Blog

Bài 9: Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm – Kiến thức cơ bản và bài tập giải chi tiết

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
Tùy chỉnh đọc
100%
7 phút đọc

Giới thiệu về các số đặc trưng đo xu thế trung tâm

Trong thống kê, việc mô tả và tóm tắt một tập hợp số liệu là cực kỳ quan trọng để hiểu cấu trúc và tính chất của nó. Một trong những cách quan trọng nhất là sử dụng các số đặc trưng đo xu thế trung tâm – tức là tìm ra một giá trị "đại diện" tiêu biểu cho toàn bộ dãy số liệu đó. Từ đó, học sinh có thể dễ dàng so sánh, phân tích các tập dữ liệu khác nhau cũng như ứng dụng trong các bài toán thực tiễn và khoa học.

Định nghĩa chính xác về số đặc trưng đo xu thế trung tâm

Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm là những giá trị dùng để mô tả đặc trưng trung bình của một tập hợp số liệu. Ba số đặc trưng phổ biến nhất là:

  • Số trung bình cộng (Mean)
  • Số trung vị (Median)
  • Số mốt (Mode)

Giải thích chi tiết và ví dụ minh họa

1. Số trung bình cộng (Mean):

Số trung bình cộng củannsố x1,x2,...,xnx_1, x_2,..., x_n được tính theo công thức:

x=x1+x2+...+xnn\overline{x} = \frac{x_1 + x_2 +... + x_n}{n}

Ví dụ: Cho dãy số: 2, 5, 8, 10. Tính số trung bình cộng.

Áp dụng công thức:

x=2+5+8+104=254=6,25\overline{x} = \frac{2 + 5 + 8 + 10}{4} = \frac{25}{4} = 6,25

2. Số trung vị (Median):

Số trung vị là giá trị nằm ở giữa dãy số liệu đã sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

- Nếunnlà số lẻ thì trung vị là giá trị ở vị trí n+12\frac{n+1}{2}.

- Nếunnlà số chẵn thì trung vị là trung bình cộng của hai giá trị ở vị trí n2\frac{n}{2}n2+1\frac{n}{2} + 1.

Ví dụ: Dãy số: 3, 7, 8, 12, 14 (đã sắp xếp -n=5n = 5).

n=5n = 5(lẻ nên vị trí trung vị là 5+12=3\frac{5+1}{2} = 3). Trung vị là 8.

Ví dụ: Dãy số: 4, 6, 9, 13 (n=4n = 4).

- Giá trị ở vị trí 42=2\frac{4}{2} = 2(là 6) và 33(là 9)

- Trung vị =6+92=7,5= \frac{6 + 9}{2} = 7,5

3. Số mốt (Mode):

Số mốt là giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dãy số liệu.

Ví dụ: Dãy số: 1, 2, 4, 4, 4, 8, 10.

Giá trị 4 xuất hiện 3 lần – nhiều nhất. Vậy 4 là số mốt.

Trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

- Nếu tất cả các giá trị trong tập số liệu xuất hiện với số lần như nhau thì dãy số không có mốt.

- Một dãy số có thể có nhiều hơn một mốt nếu nhiều giá trị xuất hiện cùng số lần lớn nhất.

- Trung vị ổn định với các giá trị ngoại lai hơn so với trung bình cộng.

- Trung bình cộng bị ảnh hưởng mạnh bởi các giá trị cực trị.

Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm được sử dụng cùng các số đo độ phân tán (như phương sai, độ lệch chuẩn) để phân tích số liệu.

- Các khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong xác suất – thống kê, giải tích số, cũng như các ứng dụng kinh tế, xã hội, kỹ thuật...

Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Cho dãy số: 3, 7, 7, 11, 15, 18. Tính số trung bình cộng, trung vị và mốt.

Giải

- Số trung bình cộng:

x=3+7+7+11+15+186=61610,17\overline{x} = \frac{3 + 7 + 7 + 11 + 15 + 18}{6} = \frac{61}{6} \approx 10,17

- Số trung vị (n=6n = 6):

Có hai giá trị ở vị trí thứ 3 là 7, vị trí thứ 4 là 11.

Trung vị =7+112=9\frac{7 + 11}{2} = 9.

- Số mốt: 7 (vì xuất hiện 2 lần - nhiều nhất).

Bài 2: Cho dãy số: 5, 5, 7, 8, 10, 10, 12.

- Trung bình cộng:x=5+5+7+8+10+10+127=5778,14\overline{x} = \frac{5 + 5 + 7 + 8 + 10 + 10 + 12}{7} = \frac{57}{7} \approx 8,14.

- Trung vị:n=7n = 7→ Giá trị thứ 4 (8).

- Mốt: Có hai giá trị cùng xuất hiện 2 lần là 5 và 10, nên dãy này có 2 mốt: 5 và 10.

Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Quên sắp xếp dãy số khi tìm trung vị.
  • Nhầm lẫn vị trí trung vị với dãy số chẵn/lẻ phần tử.
  • Tính sai mốt vì không đếm chính xác số lần xuất hiện.
  • Bỏ qua ảnh hưởng của giá trị ngoại lai khi dùng trung bình cộng.

Tóm tắt và các điểm cần ghi nhớ

  • Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm gồm trung bình cộng, trung vị, mốt.
  • Nắm rõ công thức và cách xác định từng số đặc trưng.
  • Áp dụng đúng trường hợp để tránh sai sót.
  • Luôn kiểm tra số liệu trước khi áp dụng công thức.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải quyết bài toán cấp số nhân lớp 11: Hướng dẫn chi tiết và bài tập minh họa

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".