Blog

Giải thích chi tiết khái niệm tan trong Toán lớp 11 – Lý thuyết, ví dụ, bài tập luyện miễn phí

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 11, khái niệm "tan" (ký hiệu:tan\tan) là một phần cực kỳ quan trọng khi học về giá trị lượng giác của một góc bất kỳ. Việc hiểu rõ về tan\tangiúp học sinh giải quyết các bài toán từ cơ bản đến nâng cao về lượng giác, phương trình, bất phương trình và bài toán thực tế.

Sở dĩ cần nắm vững "tan" bởi vì đây là một trong bốn hàm lượng giác cơ bản, xuất hiện nhiều trong mọi dạng bài và các đề thi quan trọng. Không chỉ giới hạn trong Toán học,tan\tancòn được ứng dụng rộng rãi trong giải quyết bài toán hình học, vật lý, kỹ thuật, thực tiễn như tính góc nghiêng của bậc thang, dốc, xác định chiều cao của vật thể,...

Bạn có thể bắt đầu luyện tập miễn phí với 50.282+bài tậptan\tan đã được hệ thống hóa theo các mức độ từ dễ đến khó!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: Với mọi gócα\alpha(trừ các gócα=kπ+π2\alpha = k\pi + \frac{\pi}{2},kZk \in \mathbb{Z}), tan là tỉ số giữa sin và cos:
  • tanα=sinαcosα\tan \alpha = \frac{\sin \alpha}{\cos \alpha}
  • Điều kiện xác định:tanα\tan \alphaxác định khicosα0\cos \alpha \neq 0.
  • Tính chất:
  • -tan(α+kπ)=tanα\tan(\alpha + k\pi) = \tan \alphavớikZk \in \mathbb{Z}
  • - Hàm số tanx\tan xcó chu kỳ π\pi

2.2 Công thức và quy tắc

Các công thứctan\tancần nhớ:

  • tanα=sinαcosα\tan \alpha = \frac{\sin \alpha}{\cos \alpha}
  • tan(α)=tanα\tan(-\alpha) = -\tan \alpha(tính lẻ)
  • tan(α+β)=tanα+tanβ1tanαtanβ\tan(\alpha + \beta) = \frac{\tan \alpha + \tan \beta}{1 - \tan \alpha \tan \beta}
  • tan(αβ)=tanαtanβ1+tanαtanβ\tan(\alpha - \beta) = \frac{\tan \alpha - \tan \beta}{1 + \tan \alpha \tan \beta}
  • 1+tan2α=1cos2α1 + \tan^2\alpha = \frac{1}{\cos^2\alpha}

Cách ghi nhớ: Nên học theo dạng liên kết chuỗi (ví dụ:tan\tan= sin/cos, thêm hoặc bớt số hạng để tạo công thức mới). Việc luyện nhiều bài tập thực tiễn cũng giúp ghi nhớ công thức dễ dàng hơn.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho sin30=0,5\sin 30^\circ = 0{,}5, cos30=32\cos 30^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2}. Tính tan30\tan 30^\circ.

Lời giải từng bước:

  • Áp dụng công thức: tan30=sin30cos30\tan 30^\circ = \frac{\sin 30^\circ}{\cos 30^\circ}
  • Thay số: tan30=0,532\tan 30^\circ = \frac{0{,}5}{\frac{\sqrt{3}}{2}}
  • Rút gọn: =0,5×23=13= \frac{0{,}5 \times 2}{\sqrt{3}} = \frac{1}{\sqrt{3}}

Lưu ý: Luôn kiểm tra điều kiện xác định của hàm số (ở đâycos300\cos 30^\circ \neq 0nên phép chia hợp lệ).

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tínhtan(45+30)\tan(45^\circ + 30^\circ).

Giải từng bước:

  • Áp dụng công thức tổng:tan(α+β)=tanα+tanβ1tanαtanβ\tan(\alpha + \beta) = \frac{\tan \alpha + \tan \beta}{1 - \tan \alpha \tan \beta}
  • Xét tan45=1\tan 45^\circ = 1, tan30=13\tan 30^\circ = \frac{1}{\sqrt{3}}
  • Thay vào công thức: tan(75)=1+131113=3+13313=3+131\tan(75^\circ) = \frac{1 + \frac{1}{\sqrt{3}}}{1 - 1 \cdot \frac{1}{\sqrt{3}}} = \frac{\frac{\sqrt{3} + 1}{\sqrt{3}}}{\frac{\sqrt{3} - 1}{\sqrt{3}}} = \frac{\sqrt{3} + 1}{\sqrt{3} - 1}

Lưu ý kỹ điều kiện xác định: Mẫu số 1tanαtanβ1 - \tan \alpha \tan \betaphải khác 0 (ở đây111301 - 1 \cdot \frac{1}{\sqrt{3}} \neq 0).

4. Các trường hợp đặc biệt

  • tanα\tan \alphakhông xác định tạiα=π2+kπ\alpha = \frac{\pi}{2} + k\pi
  • tan0=0\tan 0 = 0,tan45=1\tan 45^\circ = 1,tan90\tan 90^\circkhông xác định
  • Mối liên hệ với cot:tanα=1cotα\tan \alpha = \frac{1}{\cot \alpha}(khi xác định)

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm tan với cot: Sử dụng sai tỉ số (tan là sin/cos, cot là cos/sin)
  • Quên điều kiện xác địnhcosα0\cos \alpha \neq 0
  • Nhận diện sai góc đặc biệt (sai đơn vị radian-độ)

5.2 Lỗi về tính toán

  • Thực hiện phép chia sai khi mẫucosα\cos \alphabằng 0
  • Bỏ sót dấu âm do tính lẻ của hàm tan
  • Không rút gọn phân số đúng cách

Luôn kiểm tra lại từng bước tính toán – có thể sử dụng máy tính khoa học để so sánh kết quả.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập hệ thống để luyện tập với 50.282+ bài tập tan miễn phí, không cần đăng ký tài khoản. Bạn có thể xem đáp án, lời giải chi tiết và theo dõi tiến độ học tập để cải thiện kỹ năng mỗi ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Tan là tỉ số lượng giác: tanα=sinαcosα\tan \alpha = \frac{\sin \alpha}{\cos \alpha}, chú ý điều kiện xác định.
  • Thuộc lòng các công thức biến đổi tổng, hiệu, tính chất lẻ, chu kỳ π\pi.
  • Việc luyện tập thực hành thường xuyên giúp ghi nhớ lâu dài và áp dụng hiệu quả.

Checklist trước khi làm bài:

  • Kiểm tra điều kiện xác định của tan (mẫu cos khác 0)
  • Lựa chọn đúng công thức biến đổi và dạng bài
  • Kiểm tra lại phép tính, rút gọn kết quả cuối cùng

Hãy lên kế hoạch ôn tập lý thuyết và luyện tập để nắm chắc chủ đề này, sẵn sàng chinh phục mọi bài toán tan trong chương trình Toán lớp 11!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".