Blog

Chiến lược giải quyết bài toán về tan cho học sinh lớp 11

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán tan

Bài toán "tan" thuộc chương lượng giác, thường yêu cầu xác định giá trị, tính toán, giải phương trình hoặc áp dụng các công thức liên quan đến tang của một góc. Dạng toán này xuất hiện khá phổ biến trong các đề kiểm tra, đề thi học kỳ cũng như đề thi THPT Quốc gia, nhất là ở lớp 11 - năm học trọng điểm của chương trình toán trung học phổ thông. Nhà trường và các trung tâm luyện thi cũng thường xuyên đưa dạng này vào ôn tập nhờ tính ứng dụng rộng rãi và khả năng kiểm tra năng lực tư duy lượng giác của học sinh. Bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập cách giải tan miễn phí ngay cuối bài viết!

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

Có xuất hiện từ khóa như "tính tan", "giá trị tang", "phương trình chứa tan", ví dụ: "Tính tan45\tan{45^\circ}", "Giải phương trình tanx=3\tan{x} = \sqrt{3}".Đề bài thường yêu cầu sử dụng công thức lượng giác hoặc bảng giá trị các góc đặc biệt của tan.Phân biệt với dạng sin, cos: Chỉ tập trung vào tang hoặc có yêu cầu quy đổi sin/cos sang tan.

2.2 Kiến thức cần thiết

Công thức tanx=sinxcosx\tan{x} = \frac{\sin{x}}{\cos{x}}.Công thức cộng, trừ, nhân, chia, biến đổi tan:tan(A±B)=tanA±tanB1tanAtanB\tan{(A \pm B)} = \frac{\tan{A} \pm \tan{B}}{1 \mp \tan{A}\tan{B}}Bảng giá trị tan các góc đặc biệt (0, 30, 45, 60, 90...0^\circ,\ 30^\circ,\ 45^\circ,\ 60^\circ,\ 90^\circ...)Biết biểu thức tan qua các dạng phương trình lượng giác căn bảnKỹ năng biến đổi biểu thức lượng giác, giải phương trình bậc nhất (với tan), bậc hai hoặc ghép hệ phương trìnhLiên hệ giữa tan và các dạng bài lượng giác khác như sin, cos

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

Gạch chân yêu cầu chính (tính tan, giải phương trình tan, tìm góc thỏa mãn tan...)Xác định dữ liệu cho (góc, giá trị tan, quan hệ giữa các lượng giác khác,...) và mục tiêu cần tìm

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

Phân tích bài toán thuộc nhóm nào (tính giá trị, giải phương trình hay biến đổi biểu thức...)Chọn công thức và phương pháp phù hợpĐặt giả thuyết, dự đoán đáp số để kiểm tra khi hoàn thành

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

Tính toán cẩn thận từng bước với chú ý chuyển đổi giữa các công thứcLuôn kiểm tra giá trị đặc biệt của tan (ví dụ tan không xác định tạicosx=0\cos{x} = 0)Sau mỗi bước, kiểm tra lại tính hợp lý kết quả bằng phương pháp khác (nếu có)

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Dùng bảng giá trị và công thức cơ bản: tanx=sinxcosx\tan{x} = \frac{\sin{x}}{\cos{x}}Áp dụng trực tiếp theo đề yêu cầu cho các góc đặc biệt hoặc giải phương trình bậc nhất với tanƯu điểm: Dễ áp dụng, phù hợp với bài cơ bản. Hạn chế: Gặp khó khăn với biểu thức phức tạpNên sử dụng khi bài toán đơn giản, quen thuộc

4.2 Phương pháp nâng cao

Kỹ thuật hạ bậc, biến đổi công thức thành tích, phân tích biểu thức tổng quátVận dụng liên hệ giữa tan với sin, cos hoặc chuyển đổi giữa các công thức lượng giác cho nhanh hơnMẹo: Học thuộc các công thức ghép tan, nhận biết nhanh giá trị đặc biệt, chia nhỏ bài toán thành từng phần để dễ kiểm soátÁp dụng hiệu quả với bài nâng cao, bài tổng hợp hoặc bài thi học sinh giỏi

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Ví dụ: Tínhtan60\tan{60^\circ}

Phân tích:6060^\circlà góc đặc biệt. Dựa vào bảng giá trị lượng giác:tan60=3\tan{60^\circ} = \sqrt{3}Lời giải: Áp dụng bảng, tính trực tiếp ra kết quả

5.2 Bài tập nâng cao

Ví dụ: Giải phương trìnhtanx=1\tan{x} = 1vớix[0,2π)x \in [0, 2\pi).

