Blog

Hướng Dẫn Chiến Lược Giải Bài Toán Tính Tứ Phân Vị Thứ Nhất, Thứ Ba Lớp 11

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Dạng bài "Tính tứ phân vị thứ nhất, thứ ba" yêu cầu xác định giá trị phân chia dữ liệu thành bốn phần bằng nhau dựa trên tập số liệu đã cho. Đây là bài toán trọng yếu trong kiểu thống kê mô tả – xuất hiện nhiều trong đề thi kiểm tra chương Trắc nghiệm thống kê toán lớp 11, đặc biệt ở phần số đặc trưng xu thế trung tâm. Việc hiểu và giải thành thạo loại bài này giúp học sinh nắm chắc kiến thức nền, cải thiện điểm số trong các kỳ kiểm tra. Bên cạnh đó, bạn có thể thực hành miễn phí với hơn 50.282+ bài tập có đáp án đầy đủ.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Đề thường yêu cầu: "Tính tứ phân vị thứ nhất (Q1), thứ ba (Q3)", "Xác định Q1, Q3 của dãy số..." hoặc có thể ghi "quartile".
  • Các từ khóa: "tứ phân vị", "Q1", "Q3", "quartile", "chia mẫu số liệu làm 4 phần".
  • Phân biệt: Không nhầm với tìm trung vị (median), bách phân vị (percentile).

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Công thức tứ phân vị:
  • Q1=xn+14,Q3=x3(n+1)4Q_1 = x_{\frac{n+1}{4}},\quad Q_3 = x_{\frac{3(n+1)}{4}}
    (vớixix_ilà phần tử thứ iisau khi đã sắp xếp mẫu số liệu tăng dần,nnlà số phần tử).
  • Hiểu cách lấy giá trị khi chỉ số không nguyên: nội suy tuyến tính giữa hai giá trị gần nhất.
  • Liên hệ trung vị (median), bách phân vị, phân vị.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ để xác định đề yêu cầu tínhQ1Q_1,Q3Q_3qua từ khóa.
  • Chú ý đã cho bảng số liệu rời rạc hay mẫu ghép nhóm.
  • Xác định dữ liệu cho sẵn và thông số cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn công thức phù hợp tuỳ từng kiểu dữ liệu.
  • Sắp xếp dữ liệu mẫu tăng dần.
  • Tính toán chỉ số cần thiết và dự đoán khả năng kết quả nằm ở đâu để kiểm tra.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng công thức đã chọn, thực hiện nội suy nếu cần.
  • Tính toán cẩn thận từng bước, không bỏ sót thao tác.
  • Kiểm tra lại kết quả dựa trên vị trí lý thuyết để đảm bảo hợp lý.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

  • Sắp xếp mẫu số liệu tăng dần.
  • Tính chỉ số lý thuyếtn+14\frac{n+1}{4}choQ1Q_13(n+1)4\frac{3(n+1)}{4}choQ3Q_3.
  • Nếu chỉ số là số nguyên: lấy phần tử đúng vị trí. Nếu không: nội suy giữa hai phần tử gần nhất.
  • Ưu điểm: Chính xác, đơn giản. Hạn chế: Tốn thời gian với mẫu lớn.
  • Nên dùng cho mẫu số liệu không quá nhiều.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Với mẫu số liệu lớn, sử dụng hàm "quartile" trên máy tính cầm tay hoặc phần mềm bảng tính (Excel, Google Sheets…).
  • Đối với số liệu ghép nhóm: Áp dụng công thức nội suy cho phân vị:
    Qk=L+kn4FfhQ_k = L + \frac{\frac{k n}{4} - F}{f} \cdot h
    Trong đó:
    -LL: đầu mút dưới của lớp chứaQkQ_k
    -FF: tần số tích lũy trước lớp chứaQkQ_k
    -ff: tần số lớp chứaQkQ_k
    -hh: độ rộng lớp
    -nn: tổng số quan sát
    -k=1k=1(Q1),k=3k=3(Q3)
  • Mẹo nhớ: luôn xác định đúng lớp chứa phân vị trước khi tính.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Cho dãy số: 4, 7, 9, 15, 19, 23, 25, 28. Tính tứ phân vị thứ nhấtQ1Q_1và thứ baQ3Q_3.

