Giải thích chi tiết Xác định lớp, tần số, tần suất từ bảng ghép nhóm cho học sinh lớp 11
1. Giới thiệu và tầm quan trọng
Xác định lớp, tần số, tần suất từ bảng ghép nhóm là một phần kiến thức quan trọng trong môn Toán lớp 11 thuộc chương Thống kê. Đây là kỹ năng nền tảng để hiểu, phân tích và xử lý các bảng số liệu thống kê lớn trong thực tế hoặc trong đề bài toán học.
Tại sao cần nắm vững khái niệm này? Bởi vì các bài toán trong chương "Mẫu số liệu ghép nhóm" thường yêu cầu xác định chính xác từng lớp, tính tần số, tần suất của từng lớp để tìm các số đặc trưng như trung bình cộng, trung vị, mốt,… Ngoài ra, hiểu rõ tần số và tần suất còn giúp bạn ứng dụng vào các bài nghiên cứu khoa học, phân tích xã hội và thậm chí dự đoán kết quả trong thực tiễn.
Bạn hoàn toàn có thể luyện tập miễn phí với hàng trăm bài tập xác định lớp, tần số, tần suất từ bảng ghép nhóm miễn phí ngay sau khi đọc xong bài viết này!
2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản
- - Lớp (nhóm): Là các khoảng giá trị liên tiếp nhau trong bảng số liệu, ví dụ: 0–10, 10–20,...
- - Tần số (): Là số phần tử (số lần xuất hiện) trong mỗi lớp (nhóm) tương ứng.
- - Tần suất (): Là tỉ số giữa tần số của lớp so với tổng số phần tử của mẫu, công thức:, vớilà tổng số phần tử.
Điều kiện sử dụng: Bảng số liệu phải được nhóm theo các lớp (khoảng giá trị không chồng lấn), mỗi phần tử chỉ thuộc một lớp.
2.2 Công thức và quy tắc
- - Công thức xác định tần số:là số các giá trị trong mẫu thuộc lớp.
- - Công thức tính tần suất:.
- - Các biến thể: Tần suất thường được viết ở dạng phần trăm:.
Để ghi nhớ công thức hiệu quả: Hình dung tần số là "số bạn" trong nhóm, còn tần suất là "tỉ lệ phần trăm bạn" trong tổng số.
3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản
Bảng số liệu chiều cao (cm) của 20 học sinh:
Lớp | Số học sinh
130–140 | 3
140–150 | 5
150–160 | 8
160–170 | 4
- Lớp: 130–140; 140–150; 150–160; 160–170
- Tần số : Tương ứng là 3, 5, 8, 4
- Tổng số học sinh:
- Tần suất các lớp:
Lưu ý: Tần suất có thể chuyển ra phần trăm:,,,.
3.2 Ví dụ nâng cao
Cho bảng số liệu điểm thi môn Toán của 40 học sinh (điểm chia thành các lớp):
Lớp | Số học sinh
[2–4) | 3
[4–6) | 12
[6–8) | 17
[8–10] | 8
Áp dụng:
- Tập xác định đúng ranh giới lớp: [2–4), [4–6), [6–8), [8–10]
- Tính tổng:
- Tần suất từng lớp:
Kỹ thuật giải nhanh: Sử dụng máy tính chia nhẩm nhanh, nhớ đảm bảo tổng tần suất phải gần bằng 1 hoặc để kiểm tra.
4. Các trường hợp đặc biệt
- - Nếu lớp không liên tiếp hoặc chồng lấn, cần kiểm tra lại cách lập bảng.
- - Nếu số mẫu quá lớn, nên tóm tắt bằng bảng tần suất.
- - Có thể xuất hiện trường hợp lớp rỗng (tần số bằng 0), vẫn cần ghi vào bảng để đủ lớp.
5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm
- - Nhầm lẫn giữa lớp (khoảng giá trị) và giá trị cụ thể.
- - Nhầm lẫn giữa tần số và tần suất.
Cách tránh: Luôn xác định rõ ký hiệu và tên gọi từng đại lượng khi đọc bảng số liệu.
5.2 Lỗi về tính toán
- - Tính sai tổng số phần tử .
- - Chia sai tỉ số tần suất, hoặc quên nhân 100 nếu chuyển sang phần trăm.
Luôn rà soát tổng tần suất phải gần bằng 1 (hoặc). Kiểm tra lại sau khi tính toán.
6. Luyện tập miễn phí ngay
- - Truy cập kho bài tập xác định lớp, tần số, tần suất từ bảng ghép nhóm miễn phí.
- - Không cần đăng ký tài khoản, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
- - Theo dõi tiến độ học tập, ôn luyện và cải thiện kỹ năng từng ngày.
7. Tóm tắt và ghi nhớ
- - Lớp: Khoảng giá trị liên tiếp, không chồng lấn.
- - Tần số: Số phần tử thuộc từng lớp.
- - Tần suất: Tỷ lệ tần số trên tổng số phần tử.
- - Tổng tần suất kiểm tra phải gần đúng 1 hoặc 100%.
Checklist trước khi làm bài: 1) Nhận diện rõ các lớp, 2) Đếm đúng tần số, 3) Tính tần suất chính xác, 4) Soát lại tổng phần tử.
Hãy đặt mục tiêu ôn tập bằng cách luyện tập hàng ngày với hàng trăm bài tập xác định lớp, tần số, tần suất từ bảng ghép nhóm miễn phí và đừng quên kiểm tra tiến bộ của mình nhé!
Danh mục:
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại