Blog

Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng hoặc mặt phẳng – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 11

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình toán học lớp 11, khái niệm khoảng cách từ điểm đến đường thẳng hoặc mặt phẳng là một phần trọng tâm trong chương VII về quan hệ vuông góc trong không gian. Việc thành thạo kiến thức này giúp học sinh rèn luyện tư duy hình học không gian, là nền tảng để giải quyết nhiều bài toán thực tế như tính toán thiết kế, kiến trúc và kỹ thuật. Nếu hiểu rõ, bạn có thể tiếp cận và giải quyết hàng ngàn bài tập một cách dễ dàng, đồng thời chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quan trọng. Hãy luyện tập miễn phí với 43.056+ bài tập chuẩn hóa!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: Khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng d (hoặc mặt phẳng (P)) là độ dài đoạn thẳng vuông góc từ M đến d (hoặc (P)).
  • Định lý: Trong không gian, từ một điểm ngoài một đường thẳng hoặc một mặt phẳng, chỉ có một đường vuông góc chung.
  • Điều kiện áp dụng: Cần xác định được vị trí điểm so với đường thẳng hoặc mặt phẳng, và biết công thức tọa độ cơ bản.

2.2 Công thức và quy tắc

Các công thức quan trọng cần thuộc lòng:

  • - Khoảng cách từ điểmM(x0,y0,z0)M(x_0, y_0, z_0) đến mặt phẳng(P):Ax+By+Cz+D=0(P): Ax + By + Cz + D = 0:
  • d(M,(P))=Ax0+By0+Cz0+DA2+B2+C2d(M, (P)) = \frac{|A x_0 + B y_0 + C z_0 + D|}{\sqrt{A^2 + B^2 + C^2}}
  • - Khoảng cách từ điểmM(x0,y0,z0)M(x_0, y_0, z_0) đến đường thẳngΔ\Deltacho bởixau1=ybu2=zcu3\frac{x - a}{u_1} = \frac{y - b}{u_2} = \frac{z - c}{u_3}:
  • d(M,Δ)=AM×uud(M, \Delta) = \frac{\left\| \overrightarrow{AM} \times \vec{u} \right\|}{\left\|\vec{u}\right\|}vớiA(a,b,c)A(a, b, c)là một điểm trênΔ\Delta,u=(u1,u2,u3)\vec{u} = (u_1, u_2, u_3)là vectơ chỉ phương củaΔ\Delta.

Cách ghi nhớ công thức: Học thuộc mẫu số là bình phương tổng hệ số, tử số là giá trị tuyệt đối hoặc chuẩn hình học. Khi làm bài, xác định đúng từng thành phần trong công thức, không nhầm lẫn giữa hệ số, toạ độ và vectơ chỉ phương.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Tìm khoảng cách từ điểmM(1,2,3)M(1,2,3) đến mặt phẳng(P):2x+y2z+1=0(P): 2x + y - 2z + 1 = 0.

  1. Xác định các hệ số A=2A=2,B=1B=1,C=2C=-2,D=1D=1; điểmM(1,2,3)M(1,2,3).
  2. Áp dụng công thức: d=21+1223+122+12+(2)2d = \frac{|2 \cdot 1 + 1 \cdot 2 -2 \cdot 3 + 1|}{\sqrt{2^2 + 1^2 + (-2)^2}}
  3. Tính tử số:2+26+1=12 + 2 - 6 + 1 = -1, lấy giá trị tuyệt đối1=1| -1 | = 1.
  4. Tính mẫu số: 4+1+4=9=3\sqrt{4+1+4}=\sqrt{9}=3.
  5. Kết luận:d(M,(P))=13d(M, (P)) = \frac{1}{3}.

Lưu ý: Cẩn thận dấu và tính đúng từng bước.

3.2 Ví dụ nâng cao

Tìm khoảng cách từ điểmM(1,2,0)M(1,2,0) đến đường thẳngΔ:x21=y+12=z2\Delta: \frac{x-2}{1} = \frac{y+1}{-2} = \frac{z}{2}.

