Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Hàm số logarit lớp 11 - Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán về hàm số logarit là một chủ đề then chốt trong chương trình Đại số lớp 11. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng phân tích, hiểu và vận dụng các kiến thức liên quan đến hàm số logarit để giải quyết các tình huống toán học thực tế và lý thuyết.

  • Đặc điểm: Bài tập thường yêu cầu xác định tập xác định, vẽ đồ thị, tính giá trị hàm số, xét tính đơn điệu, cực trị, so sánh, tìm nghiệm, hoặc giải phương trình chứa logarit.
  • Tần suất: Dạng này xuất hiện hầu hết trong các đề kiểm tra, đề thi học kỳ, ôn luyện THPT quốc gia.
  • Tầm quan trọng: Hiểu rõ cách giải bài toán hàm số logarit sẽ giúp các bạn tự tin giải quyết các bài tập phần Đại số nói chung, đồng thời là nền tảng cho các chuyên đề toán nâng cao hơn.
  • Cơ hội luyện tập miễn phí với 200+ bài tập Hàm số logarit giúp nâng cao kỹ năng và phản xạ giải toán.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Dấu hiệu đặc trưng: Sự xuất hiện các biểu thức logarit như logax\log_a x,loga(f(x))\log_{a}(f(x)), đồ thị logarit, so sánh giá trị logarit.
  • Từ khóa: "Hàm số logarit", "Tập xác định", "Đồ thị hàm log", "Cực trị, đơn điệu", "So sánh giá trị log", "Giải phương trình logarit".
  • Phân biệt: Khác với hàm số mũ, hàm số logarit thường gắn liền với điều kiện xác địnhf(x)>0f(x) > 0, và các công thức biến đổi logarit đặc trưng.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Công thức cơ bản:logab=lnblna\log_a b = \frac{\ln b}{\ln a};\log_a(xy) = \log_a x + \log_a y;\log_a(x^k) = k\log_a x;logakbm=mklogab\log_{a^k} b^m = \frac{m}{k} \log_a b;logax=1logxa\log_a x = \frac{1}{\log_x a}.
  • Điều kiện tồn tại:a>0a>0,ae1a e 1,x>0x>0(logarit cơ số aacủaxx).
  • Các định lý: Tính đơn điệu của hàm số logarit, đồ thị, giới hạn, đạo hàm và ứng dụng.

Mối liên hệ: Phần này liên thông mạnh tới chủ đề hàm số mũ, giải phương trình và bất phương trình, cũng như ứng dụng trong các bài toán thực tế.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

Đọc kỹ đề để xác định rõ yêu cầu (tìm tập xác định, so sánh, giải phương trình, vẽ đồ thị, tìm cực trị hoặc xét tính đơn điệu). Khoanh vùng các dữ liệu đã cho và điều kiện cần thiết, như điều kiện xác định với logarit.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn phương pháp: Dựa vào mục tiêu bài toán (vẽ đồ thị, xét đơn điệu, giải phương trình,...) để áp dụng phương pháp phù hợp.
  • Sắp xếp các bước: Xác định tập xác định, biến đổi công thức, xét dấu, giải phương trình phụ hoặc so sánh giá trị.
  • Dự đoán kết quả: Ước lượng nghiệm hoặc tính hợp lý của đồ thị/logarit số học.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng công thức logarit một cách chính xác.
  • Tính toán từng bước rõ ràng, chú ý điều kiện xác định.
  • Kiểm tra lại kết quả: So sánh với dự đoán và chú ý loại nghiệm không thỏa mãn điều kiện.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

  • Tiến hành từ điều kiện xác định.
  • Vận dụng đúng đắn các công thức biến đổi cơ bản của logarit.
  • Sử dụng phép đổi biến, xét hàm số đồng biến/nghịch biến.

