Blog

Tính tứ phân vị thứ nhất, thứ ba: Khái niệm, công thức & ứng dụng dễ hiểu cho lớp 11

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Tính tứ phân vị thứ nhất, thứ ba là một chủ đề quan trọng trong chương trình Toán học lớp 11, thuộc chương III: Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm. Các tứ phân vị giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dữ liệu phân bố, từ đó so sánh, phân tích hiệu quả hơn trong thống kê.

Việc hiểu đúng về tứ phân vị không chỉ là nền tảng vững chắc cho các phần toán xác suất - thống kê cấp cao, mà còn cực kỳ hữu ích khi bạn muốn mô tả đặc điểm của một tập dữ liệu thực tế – như điểm thi, chiều cao, cân nặng, v.v... Ngày nay, kỹ năng sử dụng tứ phân vị còn được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, phân tích kinh tế, và báo cáo các chỉ số xã hội.

Hơn nữa, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập tính tứ phân vị thứ nhất, thứ ba để nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng làm bài!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • • Định nghĩa: Tứ phân vị là các điểm chia một tập dữ liệu thành 4 phần bằng nhau.
  • • Tứ phân vị thứ nhất (Q1Q_1) là giá trị mà 25% số liệu nhỏ hơn hoặc bằng nó.
  • • Tứ phân vị thứ ba (Q3Q_3) là giá trị mà 75% số liệu nhỏ hơn hoặc bằng nó.
  • • Các tứ phân vị giúp xác định độ phân tán, so sánh sự chênh lệch, và phát hiện các giá trị đặc biệt trong dãy số liệu.

Điều kiện áp dụng: Dữ liệu phải được sắp xếp theo thứ tự tăng hoặc giảm trước khi tính tứ phân vị. Không áp dụng cho dữ liệu mô tả không thể so sánh thứ tự.

2.2 Công thức và quy tắc

  • • Với dãy số liệu đã sắp xếp gồmnnphần tử:
  • + Vị trí của tứ phân vị thứ nhất:Q1Q_1là giá trị ở vị trí n+14\dfrac{n+1}{4}.
  • + Vị trí của tứ phân vị thứ ba:Q3Q_3là giá trị ở vị trí 3(n+1)4\dfrac{3(n+1)}{4}.

Cách ghi nhớ:Q1Q_1gần với 1/4,Q3Q_3gần với 3/4 số phần tử dữ liệu.

Trường hợp vị trí không là số nguyên, lấy trung bình số liệu ở 2 vị trí liền kề (nội suy).

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho dãy số: 2, 3, 4, 7, 8, 10, 12, 16

  • Bước 1: Sắp xếp dãy số theo thứ tự tăng dần (đã sắp).
  • Bước 2: Số phần tử n=8n = 8
  • Bước 3: Tính vị trí Q1:k1=8+14=2.25Q_1: k_1 = \dfrac{8+1}{4} = 2.25
  • Bước 4: Tứ phân vị thứ nhấtQ1Q_1là giá trị trung gian giữa số ở vị trí 2 và vị trí 3:
  • Q1=x2+0.25(x3x2)=3+0.25(43)=3.25Q_1 = x_2 + 0.25(x_3 - x_2) = 3 + 0.25(4 - 3) = 3.25
  • Bước 5: Tính vị trí Q3:k3=3×(8+1)4=6.75Q_3: k_3 = \dfrac{3 \times (8+1)}{4} = 6.75
  • Bước 6:Q3Q_3là giá trị trung gian giữa số ở vị trí 6 và vị trí 7:
  • Q3=x6+0.75(x7x6)=10+0.75(1210)=11.5Q_3 = x_6 + 0.75(x_7 - x_6) = 10 + 0.75(12 - 10) = 11.5

Lưu ý: Chú ý cách nội suy khi vị trí phân vị là số thập phân.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho 15 bạn có điểm số sau: 6, 7, 8, 8, 9, 10, 10, 11, 12, 13, 13, 13, 14, 15, 17.

  • Bước 1: Đã sắp xếp tăng dần.
  • Bước 2:n=15n=15
  • Bước 3:k1=15+14=4k_1 = \dfrac{15+1}{4} = 4(là số nguyên).
  • =>Q1=x4=8Q_1 = x_4 = 8
  • Bước 4:k3=3×(15+1)4=12k_3 = \dfrac{3 \times (15+1)}{4} = 12
  • =>Q3=x12=13Q_3 = x_{12} = 13

Kỹ thuật giải nhanh: Khin+1n+1chia hết cho 4 thì chọn đúng số thứ tự, không cần nội suy.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • • Nếu dãy số có nhiều phần tử trùng nhau, tứ phân vị vẫn tính bình thường, không bỏ qua giá trị lập lại.
  • • Khi dữ liệu chứa nhiều giá trị ngoại lệ (quá lớn/nhỏ), tứ phân vị ít bị ảnh hưởng hơn so với trung bình cộng.
  • • Liên hệ mật thiết với median (trung vị):Q2Q_2chính là trung vị.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • • Nhầm khái niệm tứ phân vị với trung vị hoặc phần vị khác.
  • • Quên sắp xếp số liệu trước khi tính.
  • • Phân biệt vị trí tínhQ1,Q3Q_1, Q_3với các phần vị khác (bách phân vị, thập phân vị).

5.2 Lỗi về tính toán

  • • Sai sót khi tính vị trí nội suy.
  • • Nhập nhầm thứ tự/không đánh số đúng vị trí.
  • • Sai công thức tính, ví dụ nhầm n+1 thành n.

Cách kiểm tra: Sau khi tính, thử đếm lại số phần tử bên trái, bên phải mỗiQ1Q_1,Q3Q_3xem có khoảng 25%, 75% số liệu không.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập hơn 42.226+ bài tập Tính tứ phân vị thứ nhất, thứ ba miễn phí ngay tại đây. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập và theo dõi tiến độ học tập của mình để cải thiện kỹ năng mỗi ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • • Tứ phân vị chia dữ liệu thành 4 phần bằng nhau:Q1Q_1(25%),Q2Q_2(50%, trung vị),Q3Q_3(75%).
  • • Ghi nhớ công thức xác định vị trí và cách nội suy nếu cần.
  • • Luôn sắp xếp dữ liệu trước khi tính.
  • • Kiểm tra kỹ kết quả bằng cách so sánh tỷ lệ phần tử.

Checklist ôn tập: Xác định đúng dãy số, sắp xếp, thuộc công thức, hiểu cách nội suy, phân biệt tứ phân vị với trung vị.

Kế hoạch học hiệu quả: Học lý thuyết ➔ Làm nhiều ví dụ thực tế ➔ Luyện tập với 42.226+ bài tập miễn phí ➔ Tổng kết, tự kiểm tra và sửa lỗi sai.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải quyết bài toán Điều kiện vuông góc giữa đường thẳng và mặt phẳng lớp 11

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".