Blog

Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 11

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 11, khái niệm Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau xuất hiện ở phần Hình học không gian. Đây là một dạng toán khá mới lạ với nhiều học sinh bởi nó vừa kết hợp lý thuyết về không gian ba chiều, vừa đòi hỏi kỹ năng tính toán chính xác. Hiểu được khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức nền tảng mà còn ứng dụng được vào các bài toán thực tiễn như đo khoảng cách ngắn nhất giữa hai vật thể trong không gian, thiết kế kiến trúc, hoặc giải các bài tập trong các kỳ thi lớn. Đặc biệt, với hơn 42.226+ bài luyện tập miễn phí, đây là cơ hội tuyệt vời để các em rèn luyện kỹ năng này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hai đường thẳng chéo nhau là hai đường thẳng không cắt nhau và không song song trong không gian.
- Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau là độ dài đoạn vuông góc chung ngắn nhất (đoạn thẳng chung vuông góc với cả hai đường thẳng đó).
- Tính chất: Đoạn vuông góc chung là duy nhất, hai đường thẳng đó không nằm trên cùng mặt phẳng.

- Điều kiện áp dụng: Áp dụng cho hai đường thẳng trong không gian khi chúng không giao nhau và không song song.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhauddcho hai đường thẳngd1d_1,d2d_2:

Giả sử:
a1A1,u1;a2A2,u2\vec{a_1} \ni A_1, \vec{u_1}; \quad \vec{a_2} \ni A_2, \vec{u_2}
Trong đó,A1A_1,A2A_2lần lượt là một điểm thuộcd1d_1d2d_2,u1\vec{u_1},u2\vec{u_2}là vectơ chỉ phương củad1d_1,d2d_2:

d=A1A2(u1×u2)u1×u2d = \frac{|\vec{A_1A_2} \cdot (\vec{u_1} \times \vec{u_2})|}{|\vec{u_1} \times \vec{u_2}|}
Cách ghi nhớ công thức: nhớ lấy tích vô hướng của vectơ nối hai điểm với tích có hướng hai vectơ chỉ phương, rồi chia cho độ dài tích có hướng đó.Điều kiện sử dụng: chỉ áp dụng được khi hai đường thẳng không đồng phẳng (không giao, không song song).Biến thể công thức: Nếu biết phương trình tham số, có thể chuyển sang dạng tọa độ để tính toán dễ dàng hơn.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho hai đường thẳngd1d_1d2d_2có phương trình:

d1:{x=1+ty=2+2tz=3+td_1: \begin{cases} x = 1 + t \\y = 2 + 2t \\z = 3 + t \\\end{cases}

d2:{x=2+sy=1+3sz=2+2sd_2: \begin{cases} x = 2 + s \\y = -1 + 3s \\z = -2 + 2s \\\end{cases}

Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng này.

Bước 1: Xác định vectơ chỉ phương:
u1=(1,2,1)\vec{u_1} = (1,2,1),u2=(1,3,2)\vec{u_2} = (1,3,2)
ChọnA1(1,2,3)A_1(1,2,3)thuộcd1d_1,A2(2,1,2)A_2(2,-1,-2)thuộcd2d_2.

Bước 2: TínhA1A2=(21,12,23)=(1,3,5)\vec{A_1A_2} = (2-1, -1-2, -2-3) = (1,-3,-5)
Tính tích có hướng:

u1×u2=ijk121132=(2<em>21</em>3,1<em>21</em>1,1<em>32</em>1)=(43,21,32)=(1,1,1)\vec{u_1} \times \vec{u_2} = \begin{vmatrix*} \vec{i} & \vec{j} & \vec{k} \\ 1 & 2 & 1 \\ 1 & 3 & 2 \\\end{vmatrix*} = (2<em>2-1</em>3, 1<em>2-1</em>1, 1<em>3-2</em>1) = (4-3, 2-1, 3-2) = (1,1,1)