  1. Chọn điểmA(2,1,0)A(2,-1,0)thuộcΔ\Delta, vectơ chỉ phươngu=(1,2,2)\vec{u} = (1, -2, 2).
  2. TínhAM=(12,2(1),00)=(1,3,0)\overrightarrow{AM} = (1-2, 2-(-1), 0-0) = (-1, 3, 0).
  3. Tính tích có hướng:
    AM×u=i\j k;(130122)=(6,2,1)\overrightarrow{AM} \times \vec{u} = |i \quad\j\ \quad k|; \begin{pmatrix*}-1 & 3 & 0\\1 & -2 & 2\\\end{pmatrix*} = (6, 2, -1)
    .
  4. Tính chuẩn: (6,2,1)=36+4+1=41\left\| (6, 2, -1) \right\| = \sqrt{36+4+1} = \sqrt{41}.
  5. Tính u=12+(2)2+22=1+4+4=3\left\| \vec{u} \right\| = \sqrt{1^2 + (-2)^2 + 2^2} = \sqrt{1+4+4} = 3.
  6. Kết quả: d=413d = \frac{\sqrt{41}}{3}.

Kỹ thuật: Đọc kỹ đề bài, xác định nhanh tọa độ và vectơ chỉ phương để tránh sai sót.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • - Điểm nằm trên đường thẳng hoặc mặt phẳng thì khoảng cách là 00.
  • - Mặt phẳng hoặc đường thẳng song song với trục đặc biệt giúp rút gọn phép tính, tận dụng symmetries.
  • - Kết hợp với kiến thức khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo trong không gian, giao tuyến hai mặt phẳng, v.v.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Hiểu nhầm giữa khoảng cách với độ dài đoạn thẳng không vuông góc.
  • - Nhầm lẫn công thức giữa đường thẳng và mặt phẳng, cần phân biệt rõ ký hiệu.

Phân biệt: Ghi nhớ khoảng cách luôn tính theo vuông góc, không theo đường chéo hay xiên.

5.2 Lỗi về tính toán

  • - Quên giá trị tuyệt đối ở tử số hoặc căn bậc hai ở mẫu số.
  • - Tính tích có hướng hoặc chuẩn vectơ sai; cần kiểm tra lại từng phép tính.

Phương pháp kiểm tra: Thay kết quả vào đề bài để xác thực bằng cách kiểm tra điều kiện vuông góc và so sánh khoảng cách dự kiến.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 43.056+ bài tập Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng hoặc mặt phẳng miễn phí bất kỳ lúc nào mà không cần đăng ký tài khoản. Hãy bắt đầu luyện tập ngay để theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng hình học không gian của bạn!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Ghi nhớ công thức tính khoảng cách từ điểm đến đường thẳng, mặt phẳng.
  • - Cẩn thận khi xác định các thành phần: hệ số, tọa độ, vectơ chỉ phương.
  • - Luôn kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Checklist trước khi làm bài:

  • - Xác định đúng đối tượng (mặt phẳng/đường thẳng).
  • - Viết đầy đủ toạ độ, hệ số, vectơ chỉ phương.
  • - Chọn và sử dụng công thức phù hợp.
  • - Đơn giản hoá biểu thức hợp lý.

Kế hoạch ôn tập: Làm ít nhất 5-10 bài tập/lần học, sau mỗi bài hãy so đáp án và rút kinh nghiệm lỗi mình mắc phải. Luôn cập nhật kiến thức mới và luyện tập đều đặn để vững vàng kiến thức 'Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng hoặc mặt phẳng'!

Có thắc mắc về bài viết?

Đặt câu hỏi ngay để được Bạn Giỏi trả lời chi tiết trong vòng 4 giờ. Hoàn toàn miễn phí!

💡 Câu hỏi của bạn sẽ giúp cải thiện nội dung cho cộng đồng

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".