Blog

Hàm logarit: Khái Niệm, Tính Chất, Bài Tập & Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Lớp 11

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Hàm logarit là một nội dung quan trọng trong chương trình toán học lớp 11. Việc hiểu rõ khái niệm và ứng dụng hàm logarit sẽ giúp các bạn học sinh giải quyết nhiều bài toán thực tế, nắm chắc kiến thức nền tảng để học tốt các chương sau cũng như các môn khoa học khác. Hàm logarit còn xuất hiện nhiều trong đề thi lớn và các bài toán thực tiễn như tính lãi suất, phân rã phóng xạ, đo độ mạnh của âm thanh,... Hiện nay, bạn có thể luyện tập hơn 42.226+ bài tập Hàm logarit miễn phí để củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa:

Hàm logarit cơ số aa(vớia>0a > 0,a1a \neq 1) là hàm số xác định bởi công thức:

y=logaxx=ay(x>0,a>0,a1)y = \log_a x \Leftrightarrow x = a^y \quad (x > 0, a > 0, a \neq 1)

• Hàm số logarit chỉ xác định vớix>0x > 0a>0a > 0,a1a \neq 1.

• Tính đơn điệu:

Nếua>1a > 1thì hàmy=logaxy = \log_a xlà hàm đồng biến trên(0,+)(0, +\infty).Nếu0<a<10 < a < 1thì hàmy=logaxy = \log_a xlà hàm nghịch biến trên(0,+)(0, +\infty).

• Bảng biến thiên chính của hàm số:

- Miền xác định:D=(0,+)D = (0, +\infty)
- Tập giá trị:R\mathbb{R}

2.2 Công thức và quy tắc

Các công thức cần thuộc lòng:

loga1=0,logaa=1,logaak=k,alogab=b\log_a 1 = 0, \quad \log_a a = 1, \quad \log_a a^k = k, \quad a^{\log_a b} = bloga(AB)=logaA+logaB,loga(AB)=logaAlogaB,loga(Ak)=klogaA\log_a (AB) = \log_a A + \log_a B, \quad \log_a \left( \frac{A}{B} \right) = \log_a A - \log_a B, \quad \log_a (A^k) = k \log_a Alogab=logcblogca(c>0,c1)\log_a b = \frac{\log_c b}{\log_c a}\quad (c > 0, c \neq 1)

Mẹo ghi nhớ: Hãy luyện tập áp dụng các quy tắc "cộng, trừ, nhân, chia, mũ" trên số thực để thuộc các công thức chuẩn xác.

Điều kiện sử dụng công thức: Các giá trị bên trong logarit phải dương, và cơ số (a) phải thoả mãna>0a > 0,a1a \neq 1.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính giá trị củalog28\log_2 8.

Ta có:8=238 = 2^3, nênlog28=log2(23)=3\log_2 8 = \log_2 (2^3) = 3

Giải thích: Vì 23=82^3 = 8nênlog28=3\log_2 8 = 3.

Lưu ý: Chỉ tính được khix>0x > 0và cơ số hợp lệ.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính giá trị của biểu thứcE=log5125+2log24log39E = \log_5 125 + 2\log_2 4 - \log_3 9

\log_5 125 = 3; \ \log_2 4 = 2 \Rightarrow 2 \times 2 = 4; \ \log_3 9 = 2E = 3 + 4 - 2 = 5

Kỹ thuật giải nhanh: Đưa số thành lũy thừa của cơ số để áp dụng trực tiếp các công thức.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Chỉ số xx> 0. Nếux0x \leq 0thì logarit không xác định.

- Cơ số aa> 0 và a1a \neq 1. Tránh nhầm lẫn khi gặp những đề bài đề cập cơ số âm hoặca=1a=1.

- Mối liên hệ với hàm mũ:logax\log_a xlà nghịch đảo củay=axy = a^x.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

Hiểu nhầmloga0\log_a 0hoặclogax\log_a xvớix<0x < 0là tồn tại. (Sai vì chỉ xác định vớix>0x > 0.)Nhầm lẫn hàm logarit với logarit tự nhiên (ln\ln) hay logarit thập phân (log\log).

Phân biệt bằng điều kiện xác định và ký hiệu.

5.2 Lỗi về tính toán

Quên điều kiện xác địnhx>0,a>0,a1x > 0, a > 0, a \neq 1.Áp dụng sai công thức cộng, trừ, nhân, chia.Nhầm lẫn giữa phép biến đổi cơ số.

Cách kiểm tra: Thay lại giá trị vào biểu thức ban đầu, chú trọng điều kiện xác định.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập Hàm logarit miễn phí:
- Kho bài tập phong phú với đủ mức độ
- Không cần đăng ký, học và luyện tập hoàn toàn miễn phí
- Theo dõi tiến bộ học tập, ôn luyện hiệu quả mọi lúc mọi nơi!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Nhớ rõ định nghĩa, điều kiện xác định và các tính chất cơ bản của Hàm logarit.
• Học thuộc lòng bảng công thức, luyện tập áp dụng linh hoạt vào giải các dạng bài tập khác nhau.
• Luôn kiểm tra điều kiện xác định trước và sau khi giải.
• Lập kế hoạch ôn tập đều đặn với các bài tập thực hành để nắm vững kiến thức.

Checklist trước khi làm bài:
- Đọc kỹ đề, xác định điều kiện xác định.
- Áp dụng chính xác công thức.
- Kiểm tra lại kết quả, loại trừ lỗi tính toán.

Hiểu rõ Hàm logarit – khái niệm, tính chất, công thức và ví dụ minh họa thực tế chuẩn chương trình Toán lớp 11. Luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập Hàm logarit hiệu quả, không cần đăng ký.
Hàm logarit – Khái niệm, Tính chất, Công thức và Luyện tập miễn phí | Toán lớp 11
Giải thích khái niệm Hàm logarit, các tính chất, công thức và ví dụ chi tiết bám sát Toán 11. Luyện tập Hàm logarit miễn phí với hàng nghìn bài tập đa dạng, bám sát đề thi.
Hàm logaritluyện tập Hàm logarit miễn phíbài tập Hàm logarit miễn phíhọc Hàm logarit miễn phíToán 11Tính chất logaritCông thức logarit
Hàm logaritToán 11Tính chất và công thức logaritBài 19. LôgaritGiải thích khái niệmĐại sốTHPT
Lớp 11
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".