Blog

Bài 5: Dãy số – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 11

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dãy số và tầm quan trọng trong toán học lớp 11

Trong chương trình toán học lớp 11, "dãy số" là một trong những khái niệm nền tảng cho việc hiểu về hàm số, giới hạn, chuỗi và nhiều mảng toán học nâng cao khác. Việc nắm vững kiến thức về dãy số sẽ giúp học sinh dễ dàng tiếp cận các chủ đề phức tạp hơn trong chương trình phổ thông cũng như các kỳ thi quan trọng.

2. Định nghĩa dãy số

Dãy số là một tập hợp các số thực (hoặc phức, v.v.) được sắp xếp theo một quy luật nhất định và thứ tự cố định. Mỗi số trong dãy gọi là một “phần tử” hay “số hạng” của dãy. Dãy số thường kí hiệu là (un)(u_n), trong đó nnlà chỉ số thứ tự (số tự nhiên).

Định nghĩa chính xác: Dãy số thực(un)(u_n)là một ánh xạ từ tập hợp các số tự nhiên (hoặc tập con của số tự nhiên) vào tập hợp các số thực.

Tức là, với mỗinNn \in \mathbb{N}(hoặc một tập con củaN\mathbb{N}), ta có một số thựcunu_n.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn về dãy số, hãy cùng nhau tìm hiểu qua các ví dụ cụ thể:

  • Ví dụ 1: Cho dãy số (un)(u_n)với công thứcun=2n+1u_n = 2n + 1,n1n \geq 1.
    Ta có:
    -u1=21+1=3u_1 = 2 \cdot 1+1 = 3
    -u2=22+1=5u_2 = 2 \cdot 2+1 = 5
    -u3=23+1=7u_3 = 2 \cdot 3+1 = 7
    ...
    Dãy số này là dãy các số lẻ lớn hơn 1: 3, 5, 7,...
  • Ví dụ 2: Dãy số (an)(a_n)vớian=1na_n = \frac{1}{n},n1n \geq 1.
    Dãy số này là:1,12,13,14,...1, \frac{1}{2}, \frac{1}{3}, \frac{1}{4},...
    Quan sát, các số hạng càng về sau càng nhỏ và tiến gần đến 0.

Đôi khi, dãy số không luôn có quy luật rõ ràng bằng công thức, mà có thể được liệt kê trực tiếp: 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, ... (đây là dãy Fibonacci: mỗi số hạng bằng tổng hai số hạng liền trước).

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

  • Dãy số hữu hạn: Chỉ gồm một số lượng hữu hạn số hạng.
  • Dãy số vô hạn: Bao gồm vô số phần tử, thường gặp nhất trong chương trình lớp 11.
  • Dãy số có thể được xác định bằng công thức tổng quát (unu_ndưới dạng biểu thức củann), công thức truy hồi (un+1u_{n+1}dựa vàounu_n), hoặc chỉ bằng cách liệt kê.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Dãy số là nền tảng cho nhiều khái niệm toán học khác như:

  • Giới hạn dãy số: Cơ sở để hiểu về giới hạn, hàm số, tích phân.
  • Chuỗi số (tổng các số hạng của dãy): Ứng dụng trong đại số, giải tích.
  • Dãy số đặc biệt như cấp số cộng, cấp số nhân (sẽ học các bài sau).

6. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Cho dãy số (bn)(b_n)vớibn=3n2b_n = 3n - 2,n1n \geq 1. Hãy tính giá trị củab1,b2,b3,b4b_1, b_2, b_3, b_4.

Giải:

b1=312=1b_1 = 3 \cdot 1-2 = 1

b2=322=4b_2 = 3 \cdot 2-2 = 4

b3=332=7b_3 = 3 \cdot 3-2 = 7

b4=342=10b_4 = 3 \cdot 4-2 = 10

Vậy các số hạng đầu của dãy là: 1, 4, 7, 10.

Bài 2: Cho dãy số (un)(u_n)vớiu1=2u_1 = 2,un+1=2un+1u_{n+1} = 2u_n + 1(n1n \geq 1). Tínhu2,u3,u4u_2, u_3, u_4.

Giải:

u1=2u_1 = 2

u2=2u1+1=22+1=5u_2 = 2u_1 + 1 = 2 \cdot 2 + 1 = 5

u3=2u2+1=25+1=11u_3 = 2u_2 + 1 = 2 \cdot 5 + 1 = 11

u4=2u3+1=211+1=23u_4 = 2u_3 + 1 = 2 \cdot 11 + 1 = 23

Vậyu2=5u_2 = 5,u3=11u_3 = 11,u4=23u_4 = 23.

Bài 3: Cho dãy số (cn)(c_n)biếtcn=(1)nc_n = (-1)^n. Dãy số này có đặc điểm gì?

Giải:

Dãy số này là dãy luân phiên giữa số 1 và -1:
- Vớin=1n=1:c1=1c_1 = -1
- Vớin=2n=2:c2=1c_2 = 1
-n=3n=3:c3=1c_3 = -1
...
Đây là dãy "so le".

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn giữa dãy số và tập hợp: Dãy số có thứ tự các phần tử, còn tập hợp thì không cần thứ tự.
  • Không chỉ rõ chỉ số nn(ví dụ, bắt đầu từ n=0n=0hayn=1n=1), dẫn đến sai sót khi tính các số hạng đầu.
  • Nhầm lẫn giữa công thức truy hồi và công thức tổng quát.
  • Tính toán sai các số hạng đầu tiên do không kiểm tra kỹ công thức.

8. Tóm tắt và điểm chính cần nhớ

• Dãy số là một ánh xạ từ số tự nhiên vào số thực (hoặc các tập hợp số khác).
• Luôn xác định rõ công thức xác định các số hạng của dãy.
• Chú ý sự khác nhau giữa dãy số và các đối tượng toán học khác, như hàm số hay tập hợp.
• Dãy số là nền tảng để học các khái niệm quan trọng như giới hạn, chuỗi, cấp số cộng, cấp số nhân.

Hãy luyện tập thường xuyên với các dạng bài đa dạng, chú ý đến quy luật xác định dãy, nắm chắc các định nghĩa và mối liên hệ của dãy số với các khái niệm toán học khác để đạt kết quả tốt trong học tập và thi cử!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Bài 6: Cấp số cộng – Toàn diện từ định nghĩa đến bài tập

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".