Lời giải chi tiết

  • Sắp xếp tăng dần: 4, 7, 9, 15, 19, 23, 25, 28 (đã tăng dần).n=8n = 8.
  • Q1Q_1tại vị trí n+14=8+14=2.25\frac{n+1}{4} = \frac{8+1}{4} = 2.25. Dùng nội suy giữa phần tử thứ 2 (7) và 3 (9):

    Q1=7+0.25×(97)=7+0.5=7.5Q_1 = 7 + 0.25 \times (9 - 7) = 7 + 0.5 = 7.5
  • Q3Q_3tại vị trí 3(n+1)4=3×94=6.75\frac{3(n+1)}{4} = \frac{3 \times 9}{4} = 6.75. Nội suy giữa phần tử thứ 6 (23) và 7 (25):

    Q3=23+0.75×(2523)=23+1.5=24.5Q_3 = 23 + 0.75 \times (25 - 23) = 23 + 1.5 = 24.5

Giải thích: Vị trí chỉ số không nguyên nên lấy giá trị nội suy giữa hai phần tử gần nhất.

5.2 Bài tập nâng cao

Cho bảng tần số về điểm kiểm tra:

Điểm: 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8
Tần số: 1 | 2 | 3 | 6 | 5 | 2 | 1

TínhQ1Q_1Q3Q_3của bộ số liệu trên.

Lời giải chi tiết

  • Tổng tần số:n=1+2+3+6+5+2+1=20n=1+2+3+6+5+2+1 = 20.
  • Q1Q_1tại vị trí n+14=5.25\frac{n+1}{4} = 5.25.
    Mẫu số liệu sau khi "bung ra": 2(1l), 3(2l), 4(3l), 5(6l), 6(5l), 7(2l), 8(1l).
    Phần tử thứ 1 là 2; thứ 2-3 là 3; 4-6 là 4; 7-12 là 5; 13-17 là 6; 18-19 là 7; 20 là 8.
    Q1Q_1nằm giữa phần tử thứ 5 (4) và 6 (4):
    Q1=4+0.25×(54)=4+0.25=4.25Q_1 = 4 + 0.25 \times (5-4) = 4 + 0.25 = 4.25
  • Q3Q_3tại vị trí 3(n+1)4=15.75\frac{3(n+1)}{4} = 15.75. Phần tử thứ 15-17 là 6; thứ 18-19 là 7; thứ 20 là 8.
    Q3Q_3nằm giữa phần tử thứ 15(6) và 16(6):
    Q3=6+0.75×(76)=6+0.75=6.75Q_3 = 6 + 0.75 \times (7-6) = 6 + 0.75 = 6.75

Có thể dùng thêm phương pháp rút gọn vị trí nếu bộ số liệu lớn.

6. Các biến thể thường gặp

  • Dữ liệu ghép nhóm: Phải xác định lớp chứaQ1Q_1,Q3Q_3và dùng công thức nội suy.
  • Yêu cầu chỉ tìm một tứ phân vị hoặc yêu cầu bổ sung phân tích ý nghĩa.
  • Mẹo: Luôn chuyển số liệu về dạng tăng dần và xác định loại bài cụ thể.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Nhầm công thức với trung vị.
  • Không nội suy khi chỉ số là số thập phân.
  • Khắc phục: Đọc kỹ đề, ghi rõ từng bước giải, rà soát lại công thức.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Sai thứ tự sắp xếp dữ liệu.
  • Nhầm vị trí phần tử khi "bung tần số".
  • Lỗi làm tròn: chỉ làm tròn khi đề yêu cầu.
  • Kiểm lại bằng cách so sánh với giá trị các phần tử lân cận.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập hơn 50.282+ bài tập "cách giải bài toán Tính tứ phân vị thứ nhất, thứ ba miễn phí" với đáp án, hướng dẫn chi tiết. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán hằng ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Lập lịch luyện tập: mỗi tuần dành ít nhất 3 buổi, mỗi buổi 5-10 bài tập.
  • Đặt mục tiêu: thành thạo nhận biết, không mắc lỗi trên bộ bài tập thực hành.
  • Đánh giá tiến độ: định kỳ giải lại các bài khó, ghi chú các lỗi dễ mắc.
Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".