Blog

Xác định biến cố hợp và biến cố giao – Lý thuyết, ví dụ, luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 11, chủ đề Xác định biến cố hợp và biến cố giao là một kiến thức trọng tâm trong phần xác suất. Việc hiểu đúng khái niệm này giúp học sinh vận dụng linh hoạt vào các dạng bài tập xác suất, đồng thời liên hệ thực tiễn để giải quyết các bài toán về lập kế hoạch, dự báo rủi ro, tổ chức sự kiện,... Đặc biệt, đây còn là nền tảng để học các phần xác suất và thống kê trong các cấp học cao hơn. Hãy bắt đầu học tập với hơn 42.226+ bài tập Xác định biến cố hợp và biến cố giao miễn phí ngay dưới đây!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa biến cố hợp: NếuAABBlà hai biến cố, biến cố hợp củaAABB, ký hiệu là ABA \cup B, là biến cố gồm tất cả các kết quả thuộcAA,BBhoặc cả hai.
  • Định nghĩa biến cố giao: Biến cố giao củaAABB, ký hiệu là ABA \cap B, là biến cố gồm tất cả các kết quả thuộc đồng thời cả AABB.
  • Các tính chất chính:AB=BAA \cup B = B \cup A,AB=BAA \cap B = B \cap A,A=AA \cup \emptyset = A,A=A \cap \emptyset = \emptyset.
  • Điều kiện áp dụng: Cần xác định rõ tập hợp không gian mẫu và các biến cố trước khi thực hiện phép hợp hoặc giao.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức tính xác suất biến cố hợp:P(AB)=P(A)+P(B)P(AB)P(A \cup B) = P(A) + P(B) - P(A \cap B)
  • Công thức tính xác suất biến cố giao:P(AB)P(A \cap B)(nếu biết xác suất của cả hai biến cố xảy ra đồng thời).
  • Ghi nhớ nhanh: Hợp là 'hoặc', giao là 'và'.
  • Điều kiện sử dụng: Công thức tổng quát khiAABBkhông xung khắc (có thể giao nhau), nếuAABBxung khắc thì P(AB)=0P(A \cap B) = 0.
  • Biến thể mở rộng: Có thể áp dụng cho nhiều biến cố hơn với các công thức bao hàm – loại trừ.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tung một con xúc xắc. GọiAAlà biến cố "ra số chẵn",BBlà biến cố "ra số lớn hơn 4". Xác địnhABA \cup BABA \cap B.

  • Không gian mẫu:Ω={1,2,3,4,5,6}\Omega = \{1, 2, 3, 4, 5, 6\}
  • A={2,4,6}A = \{2, 4, 6\},B={5,6}B = \{5, 6\}
  • AB={2,4,5,6}A \cup B = \{2, 4, 5, 6\}(ra số chẵn hoặc lớn hơn 4)
  • AB={6}A \cap B = \{6\}(ra số vừa chẵn vừa lớn hơn 4)

Lưu ý:ABA \cup Bkhông trùng với tổng số phần tử củaAABBvì có phần tử chung cần tránh tính lặp.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Một lớp có 25 học sinh, trong đó 15 bạn thích Toán (AA), 10 bạn thích Văn (BB), 5 bạn thích cả hai môn. Tính số học sinh thích Toán hoặc Văn.

  • Số học sinh thích Toán hoặc Văn:n(AB)=n(A)+n(B)n(AB)=15+105=20n(A \cup B) = n(A) + n(B) - n(A \cap B) = 15 + 10 - 5 = 20
  • Như vậy, có 20 bạn thích ít nhất một trong hai môn.
Hình minh họa: Biểu đồ Venn minh họa lớp có 25 học sinh, trong đó 15 học sinh thích Toán (A), 10 học sinh thích Văn (B), 5 học sinh thích cả hai môn, với vùng A ∪ B = 20 học sinh thích Toán hoặc Văn.
Biểu đồ Venn minh họa lớp có 25 học sinh, trong đó 15 học sinh thích Toán (A), 10 học sinh thích Văn (B), 5 học sinh thích cả hai môn, với vùng A ∪ B = 20 học sinh thích Toán hoặc Văn.

Mẹo giải nhanh: Khi đề bài có dấu “hoặc”, hãy nghĩ đến biến cố hợp và sử dụng công thức hàm số hợp.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Hai biến cố xung khắc:AABBkhông có phần giao, tứcAB=A \cap B = \emptyset.
  • Biến cố chắc chắn:AΩ=ΩA \cup \Omega = \Omega; Biến cố không thể:A=A \cap \emptyset = \emptyset.
  • Liên hệ với biến cố độc lập, biến cố đối và các phép toán tập hợp.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa hợp và giao: Hợp là "hoặc", giao là "và".
  • Nhầm lẫn biến cố xung khắc với độc lập.
  • Phân biệt các ký hiệu\cup,\cap,\emptyset.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính trùng lặp phần tử chung khi áp dụng công thức hợp (ABA \cup B).
  • Bỏ sót phần giao hoặc cộng sai số lượng phần giao.
  • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách liệt kê hoặc kiểm tra khả năng xảy ra các biến cố.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Tại đây bạn có thể truy cập 42.226+ bài tập Xác định biến cố hợp và biến cố giao miễn phí mà không cần đăng ký. Hãy bắt đầu luyện tập để củng cố kiến thức, theo dõi tiến độ và nâng cao kỹ năng giải nhanh ngay hôm nay!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Biến cố hợp: Hợp là "hoặc", ký hiệuABA \cup B.
  • Biến cố giao: Giao là "và", ký hiệuABA \cap B.
  • Công thức xác suất hợp:P(AB)=P(A)+P(B)P(AB)P(A \cup B) = P(A) + P(B) - P(A \cap B).
  • Bước chuẩn bị: Xác định không gian mẫu, biến cố, áp dụng công thức, kiểm tra đáp án.

Hãy ôn tập lý thuyết thật kỹ, đánh dấu lại các ví dụ điển hình, chắc chắn nắm vững phương pháp trước khi bước vào làm bài tập luyện tập xác định biến cố hợp và biến cố giao miễn phí nhé!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".