Blog

Giải thích chi tiết về Bài toán gửi tiết kiệm tích lũy lớp 11: Lý thuyết, công thức và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bài toán gửi tiết kiệm tích lũy là một nội dung quan trọng trong chương trình toán lớp 11. Đây là dạng toán điển hình cho việc vận dụng kiến thức về dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân và lãi suất ngân hàng vào thực tiễn. Hiểu rõ về bài toán này không chỉ giúp bạn giải quyết tốt các dạng bài trong thi cử mà còn cung cấp kỹ năng quản lý tài chính cá nhân về sau. Trong đời sống, việc tính toán tiền gửi tiết kiệm định kỳ để đạt mục tiêu tài chính là cực kỳ cần thiết.

Hãy bắt đầu học và luyện tập ngay với trên 42.226+ bài tập Bài toán gửi tiết kiệm tích lũy miễn phí trên hệ thống!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Bài toán gửi tiết kiệm tích lũy là quá trình mỗi kỳ (thường là tháng, quý, năm) gửi thêm một khoản tiền vào ngân hàng, số tiền này được hưởng lãi suất kép theo kỳ hạn gửi.

Một số khái niệm cơ bản:

  • Tiền gốc gửi vào mỗi kỳ:AA
  • Lãi suất mỗi kỳ (tỉ lệ phần trăm):rr
  • Số kỳ gửi tích lũy:nn

Điều kiện áp dụng:

  • Số tiền gửi định kỳ là bằng nhau.
  • Lãi suất không đổi trong toàn bộ kỳ gửi.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức tính tổng số tiền có được saunnkỳ gửi tiết kiệm tích lũy:

S=A(1+r)n1rS = A \cdot \frac{(1 + r)^n - 1}{r}
Trong đó:
-AA: số tiền gửi mỗi kỳ
-rr: lãi suất mỗi kỳ (dạng thập phân, ví dụ 6\%/nămr=0.06\rightarrow r=0.06nếu gửi/kỳ là năm)
-nn: số kỳ gửi

Hình minh họa: Đồ thị hệ số tích lũy S/A = ((1+r)^n - 1)/r theo số kỳ n với các lãi suất 4%, 6%, 8% và 10%
Đồ thị hệ số tích lũy S/A = ((1+r)^n - 1)/r theo số kỳ n với các lãi suất 4%, 6%, 8% và 10%

Ghi nhớ công thức bằng cách liên hệ với cấp số nhân vì bản chất lãi kép là quá trình nhân lên theo bậc lũy thừa.

Điều kiện dùng công thức:

  • Gửi cùng một số tiền mỗi kỳ.
  • Lãi suất không đổi.

Biến thể: Nếu gửi các số tiền khác nhau theo từng kỳ, tổng số tiền tích lũy là tổng các khoản riêng biệt, mỗi khoản tính theo công thức lãi kép cơ bản.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Bạn gửi vào ngân hàng 1 triệu đồng mỗi tháng với lãi suất 0,5%/tháng, trong 12 tháng. Tính số tiền nhận được sau 12 tháng.

Giải từng bước:
-A=1.000.000A = 1.000.000
-r=0,005r = 0,005
-n=12n = 12

Số tiền nhận được là:
S=1.000.000×(1+0,005)1210,005S = 1.000.000 \times \frac{(1 + 0,005)^{12} - 1}{0,005}
Tính(1+0,005)121,0617(1 + 0,005)^{12} \approx 1,0617

Kết quả:
S=1.000.000×1,061710,005=1.000.000×0,06170,005=1.000.000×12,34=12.340.000 (đo^ˋng)S = 1.000.000 \times \frac{1,0617-1}{0,005} = 1.000.000 \times \frac{0,0617}{0,005} = 1.000.000 \times 12,34 = 12.340.000\ (đồng)

Lưu ý: Kết quả có thể sai số nhỏ do làm tròn, khi tính toán cần sử dụng máy tính cẩn thận.

Hình minh họa: Đồ thị thể hiện số tiền tích lũy Sₖ = A·((1+r)^k - 1)/r qua từng tháng k (0 ≤ k ≤ 12) với A = 1.000.000 đ, r = 0,005; giá trị cuối cùng S₁₂ ≈ 12.340.000 đ được chú thích.
Đồ thị thể hiện số tiền tích lũy Sₖ = A·((1+r)^k - 1)/r qua từng tháng k (0 ≤ k ≤ 12) với A = 1.000.000 đ, r = 0,005; giá trị cuối cùng S₁₂ ≈ 12.340.000 đ được chú thích.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Anh Minh gửi mỗi quý 10 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 1.2%/quý, trong vòng 5 năm. Tính tổng số tiền anh nhận được sau 5 năm.

Giải:
- Mỗi năm có 4 quý, 5 năm có n=20n = 20quý.
-A=10.000.000A = 10.000.000,r=0,012r = 0,012
S=10.000.000×(1+0,012)2010,012S = 10.000.000 \times \frac{(1 + 0,012)^{20} - 1}{0,012}
Tính(1+0,012)201,2682(1 + 0,012)^{20} \approx 1,2682
S=10.000.000×1,268210,012=10.000.000×22,35=223.500.000 (đo^ˋng)S = 10.000.000 \times \frac{1,2682-1}{0,012} = 10.000.000 \times 22,35 = 223.500.000\ (đồng)

Kỹ thuật giải nhanh: Sử dụng máy tính khoa học để tính nhanh lũy thừa.

4. Các trường hợp đặc biệt

Nếu lãi suất thay đổi theo từng kỳ hoặc số tiền gửi thay đổi, bạn cần chia nhỏ từng đoạn/từng khoản và tính riêng biệt, sau đó cộng lại. Trường hợp gửi một lần duy nhất thì áp dụng công thức lãi kép cơ bản:S=A(1+r)nS = A \cdot (1+r)^n.

Liên hệ với toán cấp số cộng, cấp số nhân: Nếu lãi suất bằng 0, tổng tiền là cấp số cộng:S=nAS = nA.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu sai lãi suất (viết nhầm 5% thành 5 mà không chuyển về số thập phân: 5% = 0,05).
  • Nhầm với bài toán gửi một lần duy nhất.

Cách phân biệt: Bài toán tích lũy luôn có "mỗi kỳ gửi thêm một khoản".

5.2 Lỗi về tính toán

  • Sai khi chuyển đổi % sang số thập phân.
  • Nhập sai công thức vào máy tính.
  • Bỏ qua dấu ngoặc khi tính lũy thừa.

Phương pháp kiểm tra: Thử đặtn=1n = 1, so sánh với bài toán gửi một lần duy nhất để kiểm tra hợp lý.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập kho 42.226+ bài tập Bài toán gửi tiết kiệm tích lũy miễn phí để học và luyện tập. Bạn không cần đăng ký, có thể bắt đầu ngay và theo dõi tiến độ học tập, cải thiện kỹ năng giải toán thực tế!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Bản chất: Gửi đều mỗi kỳ một khoản, lãi suất kép từng kỳ.
  • Công thức trọng tâm:S=A(1+r)n1rS = A \cdot \frac{(1 + r)^n - 1}{r}
  • Đọc kỹ đề bài để xác định đúngAA,rr,nn.
  • Tính toán cẩn thận, dùng máy tính khoa học khi giải.

Checklist ôn tập: Thuộc công thức – Hiểu bản chất – Luyện giải nhiều dạng bài.

Chúc các bạn học và luyện tập Bài toán gửi tiết kiệm tích lũy miễn phí thật hiệu quả!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải quyết bài toán: Điều kiện để đường thẳng song song mặt phẳng lớp 11

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".