Blog

Chiến lược giải bài toán Xác định lớp, tần số, tần suất từ bảng ghép nhóm lớp 11 (có ví dụ chi tiết)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán xác định lớp, tần số, tần suất từ bảng ghép nhóm là một dạng cơ bản và cực kỳ quan trọng trong chương trình Toán 11, thuộc chương "Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm của mẫu số liệu ghép nhóm".

Đặc điểm của dạng toán này là cho một bảng phân bố tần số hoặc tần suất, trong đó các giá trị được chia thành các "lớp" (còn gọi là các khoảng ghép nhóm). Nhiệm vụ của học sinh là xác định chính xác thông tin về lớp, tần số (nin_i), tần suất (fif_i) tương ứng với dữ liệu cho sẵn.

Dạng bài này xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra, đề kiểm tra học kỳ và cả đề thi THPT Quốc gia. Khi thành thạo, học sinh không chỉ dễ dàng đạt điểm cao mà còn ứng dụng tốt trong các bài toán thống kê, xác suất và các chủ đề thực tiễn sau này.

Bạn có thể luyện tập miễn phí với 120+ bài tập mẫu về xác định lớp, tần số, tần suất từ bảng ghép nhóm ngay trên website của chúng tôi.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Đề bài thường có các từ khoá như: "lớp", "khoảng ghép nhóm", "tần số (nin_i)", "tần suất (fif_i)", "bảng phân bố tần số".
  • Câu hỏi thường là: "Xác định tần số/tần suất lớp này", "Khoảng lớp đầu tiên/cuối cùng là gì?", "Tổng số phần tử là bao nhiêu?"
  • Phân biệt với dạng bài không ghép nhóm (dữ liệu rời rạc) khi mọi giá trị được liệt kê riêng lẻ.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Hiểu khái niệm lớp (khoảng), tần số (nin_i), tần suất (fif_i), công thức tính tần suất:fi=niNf_i = \frac{n_i}{N}(vớiNNlà tổng số phần tử).
  • Biết cách xác định trong bảng: lớp nào ứng với tần số/tần suất nào.
  • Có kỹ năng đọc bảng, quan sát dữ liệu và sắp xếp logic.
  • Liên hệ với các kiến thức về thống kê, tổ hợp, xác suất.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ bảng số liệu, xác định số lớp, cấu trúc lớp.
  • Tìm hiểu câu hỏi tập trung vào lớp nào, cần xác định thông tin gì (tần số, tần suất hay tổng số phần tử).
  • Gạch chân từ khoá dữ liệu đã cho và dữ liệu cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn công thức phù hợp, ví dụ muốn tính tần suất, dùngfi=niNf_i = \frac{n_i}{N}.
  • Sắp xếp thứ tự các bước: xác định tổngNN, tìmnin_i, áp dụng công thức.
  • Dự đoán kết quả (ví dụ: tổng các tần suất phải xấp xỉ 1).

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Tính tổngNN(tổng tần số hoặc tổng số phần tử).
  • Tìm tần số nin_icủa lớp yêu cầu.
  • Tính tần suấtfi=niNf_i = \frac{n_i}{N}nếu được yêu cầu.
  • Kiểm tra kết quả có hợp lý không.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Cách tiếp cận truyền thống là dựa vào bảng số liệu cho sẵn, áp dụng trực tiếp công thức và đọc chính xác theo yêu cầu đề bài. Phương pháp này dễ thực hiện, an toàn, nhưng đôi khi tốn thời gian nếu bảng dài.

  • Nên dùng khi làm quen, luyện tập, hoặc đề có ít lớp ghép nhóm.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Nhóm các bước giống nhau để tiết kiệm thời gian (tính tất cả NN, sau đó tất cả fif_i).
  • Ước lượng, kiểm tra nhanh bằng tổng kiểm soát: tổng cácnin_ibằngNN, tổng tất cả fif_igần bằng 1.
  • Ghi nhớ cấu trúc bảng để nhìn lướt nhưng chính xác.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Cho bảng phân bố tần số sau về chiều cao (cm) của 40 học sinh:

a) Xác định tần suất của lớp 160-164.
b) Tổng số học sinh là bao nhiêu?

Giải:

  • Tổng số học sinhN=6+12+10+8+4=40N = 6 + 12 + 10 + 8 + 4 = 40.
  • Tần số lớp160164160-164n3=10n_3 = 10. Tần suất:f3=1040=0,25f_3 = \frac{10}{40} = 0,25(hay 25%).

=> Kết luận: Tần suất lớp 160-164 là 0,250,25, tổng số học sinh là 40.

5.2 Bài tập nâng cao

Bảng phân bố dưới đây cho tổng số tần suất của các lớp, nhưng thiếu tần suất lớpCC:

Hỏi: Tần suất lớp 20-24 là bao nhiêu? Nêu 2 cách giải.

Giải:

  1. Tổng tần suất phải bằng 1. Gọi tần suất lớp202420-24f3=?f_3 =?.
    f1+f2+f3+f4=1f_1 + f_2 + f_3 + f_4 = 1
    0,2+0,35+f3+0,25=10,2 + 0,35 + f_3 + 0,25 = 1
    f3=1(0,2+0,35+0,25)=0,2f_3 = 1 - (0,2 + 0,35 + 0,25) = 0,2
  2. Nếu biết tổng số quan sátNNvà tần số n3n_3 đã cho, tínhf3=n3Nf_3 = \frac{n_3}{N}.

So sánh: Cách 1 nhanh khi bảng đầy đủ; cách 2 hữu hiệu khi biết thêm tần số.

6. Các biến thể thường gặp

  • Dạng thiếu thông tin: phải tính tổng hoặc điền số liệu còn thiếu trong bảng.
  • Dạng tính ngược: biết tần suất, phải tìm tần số hoặc ngược lại.
  • Nhận diện nhanh: để không nhầm với bảng số liệu rời rạc.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Nhầm tần suất với tần số.
  • Không áp dụng công thức đúng.
  • Không kiểm tra tổng tần suất (tổngfif_iphải ≈ 1).

7.2 Lỗi về tính toán

  • Cộng hoặc chia nhầm số khi tính tổngNNhayfif_i.
  • Làm tròn số quá sớm hoặc không nhất quán.
  • Không soát lại kết quả đầu ra với tổng kiểm soát.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập vào kho 120+ bài tập cách giải Xác định lớp, tần số, tần suất từ bảng ghép nhóm miễn phí của chúng tôi. Bạn không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập ngay và theo dõi tiến độ, cải thiện kỹ năng từng ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

Tuần 1: Làm quen, giải 10 bài/ngày theo phương pháp cơ bản.
Tuần 2: Luyện các bài nâng cao, nhận diện biến thể nhanh.
Tuần 3: Kết hợp giải nhanh với kiểm soát sai sót, làm đề thi thử.
Đặt mục tiêu nắm chắc 100% dạng bài này sau 3 tuần và kiểm tra tiến bộ qua thống kê trực tuyến.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Giải thích chi tiết khái niệm toán học "tan" cho học sinh lớp 11

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".