Ưu điểm: An toàn, phù hợp với mọi đối tượng. Hạn chế: Có thể dài dòng nếu chưa tinh lược các phép biến đổi.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Dùng đạo hàm để xét tính đơn điệu, cực trị hàm logarit.
  • Khéo léo biến đổi phương trình logarit về cùng cơ số, dùng tính chất hàm lẻ/chẵn, sử dụng bất đẳng thức logarit.
  • Mẹo: Nhớ các tính chất đặc biệt như logaa=1\log_a a = 1,loga1=0\log_a 1 = 0, so sánh số thực qua logarit, sử dụng bảng biến thiên.

Phù hợp khi cần giải nhanh, tối ưu hóa bước biến đổi, dùng trong các bài toán khó.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

  • Đề bài: Cho hàm số y=log2(x1)y = \log_2(x-1). Tìm tập xác định và tínhyykhix=3x=3.

- Phân tích: Hàm số tồn tại khix1>0x>1x-1>0 \Leftrightarrow x>1.
- Tập xác định:D=(1,+)D = (1,+\infty).
- Thayx=3x = 3:y=log2(31)=log22=1y = \log_2(3-1) = \log_2 2 = 1.
- Lý do: Vận dụng đúng điều kiện xác định logarit và tính toán giá trị cụ thể theo công thức cơ bản.

5.2 Bài tập nâng cao

  • Đề bài: Giải phương trìnhlog2(x25x+6)=1\log_2(x^2-5x+6) = 1.

- Phân tích: Đặtx25x+6=a>0x^2-5x+6 = a > 0, giảilog2a=1a=2\log_2 a = 1 \Leftrightarrow a = 2.
- Vậyx25x+6=2x25x+4=0x=1x^2-5x+6 = 2 \Leftrightarrow x^2-5x+4 = 0 \Leftrightarrow x=1hoặcx=4x=4.
- Kiểm tra điều kiện:x25x+6>0x<2x^2-5x+6 > 0 \Leftrightarrow x < 2hoặcx>3x > 3. Thử x=1x=1(thỏa),x=4x=4(thỏa).
- Kết luận:x=1x=1x=4x=4là nghiệm.
- Giải thích: Tách bước điều kiện xác định, giải phương trình, kiểm tra nghiệm hợp lý.

6. Các biến thể thường gặp

  • Bài toán so sánhlog\log; xác định tập xác định của tổ hợp nhiều hàm logarit; giải bất phương trình logarit hoặc phương trình chứa nhiều logarit với các cơ số khác nhau.
  • Cần điều chỉnh chiến lược: Luôn bắt đầu bằng điều kiện xác định, biến đổi các biểu thức về cùng cơ số hoặc dạng quen thuộc.
  • Mẹo: Nhớ đặc điểm đồ thị, sự đồng/khác dấu hệ số để nhanh chóng xác định tính chất hàm số.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Bỏ qua điều kiện xác định, giải sai dạng phương trình logarit, nhầm lẫn công thức chuyển đổi cơ số.
  • Khắc phục: Luôn đặt điều kiện xác định trước, đọc kỹ dữ liệu, kiểm tra từng bước lý luận.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Tính sai giá trị logarit (ví dụ:log28\log_2 8không nhận ra là 3), làm tròn thiếu chính xác nghiệm.
  • Kiểm tra: Thay nghiệm vào bài gốc, thực hiện lại phép tính với máy tính cầm tay.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập hơn 200+ bài tập cách giải Hàm số logarit miễn phí ngay trên hệ thống. Đặc biệt: Không cần đăng ký, luyện tập trực tiếp, có thể theo dõi tiến độ, kiểm tra điểm số và cải thiện kỹ năng giải toán mỗi ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Chia lịch trình ôn tập thành 3 tuần: tuần 1 luyện tập lý thuyết, tuần 2 làm các bài cơ bản, tuần 3 làm các bài nâng cao - tổng hợp.
  • Mục tiêu: Hiểu và vận dụng thuần thục từng dạng bài, làm trơn tru hơn 90% các bài tập cơ bản.
  • Đánh giá tiến bộ: Lưu kết quả, kiểm tra lại các bài sai, hỏi thêm thầy cô hoặc bạn bè nếu xuất hiện điểm yếu.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".