã học. Viết công thức khái quát và luyện tập nhiều.

- Điều kiện sử dụng: Chỉ áp dụng khi hàm có đạo hàm cấp hai tại điểm xét.

- Có các biến thể công thức dành cho hàm hợp, hàm lượng giác, hàm mũ... Ví dụ: Nếuy=sin(x)y = \sin(x)thì y=sin(x)y'' = -\sin(x).

3. Ví dụ minh họa chi tiết

### 3.1 Ví dụ cơ bản

Tính đạo hàm cấp hai củay=2x33x2+5x7y = 2x^3 - 3x^2 + 5x - 7.

  • Bước 1: Tínhy=6x26x+5y' = 6x^2 - 6x + 5.
  • Bước 2: Tính đạo hàm cấp haiy=12x6y'' = 12x - 6.
Hình minh họa: Đồ thị hàm số y = 2x³ - 3x² + 5x - 7 cùng đạo hàm cấp một y' = 6x² - 6x + 5 và đạo hàm cấp hai y'' = 12x - 6, đồng thời đánh dấu điểm y'' = 0 tại x = 0.5
Đồ thị hàm số y = 2x³ - 3x² + 5x - 7 cùng đạo hàm cấp một y' = 6x² - 6x + 5 và đạo hàm cấp hai y'' = 12x - 6, đồng thời đánh dấu điểm y'' = 0 tại x = 0.5

Lưu ý: Luôn thực hiện lần lượt từng bước, kiểm tra kỹ phép nhân, cộng trừ số trước khi đưa ra kết quả cuối cùng.

### 3.2 Ví dụ nâng cao

Choy=e2xy = e^{2x}. Tínhyy''

  • Bước 1:y=2e2xy' = 2e^{2x}(áp dụng quy tắc đạo hàm hàm hợp)
  • Bước 2:y=4e2xy'' = 4e^{2x}(tiếp tục áp dụng đạo hàm hàm hợp)

Kỹ thuật giải: Dùng thuộc tính đạo hàm hàm hợp, chú ý nhân hệ số khi lấy đạo hàm nhiều lần.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu hàm số chỉ có đạo hàm cấp một tại điểm xét thì không xác định được đạo hàm cấp hai.
  • Với hàm hợp, cần sử dụng quy tắc đạo hàm của hàm hợp nhiều lần.
  • So sánh tính lồi lõm của hàm số thông qua dấu củaf(x)f''(x).

Mối liên hệ với các khái niệm khác: Đạo hàm cấp hai thường sử dụng trong việc khảo sát sự biến thiên và xét cực trị của hàm số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

### 5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu sai đạo hàm cấp hai là lấy đạo hàm của tử số hoặc mẫu số riêng lẻ.
  • Nhầm lẫn với đạo hàm cấp một hoặc khái niệm nguyên hàm.
  • Cách tránh: Hãy viết lại công thức đạo hàm cấp hai dưới dạng(f(x))(f'(x))'trước khi tính!

### 5.2 Lỗi về tính toán

  • Bỏ sót hệ số, nhầm lẫn đạo hàm hàm hợp.
  • Quên chuyển bước sang đạo hàm cấp hai sau khi đã có đạo hàm cấp một.
  • Cách kiểm tra: So sánh kết quả tính toán với ví dụ mẫu hoặc kiểm tra lại từng bước.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ bài tập Bài 33. Đạo hàm cấp hai miễn phí ngay trên nền tảng của chúng tôi. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức để củng cố kỹ năng. Hệ thống giúp theo dõi tiến độ học tập và chỉ ra những điểm cần cải thiện.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Đạo hàm cấp hai là đạo hàm của đạo hàm cấp một:y=(y)y'' = (y')'
  • Cần đảm bảo hàm số có đủ đạo hàm cấp một và cấp hai.
  • Đạo hàm cấp hai giúp khảo sát tính lồi/lõm, cực trị hàm số.
  • Luyện tập với nhiều dạng bài để thành thạo kỹ năng.

Checklist trước khi làm bài:
☑ Nhớ công thức đạo hàm và đạo hàm cấp hai;
☑ Thao tác tính toán cẩn thận từng bước;
☑ So sánh kết quả sau mỗi bước;
☑ Đọc kỹ yêu cầu đề bài trước khi bắt đầu.

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Học lý thuyết, xem ví dụ, luyện tập nhiều bài, tự soạn đề kiểm tra lại chính mình để đạt kết quả tốt nhất khi học Bài 33. Đạo hàm cấp hai.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải bài toán xác suất sử dụng sơ đồ hình cây cho học sinh lớp 11 (có ví dụ, lời giải, luyện tập miễn phí)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".