Blog

Hướng Dẫn Ôn Thi Bài Tập Cuối Chương VIII Lớp 11: Bí Quyết Lấy Điểm Cao!

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài tập cuối chương VIII nằm ở cuối chương Các quy tắc tính xác suất – một trong những chương trọng tâm của chương trình toán lớp 11, đặc biệt xuất hiện liên tục trong các đề kiểm tra và đề thi học kỳ. Tỷ lệ điểm số dành cho phần này thường chiếm 15-20% tổng điểm cuối kỳ, với mức độ khó trải đều từ căn bản tới nâng cao. Đây cũng là nguồn đề lớn cho các kỳ thi thử và tuyển sinh. Đặc biệt, học sinh có thể luyện thi miễn phí với hơn 200 đề thi và bài tập hấp dẫn, cập nhật liên tục.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa xác suất:extXaˊcsua^ˊtcabie^ˊnco^ˊAext{Xác suất của biến cố} A, ký hiệuP(A)P(A), là tỷ số giữa số trường hợp thuận lợi và số trường hợp có thể xảy ra, nếu các trường hợp đồng khả năng.
  • Các khái niệm: phép thử, biến cố, không gian mẫu, biến cố đối, biến cố không, biến cố chắc chắn.
  • Các định lý: Định lý cộng, định lý nhân xác suất, xác suất của biến cố đối.
  • Điều kiện áp dụng: Tính xác suất chỉ đúng khi các trường hợp là đồng khả năng; xác suất tổng các biến cố xung khắc bằng 1.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức xác suất cổ điển:P(A)=n(A)n(Ω)P(A) = \frac{n(A)}{n(\Omega)}
  • Công thức xác suất của biến cố đối:P(A)=1P(A)P(\overline{A}) = 1 - P(A)
  • Định lý cộng:P(AB)=P(A)+P(B)P(AB)P(A \cup B) = P(A) + P(B) - P(A \cap B)
  • Định lý nhân:P(AB)=P(A)P(BA)=P(B)P(AB)P(A \cap B) = P(A) \cdot P(B|A) = P(B) \cdot P(A|B)
  • Cách ghi nhớ: Sử dụng sơ đồ Venn, liên hệ thực tế (ví dụ: xác suất bốc thăm, xác suất chia bài).
  • Cần chú ý điều kiện áp dụng từng công thức, đặc biệt các biến thể với biến cố độc lập hay không.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

  • Đặc điểm: Chủ yếu là xác suất của biến cố đơn giản, biến cố đối, bài toán đếm đơn giản.
  • Phương pháp: Viết không gian mẫu, đếm số trường hợp, áp dụng công thức xác suất cổ điển.
  • Ví dụ: Một túi có 4 bi đỏ và 6 bi xanh, rút ngẫu nhiên 1 bi. Tính xác suất lấy được bi đỏ.

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

  • Đặc điểm: Xác suất của nhiều biến cố, biến cố giao, hợp, xác suất có điều kiện.
  • Cách tiếp cận: Phân tích từng biến cố, xác định mối quan hệ giữa các biến cố (xung khắc, độc lập).
  • Biến thể: Có thể hỏi về ít nhất, nhiều nhất, hoặc xác suất xảy ra đồng thời.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

  • Kỹ thuật: Dùng tổng hợp công thức, kết hợp các biến cố phức tạp hoặc bài toán sắp xếp, tổ hợp.
  • Thường gặp: Yêu cầu chứng minh, tìm giá trị lớn nhất/nhỏ nhất của xác suất.
  • Chiến lược: Làm các phần dễ trước, dành thời gian cuối cho các bài nâng cao.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

  • Phân bổ: 30% thời gian cho bài cơ bản, 50% cho bài trung bình, 20% cho bài nâng cao.
  • Làm bài dễ trước để đảm bảo điểm.
  • Câu nào quá khó, hãy đánh dấu lại làm sau.