Phân tích: Giá trị tanx=1x\tan{x} = 1 \Rightarrow xlà các góc có tan bằng 1 (giống4545^\circ).Lời giải:tanx=1x=π4+kπ\tan{x} = 1 \Leftrightarrow x = \frac{\pi}{4} + k\pi, vớikZk \in \mathbb{Z}Lấy các giá trị xxthuộc[0,2π)[0, 2\pi):x1=π4x_1 = \frac{\pi}{4},x2=5π4x_2 = \frac{5\pi}{4}Nhận xét: Nhiều cách giải, ví dụ đổi tan về sin/cos, hoặc tìm trên bảng giá trị, vẽ đồ thị...

6. Các biến thể thường gặp

Bài tổng hợp: Kết hợp tan với sin, cos, giải hệ phương trình chứa tanĐề bài yêu cầu biến đổi biểu thức, tính giá trị lớn nhất/nhỏ nhất có chứa tanChuyển đổi nhanh giữa các biểu thức lượng giác dựa trên mục tiêu cuối cùng của đề

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

Dùng sai công thức (nhất là công thức cộng – trừ tan)Không kiểm tra điều kiện xác định (tan không xác định khicosx=0\cos{x} = 0)Khắc phục: Ôn lại các công thức, chú ý điều kiện khi áp dụng chuyển đổi

7.2 Lỗi về tính toán

Sai sót khi chia, nhân phân số, làm tròn kết quả không đúng yêu cầuQuên kiểm tra tính hợp lý khi trả lời hoặc khi đổi đơn vị gócKhắc phục: Thực hiện từng bước chậm rãi, kiểm tra lại kết quả, so sánh đáp số dự đoán ban đầu

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ bài tập cách giải tan miễn phí hoàn toàn. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay để nâng cao kỹ năng giải toán, theo dõi tiến độ học tập cá nhân và cải thiện điểm số môn Toán lớp 11 một cách hiệu quả.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

Tuần 1: Ôn lại công thức lượng giác, bảng giá trị và giải 10 bài tập cơ bảnTuần 2: Chuyển sang bài biểu thức, giải phương trình và 5 bài nâng caoTuần 3: Tổng hợp ôn tập, khám phá các biến thể, làm đề kiểm tra ngắnĐặt mục tiêu điểm số, đánh giá tiến bộ sau mỗi tuần qua kết quả luyện tập
Lưu ý: Để thành thạo cách giải bài toán tan, hãy chủ động luyện tập thường xuyên, kiểm tra lý thuyết, tự sáng tạo thêm bài tập và trao đổi cùng bạn bè, thầy cô.

Tag tham khảo:

  • tan
  • Toán 11
  • Tính giá trị lượng giác của một góc bất kỳ
  • Bài 1: Giá trị lượng giác của góc
  • THPT
Hình minh họa: Đồ thị so sánh hàm số tan(x) và sin(x)/cos(x) trên khoảng (-π/2, π/2), minh họa định nghĩa tan x = sin x/cos x và kèm bảng giá trị tại các điểm đặc trưng
Đồ thị so sánh hàm số tan(x) và sin(x)/cos(x) trên khoảng (-π/2, π/2), minh họa định nghĩa tan x = sin x/cos x và kèm bảng giá trị tại các điểm đặc trưng
Hình minh họa: Biểu đồ cột hiển thị bảng giá trị tan của các góc đặc biệt 0°, 30°, 45°, 60° và 90°, trong đó tan(0°)=0, tan(30°)=√3/3, tan(45°)=1, tan(60°)=√3 và tan(90°) được chú thích không xác định
Biểu đồ cột hiển thị bảng giá trị tan của các góc đặc biệt 0°, 30°, 45°, 60° và 90°, trong đó tan(0°)=0, tan(30°)=√3/3, tan(45°)=1, tan(60°)=√3 và tan(90°) được chú thích không xác định
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Hướng dẫn ôn thi Bài 22. Hai đường thẳng vuông góc lớp 11 – Bí quyết luyện thi, mẹo làm bài và bài tập mẫu

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".