Bước 3: Tính u1×u2=12+12+12=3|\vec{u_1} \times \vec{u_2}| = \sqrt{1^2+1^2+1^2} = \sqrt{3}
Tính A1A2(u1×u2)=1<em>1+(3)</em>1+(5)1=135=7\vec{A_1A_2} \cdot (\vec{u_1} \times \vec{u_2}) = 1<em>1 + (-3)</em>1 + (-5)*1 = 1-3-5 = -7
Lấy giá trị tuyệt đối: 7=7|-7| = 7

Bước 4: Khoảng cách cần tìm:
d=73d = \frac{7}{\sqrt{3}}

Lưu ý: Chọn đúng vectơ và tính đúng tích có hướng, tích vô hướng.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho hai đường thẳngd1d_1d2d_2trong không gian có phương trình tổng quát:

d1:x12=y+11=z23d_1: \frac{x-1}{2} = \frac{y+1}{-1} = \frac{z-2}{3}

d_2: \frac{x}{-1} = \frac{y-2}{2} = \frac{z+2}{1}$

Hãy tính khoảng cách giữa hai đường thẳng này.

Giải:
- Đưa hai đường về dạng tham số, lấy 2 điểm phân biệt trên mỗi đường và xác định vectơ chỉ phương.
- Tiếp tục áp dụng công thức như trên để tínhdd.
- Gợi ý: Khi hệ số lớn, tính từng bước trên giấy nháp để tránh sai sót.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu hai đường thẳng đồng phẳng thì hoặc song song, hoặc cắt nhau: lúc này không dùng được công thức trên.
- Nếu hai đường không đồng phẳng nhưng có một điểm trùng nhau, cần kiểm tra lại để lấy đúng vectơ nối hai điểm khác nhau.
- Nếu hai đường thẳng song song: Khoảng cách giữa hai đường là khoảng cách giữa một điểm thuộc đường này đến đường kia theo phương vuông góc chung.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn hai đường thẳng chéo nhau với song song hoặc cắt nhau.
- Hiểu sai về vectơ chỉ phương, chọn nhầm điểm để tính.
- Ghi nhớ: Hai đường thẳng chéo nhau là không cắt và không song song.

5.2 Lỗi về tính toán

- Nhầm dấu khi tính tích có hướng hoặc tích vô hướng.
- Lấy nhầm điểm khi tính vectơ nối.
- Cách kiểm tra: Sau khi tính ra kết quả, thử thay số vào từng bước để xác nhận lại giá trị.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập ngay 42.226+ bài luyện tập Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau miễn phí tại hệ thống của chúng tôi. Không cần đăng ký, luyện tập ngay lập tức mọi lúc mọi nơi và theo dõi tiến độ để nâng cao kỹ năng, làm chủ dạng toán này!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Nhớ định nghĩa: Hai đường thẳng chéo nhau là không cắt nhau, không song song.Đoạn vuông góc chung là đoạn ngắn nhất nối hai đường và vuông góc cả hai đường.Công thức tính khoảng cách:d=A1A2(u1×u2)u1×u2d = \frac{|\vec{A_1A_2} \cdot (\vec{u_1} \times \vec{u_2})|}{|\vec{u_1} \times \vec{u_2}|}Kiểm tra kỹ loại đường trước khi áp dụng công thức.Làm nhiều bài tập để thành thạo kỹ năng.

Kế hoạch ôn tập: Đọc kỹ lý thuyết, làm nhiều bài tập mẫu, luyện tập cùng hệ thống để chắc chắn làm chủ dạng toán này!

Hình minh họa: Minh họa tọa độ hai đường thẳng d1 (x = 1 + t, y = 2 + 2t, z = 3 + t) và d2 (x = 2 + s, y = -1 + 3s, z = -2 + 2s) trong không gian 3 chiều, điểm P(25/3, 50/3, 31/3) trên d1 và Q(8, 17, 10) trên d2 sao
Minh họa tọa độ hai đường thẳng d1 (x = 1 + t, y = 2 + 2t, z = 3 + t) và d2 (x = 2 + s, y = -1 + 3s, z = -2 + 2s) trong không gian 3 chiều, điểm P(25/3, 50/3, 31/3) trên d1 và Q(8, 17, 10) trên d2 sao
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Giải thích chi tiết khái niệm Sin trong Toán lớp 11 – Lý thuyết, công thức & ví dụ minh họa dễ hiểu

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".