Blog

Lịch sử và câu chuyện toán học: Bài 2 - Công thức lượng giác

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Khởi nguồn và bối cảnh lịch sử

Công thức lượng giác – hay chính xác hơn là các công thức về tổng, hiệu, nhân, chia, chuyển đổi của các hàm lượng giác như sin, cos, tan – là thành quả của hàng ngàn năm tư duy toán học của nhân loại. Từ nhu cầu đo đạc thiên văn, địa lý thời cổ đại, cho đến các bài toán về tam giác và chuyển động hành tinh, sự xuất hiện của các công thức này là một bước ngoặt. Khi con người quan sát các vì sao di chuyển trên bầu trời, họ phải giải quyết các bài toán về góc, về độ dài cung, về hình tròn - chính điều này đã thôi thúc sự ra đời của lượng giác.

Các công thức lượng giác đầu tiên xuất phát từ Ấn Độ, Hy Lạp cổ đại và khắp thế giới Ả Rập. Trong xã hội mà nông nghiệp, đo đạc đất đai, xây dựng công trình và đặc biệt là thiên văn học lên ngôi, những bài toán xoay quanh đường tròn và các góc trở nên thiết yếu.

2. Những nhà toán học tiên phong

2.1 Nhà toán học đầu tiên

Nhà toán học Hy Lạp Hipparchus (thế kỷ II TCN) thường được xem là ‘cha đẻ của lượng giác’. Ông đã sáng tạo ra bảng lượng giác đầu tiên, dựa trên các phép đo thực tế về góc và độ dài cung tròn khi nghiên cứu bầu trời. Ông không chỉ quan tâm đến lý thuyết mà còn mong muốn giải quyết các bài toán thiên văn phức tạp.

Thời ấy, Hipparchus sử dụng một công cụ là dây cung, thay vì sin, cos như ngày nay. Việc phát triển các công thức đối với các dây cung tương ứng với khái niệm sin hiện đại là một bước tiên phong.

2.2 Những đóng góp quan trọng khác

Claudius Ptolemy (87-165 SCN), nhà thiên văn Hy Lạp cổ đại, đã tiếp nối và mở rộng các kết quả của Hipparchus. Ông nổi tiếng với tác phẩm ‘Almagest’, nơi ông liệt kê bảng dây cung (chính là bảng giá trị lượng giác) và thể hiện công thức liên hệ dây của tổng hai cung:

Ở Ấn Độ, nhà toán học Aryabhata (476-550 SCN) đã tính toán giá trị các hàm sin ở các góc khác nhau, từ đó đi đến các công thức tương tự công thức tổng và hiệu của lượng giác như:

Các nhà toán học Ả Rập như Al-Battani (858-929) cũng có công lớn khi tiếp tục phát triển bảng lượng giác, hoàn thiện hóa các công thức chuyển đổi, nhân đôi góc, phân nửa góc...

3. Quá trình phát triển qua các thời đại

3.1 Giai đoạn sơ khai

Từ các bảng dây cung của Hy Lạp, công thức lượng giác ban đầu khá thô sơ, chỉ ứng dụng được vào các bảng tra cứu. Việc tính toán còn hạn chế khi chưa có ký hiệu đại số hiện đại.

3.2 Giai đoạn hoàn thiện

Khi toán học đại số phát triển, ký hiệu hóa các hàm lượng giác trở nên phổ biến. Các công trình của nhà toán học Euler (1707-1783) đã làm cho công thức lượng giác trở nên sắc nét và dễ hiểu bằng ký hiệu hiện đại như sin\sin, cos\cos, tan\tan. Euler đặc biệt nổi bật với các công thức liên hệ lượng giác với số phức:

Những cải tiến này đã giúp các công thức lượng giác trở thành công cụ mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

3.3 Thời đại hiện đại

Công thức lượng giác ngày nay được chuẩn hóa và dạy rộng rãi khắp thế giới ở cấp phổ thông và đại học. Máy tính và phần mềm hiện đại cho phép kiểm tra, chứng minh và ứng dụng các công thức này trong những bài toán phức tạp, từ kỹ thuật đến khoa học tự nhiên.

4. Câu chuyện thú vị và giai thoại

Có nhiều truyền thuyết rằng Hipparchus đã chế tạo được một thiên thể đồng hồ dựa trên các dây cung mà ông khám phá – điều này vừa là dụng cụ đo đạc vừa là minh chứng cho khả năng ứng dụng toán học của các công thức lượng giác.

Ptolemy còn nổi tiếng với ‘định lý Ptolemy’ về tứ giác nội tiếp, mà thực ra chính là nền tảng của một số công thức chuyển đổi lượng giác. Lịch sử cũng ghi lại việc các nhà toán học Trung Quốc cổ đại và Ả Rập từng tranh cãi ‘nảy lửa’ về giá trị và cách tính các tỷ số lượng giác.

5. Tác động đến xã hội và khoa học

5.1 Ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác

Từ thiên văn học, các công thức lượng giác nhanh chóng lan sang vật lý (phân tích sóng, dao động), kỹ thuật (thiết kế máy móc, cầu đường), kinh tế (chuỗi thời gian) và kỹ thuật số hiện đại. Việc thiết kế mạch điện tử, phát triển các thuật toán đồ họa đều dựa trên những công thức này.

5.2 Thay đổi cách nhìn về thế giới

Nhờ lượng giác, con người nhận thức rõ hơn về hình học không gian và chuyển động. Tư duy logic, phương pháp chứng minh bằng đại số và hình học đã thay đổi hoàn toàn cách giải quyết bài toán trong khoa học lẫn triết học.

6. Bài học từ lịch sử

Lịch sử phát triển công thức lượng giác là minh chứng tuyệt vời cho giá trị của sự kiên trì, sáng tạo không mệt mỏi của nhân loại. Nó nhấn mạnh vai trò của hợp tác quốc tế, tranh luận khoa học và sự nối tiếp thế hệ trong toán học.

7. Ý nghĩa đối với học sinh ngày nay

Khi học công thức lượng giác, hãy nhớ rằng bạn đang tiếp nối truyền thống toán học lâu đời. Bằng cách tìm hiểu nguồn gốc, câu chuyện phía sau, bạn sẽ thêm động lực học tập, phát triển tư duy phản biện và sáng tạo, đồng thời thấy mình là một phần của di sản văn hóa trí tuệ nhân loại.

8. Khám phá thêm về lịch sử toán học

Bạn có thể truy cập hàng trăm bài tập và câu chuyện lịch sử toán học miễn phí, không cần đăng ký, để tìm hiểu sâu hơn về hành trình phát triển các khái niệm như Bài 2: Công thức lượng giác và về các nhà toán học huyền thoại trên thế giới.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".