4.2 Kỹ thuật làm bài

  • Đọc kỹ đề, gạch chân dữ kiện và yêu cầu.
  • Phác thảo sơ đồ giải và xác định loại biến cố.
  • Luôn kiểm tra kết quả cuối cùng (xác suất phải nằm trong[0;1][0;1]).

4.3 Tâm lý thi cử

  • Nếu gặp bài khó, hãy hít thở sâu và chuyển sang bài khác.
  • Nếu quên công thức, hãy thử nhớ bằng ví dụ thực tiễn hoặc sơ đồ.
  • Tự nhủ rằng mình đã ôn rất kỹ, tự tin giải bài.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

Ví dụ 1: Một nhóm có 5 nam và 3 nữ, chọn ngẫu nhiên 2 bạn. Tìm xác suất để cả 2 bạn được chọn là nữ.

Giải: Tổng số cách chọn22bạn là C82=28C_8^2 = 28. Số cách chọn 2 nữ là C32=3C_3^2 = 3. Xác suất cần tìm:

Điểm số: 1 điểm. Giáo viên kiểm tra kỹ năng đếm tổ hợp và áp dụng xác suất cổ điển.

5.2 Đề thi tuyển sinh

Ví dụ: Một hộp có 4 bóng trắng, 2 bóng đỏ. Rút ngẫu nhiên lần lượt 2 bóng không hoàn lại. Tính xác suất rút được 1 bóng trắng và 1 bóng đỏ.

So với chương trình học, dạng bài này đòi hỏi học sinh hiểu sâu về hoán vị và xác suất hợp biến cố.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

  • Nhầm lẫn công thức xác suất giao – hợp.
  • Áp dụng sai điều kiện đồng khả năng.
  • Bỏ qua trường hợp hoặc quên biến cố đối.

6.2 Lỗi về kỹ năng

  • Tính toán sai tổ hợp.
  • Đọc đề không kỹ, xác định sai biến cố.
  • Trình bày thiếu rõ ràng, mất điểm trình bày.

6.3 Cách khắc phục

  • Lập checklist kiểm tra tất cả các bước trước khi nộp bài.
  • Tự tính thử lại nhiều cách, so sánh kết quả.
  • Luyện giải đề và kiểm soát lỗi cá nhân thường gặp.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

  • Hệ thống lại lý thuyết, công thức chương VIII.
  • Làm bài tập tổng hợp từ sách giáo khoa, sách tham khảo.
  • Ghi chú những dạng bài mình còn yếu.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

  • Làm lại các bài đã sai và đề thi thử với thời gian thực.
  • Ôn lại các công thức trọng tâm, nhấn mạnh bài toán xác suất phức hợp.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

  • Ôn nhẹ, không căng thẳng. Chỉ làm các bài dễ để củng cố tâm lý.
  • Chuẩn bị đủ đồ dùng thi cử và giữ sức khỏe.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • Sử dụng tính nhẩm tổ hợp: Ví dụ,C52=10C_5^2 = 10,C41=4C_4^1 = 4.
  • Kiểm tra đáp án sơ bộ bằng cách thay số kiểm tra.
  • Thao tác máy tính đúng quy trình (nếu được mang vào phòng thi).
  • Trình bày rõ ràng từng bước (điểm cộng khi trình bày đẹp).

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập hơn 200 đề thi và bài tập "Bài tập cuối chương VIII" miễn phí. Không cần đăng ký, luyện tập online và theo dõi tiến độ nâng cao điểm số mỗi ngày!

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

  • Sách giáo khoa, sách bài tập Toán 11
  • Đề thi các năm trước từ các trường THPT
  • Khóa học online các thầy cô nổi tiếng trên YouTube, các nền tảng học trực tuyến.
  • Nhóm học tập Facebook, Zalo chuyên Toán 11.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến Lược Giải Quyết Bài Toán Bài 5: Dãy Số Lớp 11 – Hướng Dẫn Từng Bước Và Luyện Tập Miễn Phí

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".