Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Tính tứ phân vị thứ nhất, thứ ba cho học sinh lớp 11

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán Tính tứ phân vị thứ nhất (Q1), tứ phân vị thứ ba (Q3) là dạng bài thường gặp trong chuyên đề Thống kê của chương trình Toán lớp 11, đặc biệt thuộc bài về các số đặc trưng đo xu thế trung tâm. Dạng bài này xuất hiện phổ biến trong các đề kiểm tra, đề thi giữa kỳ, cuối kỳ và là kiến thức trọng điểm của chương III. Thành thạo kỹ năng tính Q1, Q3 giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự phân bố dữ liệu và các phương pháp thống kê cơ bản, đồng thời liên thông kiến thức với các chuyên đề phân phối xác suất và ứng dụng thực tế. Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 200+ bài tập về chủ đề này.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Đề bài thường yêu cầu "tính tứ phân vị thứ nhất", "tứ phân vị Q1", "tứ phân vị thứ ba Q3";
  • Có bảng số liệu thống kê (dạng chưa ghép nhóm hoặc đã ghép nhóm), hoặc một dãy giá trị rời rạc.
  • Các từ khóa quan trọng: "tứ phân vị", "Q1, Q3", "phân vị", "số liệu thống kê".
  • Dạng bài này khác với tìm trung vị, trung bình cộng: phân vị thể hiện vị trí nhất định trong bảng số liệu, chứ không chỉ là giá trị trung tâm.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Công thức xác định vị trí tứ phân vị: Q1 là giá trị tại vị trí n+14\frac{n+1}{4}, Q3 là giá trị tại vị trí 3(n+1)4\frac{3(n+1)}{4}(với danh sách số liệu chưa ghép nhóm).
  • Cách xác định phân vị với bảng ghép nhóm: sử dụng công thức nội suy.
  • Kỹ năng sắp xếp dữ liệu từ bé đến lớn, tính tổng tần số...
  • Liên hệ với các chủ đề: trung vị, trung bình, phương sai, độ lệch chuẩn.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

Cần xác định rõ dạng số liệu đề cho (danh sách lẻ, bảng thống kê, bảng ghép nhóm), kiểm tra yêu cầu cần tìm Q1 hay Q3, xác định rõ dữ liệu đã sắp xếp chưa.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

Chọn công thức áp dụng tuỳ dữ liệu; lên thứ tự các bước: sắp xếp, xác định vị trí, tìm giá trị phân vị, kiểm tra kết quả (so với dữ liệu). Đưa ra ước lượng khoảng giá trị để dễ soát lỗi.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

Tính toán chính xác, cẩn thận kiểm tra lại vị trí phân vị, nếu dữ liệu đã ghép nhóm thì cẩn thận nội suy. Kiểm tra xem kết quả hợp lý với dữ liệu.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

  • Sắp xếp dãy số liệu theo thứ tự tăng dần.
  • Tính tổng số phần tử nn, xác định vị trí Q1, Q3 bằng công thức.
  • Tìm giá trị tương ứng (nếu không nguyên, lấy trung bình 2 giá trị kề nhau).
  • Ưu điểm: Dễ thực hiện, ít nhầm lẫn với số liệu ít.
  • Hạn chế: Không tối ưu khi số liệu lớn, thao tác thủ công dễ sai sót.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Với bảng ghép nhóm: Dùng công thức nội suy:

    Qk=L+(kn4Ftrước)f×dQ_k = L + \frac{\left( \frac{k n}{4} - F_{trước} \right)}{f} \times d
    Trong đó:
    -LL: cận dưới lớp chứa phân vị
    -nn: tổng số giá trị
    -FtrướcF_{trước}: tổng tần số trước lớp
    -ff: tần số lớp chứa phân vị
    -dd: độ rộng lớp
    -k=1k=1cho Q1,k=3k=3cho Q3.
  • Có thể nhớ thứ tự thao tác bằng các mẹo như: “Số vị trí phân vị – Tìm lớp – Nội suy”.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Cho dãy số liệu: 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 11. Tính Q1, Q3.

  • Sắp xếp dãy số đã cho theo thứ tự tăng dần (đã sẵn thứ tự).Có n=8n = 8 \Rightarrowvị trí Q1 là 8+14=2.25\frac{8+1}{4} = 2.25; Q3 tại vị trí 3×94=6.75\frac{3 \times 9}{4} = 6.75.Q1 nằm giữa giá trị thứ 2 và thứ 3:
    Q1=3+0.25×(53)=3+0.5=3.5Q_1 = 3 + 0.25 \times (5-3) = 3 + 0.5 = 3.5
    Q3 nằm giữa giá trị thứ 6 và thứ 7:
    Q3=9+0.75×(109)=9+0.75=9.75Q_3 = 9 + 0.75 \times (10-9) = 9 + 0.75 = 9.75
  • 5.2 Bài tập nâng cao

    Cho bảng tần số:

    | Lớp | Tần số |
    |----------|--------|
    | 10-20 | 3 |
    | 20-30 | 8 |
    | 30-40 | 12 |
    | 40-50 | 7 |

    Tính Q1, Q3.

    • Tổng tần số n=30n=30. Vị trí Q1:304=7.5\frac{30}{4} = 7.5; vị trí Q3:3×304=22.5\frac{3 \times 30}{4} = 22.5.
    • Lớp chứa Q1 là 20-30 (vì lớp đầu có 3, lớp tiếp tổng 3+8=11>7.5). Lớp chứa Q3 là 30-40 (vì 3+8+12=23>22.5).
    • Áp dụng nội suy:
      Q1:
      Q1=20+7.538×10=20+0.5625×10=25.625Q_1 = 20 + \frac{7.5 - 3}{8} \times 10 = 20 + 0.5625 \times 10 = 25.625
      Q3:
      Q3=30+22.51112×10=30+0.9583×10=39.583Q_3 = 30 + \frac{22.5-11}{12} \times 10 = 30 + 0.9583 \times 10 = 39.583

    6. Các biến thể thường gặp

    • Bài cho dưới dạng tần số lẻ hoặc bảng ghép nhóm số liệu không đều.
    • Bài yêu cầu so sánh Q1, Q3 với trung vị.
    • Làm chủ cách chuyển đổi dữ liệu và lựa chọn phương pháp giải phù hợp nhanh chóng.

    7. Lỗi phổ biến và cách tránh

    7.1 Lỗi về phương pháp

    • Nhầm vị trí phân vị do không cộng thêm 1 hoặc chia nhầm.
    • Áp dụng sai công thức nội suy hoặc xác định sai lớp chứa phân vị.

    7.2 Lỗi về tính toán

    • Lỗi cộng dồn tần số nhầm dẫn đến xác định sai lớp.
    • Làm tròn số quá sớm, mất chính xác. Nên giữ ít nhất 2 chữ số thập phân.
    • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách so sánh với dữ liệu tổng thể.

    8. Luyện tập miễn phí ngay

    Truy cập hơn 200+ bài tập cách giải Tính tứ phân vị thứ nhất, thứ ba miễn phí trên nền tảng online của chúng tôi, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng giải toán mỗi ngày.

    9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

    • Chia đều luyện tập: 3 buổi/tuần, mỗi buổi 5 bài.
    • Mục tiêu tuần: Thành thạo thao tác tìm Q1, Q3 cả dạng cơ bản lẫn nâng cao.
    • Cuối tuần tự kiểm tra, làm bài tập tổng hợp và đánh giá tiến bộ.
    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".